diff options
author | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2006-08-23 05:35:19 +0000 |
---|---|---|
committer | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2006-08-23 05:35:19 +0000 |
commit | 0b552d3d0570846c607317444e72e84ec361324c (patch) | |
tree | 7ac7a7e64f2c9f8c821b2cd0f0cae4e8b79da8cf /po/vi.po | |
parent | 7de5427f26c37a13732399728a9e5f826f86a597 (diff) |
updated po files.
git-svn-id: svn://sylpheed.sraoss.jp/sylpheed/trunk@1130 ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 838 |
1 files changed, 422 insertions, 416 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-07-31 11:25+0900\n" +"POT-Creation-Date: 2006-08-23 14:32+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long <ptlong@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" @@ -24,189 +24,189 @@ msgstr "Đang đọc mọi cấu hình cho mỗi tài khoản...\n" msgid "IMAP4 connection to %s has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối IMAP4 tới %s đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" -#: libsylph/imap.c:516 libsylph/imap.c:522 +#: libsylph/imap.c:520 libsylph/imap.c:526 msgid "IMAP4 server disables LOGIN.\n" msgstr "Máy chủ IMAP4 cấm ĐĂNG NHẬP.\n" -#: libsylph/imap.c:597 +#: libsylph/imap.c:602 #, c-format msgid "creating IMAP4 connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối IMAP4 tới %s:%d ...\n" -#: libsylph/imap.c:641 +#: libsylph/imap.c:646 msgid "Can't start TLS session.\n" msgstr "Không thể khởi động phiên TLS.\n" -#: libsylph/imap.c:1115 +#: libsylph/imap.c:1120 #, c-format msgid "Getting message %d" msgstr "Đang lấy thư %d" -#: libsylph/imap.c:1231 +#: libsylph/imap.c:1236 #, c-format msgid "Appending messages to %s (%d / %d)" msgstr "Đang ghép thư vào %s (%d / %d)" -#: libsylph/imap.c:1323 +#: libsylph/imap.c:1328 #, c-format msgid "Moving messages %s to %s ..." msgstr "Đang chuyển thư %s tới %s ..." -#: libsylph/imap.c:1329 +#: libsylph/imap.c:1334 #, c-format msgid "Copying messages %s to %s ..." msgstr "Đang chép thư %s tới %s ..." -#: libsylph/imap.c:1468 +#: libsylph/imap.c:1473 #, c-format msgid "Removing messages %s" msgstr "Đang xoá thư %s" -#: libsylph/imap.c:1474 +#: libsylph/imap.c:1479 #, c-format msgid "can't set deleted flags: %s\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: %s\n" -#: libsylph/imap.c:1482 libsylph/imap.c:1577 +#: libsylph/imap.c:1487 libsylph/imap.c:1582 msgid "can't expunge\n" msgstr "không thể xoá\n" -#: libsylph/imap.c:1565 +#: libsylph/imap.c:1570 #, c-format msgid "Removing all messages in %s" msgstr "Xoá mọi thư trong %s" -#: libsylph/imap.c:1571 +#: libsylph/imap.c:1576 msgid "can't set deleted flags: 1:*\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: 1:*\n" -#: libsylph/imap.c:1619 +#: libsylph/imap.c:1624 msgid "can't close folder\n" msgstr "không thể đóng thư mục\n" -#: libsylph/imap.c:1697 +#: libsylph/imap.c:1702 #, c-format msgid "root folder %s not exist\n" msgstr "thư mục gốc %s không tồn tại\n" -#: libsylph/imap.c:1886 libsylph/imap.c:1894 +#: libsylph/imap.c:1891 libsylph/imap.c:1899 msgid "error occurred while getting LIST.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy LIST.\n" -#: libsylph/imap.c:2008 +#: libsylph/imap.c:2013 #, c-format msgid "Can't create '%s'\n" msgstr "Không thể tạo '%s'\n" -#: libsylph/imap.c:2013 +#: libsylph/imap.c:2018 #, c-format msgid "Can't create '%s' under INBOX\n" msgstr "Không thể tạo '%s' ở INBOX\n" -#: libsylph/imap.c:2074 +#: libsylph/imap.c:2079 msgid "can't create mailbox: LIST failed\n" msgstr "không thể tạo hộp thư: LIST thất bại\n" -#: libsylph/imap.c:2094 +#: libsylph/imap.c:2099 msgid "can't create mailbox\n" msgstr "không thể tạo hộp thư\n" -#: libsylph/imap.c:2198 +#: libsylph/imap.c:2203 #, c-format msgid "can't rename mailbox: %s to %s\n" msgstr "không thể đổi tên hộp thư: %s thành %s\n" -#: libsylph/imap.c:2278 +#: libsylph/imap.c:2283 msgid "can't delete mailbox\n" msgstr "không thể xoá hộp thư\n" -#: libsylph/imap.c:2322 +#: libsylph/imap.c:2327 msgid "can't get envelope\n" msgstr "không thể lấy phong bì\n" -#: libsylph/imap.c:2335 +#: libsylph/imap.c:2340 #, c-format msgid "Getting message headers (%d / %d)" msgstr "Đang lấy header của thư (%d / %d)" -#: libsylph/imap.c:2345 +#: libsylph/imap.c:2350 msgid "error occurred while getting envelope.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy phong bì.\n" -#: libsylph/imap.c:2367 +#: libsylph/imap.c:2372 #, c-format msgid "can't parse envelope: %s\n" msgstr "không thể phân tích phong bì: %s\n" -#: libsylph/imap.c:2491 +#: libsylph/imap.c:2496 #, c-format msgid "Can't connect to IMAP4 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ IMAP4: %s:%d\n" -#: libsylph/imap.c:2498 +#: libsylph/imap.c:2503 #, c-format msgid "Can't establish IMAP4 session with: %s:%d\n" msgstr "Không thể tạo phiên IMAP4 với: %s:%d\n" -#: libsylph/imap.c:2573 +#: libsylph/imap.c:2578 msgid "can't get namespace\n" msgstr "không thể lấy khoảng định danh (namespace)\n" -#: libsylph/imap.c:3106 +#: libsylph/imap.c:3111 #, c-format msgid "can't select folder: %s\n" msgstr "không thể chọn thư mục: %s\n" -#: libsylph/imap.c:3141 +#: libsylph/imap.c:3146 msgid "error on imap command: STATUS\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STATUS\n" -#: libsylph/imap.c:3284 +#: libsylph/imap.c:3269 libsylph/imap.c:3304 msgid "IMAP4 authentication failed.\n" msgstr "Xác thực IMAP4 thất bại:\n" -#: libsylph/imap.c:3301 +#: libsylph/imap.c:3353 msgid "IMAP4 login failed.\n" msgstr "Đăng nhập IMAP4 thất bại.\n" -#: libsylph/imap.c:3637 +#: libsylph/imap.c:3689 #, c-format msgid "can't append %s to %s\n" msgstr "không thể ghep %s vào %s\n" -#: libsylph/imap.c:3644 +#: libsylph/imap.c:3696 msgid "(sending file...)" msgstr "(đang gửi tập tin...)" -#: libsylph/imap.c:3673 +#: libsylph/imap.c:3725 #, c-format msgid "can't append message to %s\n" msgstr "không thể ghép thư vào %s\n" -#: libsylph/imap.c:3705 +#: libsylph/imap.c:3757 #, c-format msgid "can't copy %s to %s\n" msgstr "không thể chép %s tới %s\n" -#: libsylph/imap.c:3729 +#: libsylph/imap.c:3781 #, c-format msgid "error while imap command: STORE %s %s\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STORE %s %s\n" -#: libsylph/imap.c:3743 +#: libsylph/imap.c:3795 msgid "error while imap command: EXPUNGE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: EXPUNGE\n" -#: libsylph/imap.c:3756 +#: libsylph/imap.c:3808 msgid "error while imap command: CLOSE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: CLOSE\n" -#: libsylph/imap.c:4032 +#: libsylph/imap.c:4084 #, c-format msgid "iconv cannot convert UTF-7 to %s\n" msgstr "iconv không thể chuyển UTF-7 sang %s\n" -#: libsylph/imap.c:4062 +#: libsylph/imap.c:4114 #, c-format msgid "iconv cannot convert %s to UTF-7\n" msgstr "iconv không thể chuyển %s sang UTF-7\n" @@ -499,11 +499,16 @@ msgstr "Tìm thấy %s\n" msgid "Configuration is saved.\n" msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n" -#: libsylph/prefs_common.c:500 +#: libsylph/prefs_common.c:493 +#, fuzzy +msgid "Junk mail filter (manual)" +msgstr "Lọc thư rác" + +#: libsylph/prefs_common.c:496 msgid "Junk mail filter" msgstr "Lọc thư rác" -#: libsylph/procmime.c:1100 +#: libsylph/procmime.c:1099 msgid "procmime_get_text_content(): Code conversion failed.\n" msgstr "procmime_get_text_content(): Chuyển đổi mã thất bại.\n" @@ -594,8 +599,8 @@ msgstr " Tiêu đề: %s\n" msgid " Issuer: %s\n" msgstr " Người phát hành: %s\n" -#: libsylph/utils.c:2461 src/compose.c:2898 src/compose.c:3161 -#: src/compose.c:3224 src/compose.c:3344 +#: libsylph/utils.c:2461 src/compose.c:2905 src/compose.c:3168 +#: src/compose.c:3231 src/compose.c:3351 msgid "can't change file mode\n" msgstr "không thể đổi chế độ tập tin\n" @@ -608,13 +613,13 @@ msgstr "thất bại khi ghi vào %s.\n" msgid "About" msgstr "Giới thiệu" -#: src/about.c:223 +#: src/about.c:226 msgid "" "GPGME is copyright 2001 by Werner Koch <dd9jn@gnu.org>\n" "\n" msgstr "" -#: src/about.c:227 +#: src/about.c:230 msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " @@ -623,7 +628,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" -#: src/about.c:233 +#: src/about.c:236 msgid "" "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " @@ -632,7 +637,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" -#: src/about.c:239 +#: src/about.c:242 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple " @@ -668,7 +673,7 @@ msgstr "" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:366 src/addressadd.c:192 src/addressbook.c:491 -#: src/compose.c:4338 src/editaddress.c:200 src/editaddress.c:942 +#: src/compose.c:4345 src/editaddress.c:200 src/editaddress.c:942 #: src/editaddress.c:990 src/editbook.c:196 src/editgroup.c:265 #: src/editjpilot.c:271 src/editldap.c:307 src/editvcard.c:184 #: src/mimeview.c:206 src/prefs_filter.c:259 src/prefs_folder_item.c:171 @@ -804,7 +809,7 @@ msgstr "Đối số người dùng của hành động" msgid "Add Address to Book" msgstr "Thêm địa chỉ vào sổ" -#: src/addressadd.c:202 src/compose.c:4842 src/editaddress.c:201 +#: src/addressadd.c:202 src/compose.c:4849 src/editaddress.c:201 #: src/select-keys.c:320 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" @@ -922,10 +927,11 @@ msgid "/New _Folder" msgstr "/Thư _mục mới" #: src/addressbook.c:384 src/addressbook.c:394 src/compose.c:513 -#: src/folderview.c:250 src/folderview.c:252 src/folderview.c:258 -#: src/folderview.c:271 src/folderview.c:273 src/folderview.c:275 -#: src/folderview.c:281 src/folderview.c:295 src/folderview.c:297 -#: src/folderview.c:302 src/summaryview.c:416 src/summaryview.c:420 +#: src/folderview.c:250 src/folderview.c:252 src/folderview.c:257 +#: src/folderview.c:259 src/folderview.c:272 src/folderview.c:274 +#: src/folderview.c:276 src/folderview.c:281 src/folderview.c:283 +#: src/folderview.c:297 src/folderview.c:299 src/folderview.c:303 +#: src/folderview.c:305 src/summaryview.c:416 src/summaryview.c:420 #: src/summaryview.c:423 src/summaryview.c:435 src/summaryview.c:437 #: src/summaryview.c:440 src/summaryview.c:442 src/summaryview.c:454 #: src/summaryview.c:460 @@ -945,7 +951,7 @@ msgstr "/_Xoá" msgid "E-Mail address" msgstr "Địa chỉ email" -#: src/addressbook.c:496 src/compose.c:4843 src/prefs_common_dialog.c:2222 +#: src/addressbook.c:496 src/compose.c:4850 src/prefs_common_dialog.c:2225 msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" @@ -1004,7 +1010,7 @@ msgstr "" "Bạn có muốn xoá thư mục VÀ mọi địa chỉ trong `%s' ?\n" "Nếu chỉ xoá thư mục, các địa chỉ sẽ được chuyển đến thư mục cấp cao hơn." -#: src/addressbook.c:1672 src/folderview.c:2420 +#: src/addressbook.c:1672 src/folderview.c:2423 msgid "Delete folder" msgstr "Xoá thư mục" @@ -1134,7 +1140,7 @@ msgid "Group" msgstr "Nhóm" #. special folder setting (maybe these options are redundant) -#: src/addressbook.c:3160 src/folderview.c:374 src/prefs_account_dialog.c:1694 +#: src/addressbook.c:3160 src/folderview.c:377 src/prefs_account_dialog.c:1695 #: src/query_search.c:398 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" @@ -1159,7 +1165,7 @@ msgstr "Địa chỉ chung" msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" -#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:5563 src/main.c:622 +#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:5570 src/main.c:622 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" @@ -1210,7 +1216,7 @@ msgstr "Nâu" #. create sub items. for the menu item activation callback we pass the #. * color flag value as data parameter. Also we attach a data pointer #. * so we can always get back the SummaryView pointer. -#: src/colorlabel.c:280 src/prefs_folder_item.c:316 src/summaryview.c:4824 +#: src/colorlabel.c:280 src/prefs_folder_item.c:316 src/summaryview.c:4829 msgid "None" msgstr "Không" @@ -1222,8 +1228,8 @@ msgstr "/Thê_m..." msgid "/_Remove" msgstr "/_Xoá bỏ" -#: src/compose.c:514 src/folderview.c:262 src/folderview.c:285 -#: src/folderview.c:306 +#: src/compose.c:514 src/folderview.c:263 src/folderview.c:287 +#: src/folderview.c:309 msgid "/_Properties..." msgstr "/Th_uộc tính" @@ -1517,62 +1523,62 @@ msgstr "Lỗi định dạng đánh dấu trích dẫn." msgid "Message reply/forward format error." msgstr "Lỗi định dạng trả lời/chuyển tiếp thư." -#: src/compose.c:1945 +#: src/compose.c:1952 #, c-format msgid "File %s doesn't exist\n" msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" -#: src/compose.c:1949 +#: src/compose.c:1956 #, c-format msgid "Can't get file size of %s\n" msgstr "Không thể xác định kích tước tập tin của %s\n" -#: src/compose.c:1953 +#: src/compose.c:1960 #, c-format msgid "File %s is empty." msgstr "%s là tập tin trống." -#: src/compose.c:1957 +#: src/compose.c:1964 #, c-format msgid "Can't read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: src/compose.c:1990 +#: src/compose.c:1997 #, c-format msgid "Message: %s" msgstr "Thư: %s" -#: src/compose.c:2050 src/mimeview.c:565 +#: src/compose.c:2057 src/mimeview.c:556 msgid "Can't get the part of multipart message." msgstr "Không thể lấy thành phần cho thư nhiều thành phần." -#: src/compose.c:2534 src/headerview.c:195 src/query_search.c:666 +#: src/compose.c:2541 src/headerview.c:195 src/query_search.c:666 #: src/summaryview.c:2178 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không tiêu đề)" -#: src/compose.c:2537 +#: src/compose.c:2544 #, c-format msgid "%s - Compose%s" msgstr "%s - Viết thư%s" -#: src/compose.c:2652 +#: src/compose.c:2659 msgid "Recipient is not specified." msgstr "Chưa chỉ định người nhận." -#: src/compose.c:2660 +#: src/compose.c:2667 msgid "Empty subject" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống" -#: src/compose.c:2661 +#: src/compose.c:2668 msgid "Subject is empty. Send it anyway?" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống. Vẫn gửi đi?" -#: src/compose.c:2720 +#: src/compose.c:2727 msgid "can't get recipient list." msgstr "không lấy được danh sách người nhận." -#: src/compose.c:2740 +#: src/compose.c:2747 msgid "" "Account for sending mail is not specified.\n" "Please select a mail account before sending." @@ -1580,21 +1586,21 @@ msgstr "" "Chưa xác định tài khoản để gửi thư.\n" "Hãy chọn một tài khoản trước khi gửi." -#: src/compose.c:2754 src/send_message.c:299 +#: src/compose.c:2761 src/send_message.c:299 #, c-format msgid "Error occurred while posting the message to %s ." msgstr "Xảy ra lỗi khi gửi thư đến %s ." -#: src/compose.c:2796 +#: src/compose.c:2803 msgid "Can't save the message to outbox." msgstr "Không thể lưu thư vào hộp gửi (outbox)." -#: src/compose.c:2834 +#: src/compose.c:2841 #, c-format msgid "Could not find any key associated with currently selected key id `%s'." msgstr "Không tìm thấy khoá liên quan đến khoá đang chọn với id `%s'." -#: src/compose.c:2931 +#: src/compose.c:2938 #, c-format msgid "" "Can't convert the character encoding of the message body from %s to %s.\n" @@ -1605,11 +1611,11 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn gửi ở dạng %s?" -#: src/compose.c:2937 +#: src/compose.c:2944 msgid "Code conversion error" msgstr "Lỗi chuyển mã" -#: src/compose.c:3010 +#: src/compose.c:3017 #, c-format msgid "" "Line %d exceeds the line length limit (998 bytes).\n" @@ -1622,156 +1628,156 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn gửi đi?" -#: src/compose.c:3014 +#: src/compose.c:3021 msgid "Line length limit" msgstr "Giới hạn độ dài của dòng" -#: src/compose.c:3304 +#: src/compose.c:3311 msgid "can't remove the old message\n" msgstr "không thể xoá thư cũ\n" -#: src/compose.c:3322 +#: src/compose.c:3329 msgid "queueing message...\n" msgstr "đang xếp hàng thư...\n" -#: src/compose.c:3404 +#: src/compose.c:3411 msgid "can't find queue folder\n" msgstr "không thấy thư mục đợi\n" -#: src/compose.c:3411 +#: src/compose.c:3418 msgid "can't queue the message\n" msgstr "không thể xếp hàng thư\n" -#: src/compose.c:4040 +#: src/compose.c:4047 #, c-format msgid "generated Message-ID: %s\n" msgstr "đã tạo ID của thư: %s\n" -#: src/compose.c:4153 +#: src/compose.c:4160 msgid "Creating compose window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ soạn thảo...\n" -#: src/compose.c:4204 src/headerview.c:54 +#: src/compose.c:4211 src/headerview.c:54 msgid "From:" msgstr "Người gửi:" -#: src/compose.c:4278 +#: src/compose.c:4285 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ kí PGP" -#: src/compose.c:4281 +#: src/compose.c:4288 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mã hoá PGP" -#: src/compose.c:4319 src/compose.c:5397 +#: src/compose.c:4326 src/compose.c:5404 msgid "MIME type" msgstr "Kiểu MIME" #. S_COL_DATE -#: src/compose.c:4328 src/mimeview.c:197 src/prefs_filter_edit.c:496 -#: src/prefs_summary_column.c:76 src/select-keys.c:317 src/summaryview.c:4967 +#: src/compose.c:4335 src/mimeview.c:197 src/prefs_filter_edit.c:496 +#: src/prefs_summary_column.c:76 src/select-keys.c:317 src/summaryview.c:4972 msgid "Size" msgstr "Kích thước" -#: src/compose.c:4763 src/mainwindow.c:2361 src/prefs_account_dialog.c:528 +#: src/compose.c:4770 src/mainwindow.c:2361 src/prefs_account_dialog.c:528 #: src/prefs_common_dialog.c:662 msgid "Send" msgstr "Gửi" -#: src/compose.c:4764 +#: src/compose.c:4771 msgid "Send message" msgstr "Gửi thư" -#: src/compose.c:4772 +#: src/compose.c:4779 msgid "Send later" msgstr "Gửi sau" -#: src/compose.c:4773 +#: src/compose.c:4780 msgid "Put into queue folder and send later" msgstr "Đưa vào thư mục `Đợi gửi' và gửi sau" -#: src/compose.c:4781 +#: src/compose.c:4788 msgid "Draft" msgstr "Bản nháp" -#: src/compose.c:4782 +#: src/compose.c:4789 msgid "Save to draft folder" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" -#: src/compose.c:4792 +#: src/compose.c:4799 msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#: src/compose.c:4793 +#: src/compose.c:4800 msgid "Insert file" msgstr "Chèn tập tin" -#: src/compose.c:4801 +#: src/compose.c:4808 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" -#: src/compose.c:4802 +#: src/compose.c:4809 msgid "Attach file" msgstr "Đính kèm tập tin" #. signature -#: src/compose.c:4812 src/prefs_account_dialog.c:1208 +#: src/compose.c:4819 src/prefs_account_dialog.c:1209 #: src/prefs_common_dialog.c:986 msgid "Signature" msgstr "Chữ kí" -#: src/compose.c:4813 +#: src/compose.c:4820 msgid "Append signature" msgstr "Chèn chữ kí " #. editor -#: src/compose.c:4822 src/prefs_common_dialog.c:1024 -#: src/prefs_common_dialog.c:2354 +#: src/compose.c:4829 src/prefs_common_dialog.c:1024 +#: src/prefs_common_dialog.c:2357 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" -#: src/compose.c:4823 +#: src/compose.c:4830 msgid "Edit with external editor" msgstr "Soạn với trình soạn thảo ngoài" -#: src/compose.c:4831 +#: src/compose.c:4838 msgid "Linewrap" msgstr "Khuôn dòng" -#: src/compose.c:4832 +#: src/compose.c:4839 msgid "Wrap all long lines" msgstr "Khuôn mọi dòng dài" -#: src/compose.c:5293 +#: src/compose.c:5300 msgid "Invalid MIME type." msgstr "Kiểu MIME không hợp lệ" -#: src/compose.c:5311 +#: src/compose.c:5318 msgid "File doesn't exist or is empty." msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." -#: src/compose.c:5379 +#: src/compose.c:5386 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#: src/compose.c:5399 src/prefs_common_dialog.c:1477 +#: src/compose.c:5406 src/prefs_common_dialog.c:1477 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" -#: src/compose.c:5422 src/prefs_folder_item.c:202 +#: src/compose.c:5429 src/prefs_folder_item.c:202 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#: src/compose.c:5423 +#: src/compose.c:5430 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" -#: src/compose.c:5512 +#: src/compose.c:5519 #, c-format msgid "External editor command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Dòng lệnh cho trình soạn thảo ngoài không hợp lệ: `%s'\n" -#: src/compose.c:5560 +#: src/compose.c:5567 #, c-format msgid "" "The external editor is still working.\n" @@ -1780,44 +1786,44 @@ msgstr "" "Trình soạn thảo ngoài vẫn đang hoạt động.\n" "Bắt buộc dừng tiến trình (pid: %d)?\n" -#: src/compose.c:5935 src/compose.c:5940 src/compose.c:5946 +#: src/compose.c:5943 src/compose.c:5948 src/compose.c:5954 msgid "Can't queue the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" -#: src/compose.c:6037 +#: src/compose.c:6045 msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/compose.c:6060 +#: src/compose.c:6068 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/compose.c:6095 +#: src/compose.c:6103 msgid "Save message" msgstr "Lưu thư" -#: src/compose.c:6096 +#: src/compose.c:6104 msgid "This message has been modified. Save it to draft folder?" msgstr "Nội dung đã được thay đổi. Lưu vào thư mục nháp?" -#: src/compose.c:6098 +#: src/compose.c:6106 msgid "Close _without saving" msgstr "_Không lưu" -#: src/compose.c:6140 +#: src/compose.c:6148 #, c-format msgid "Do you want to apply the template `%s' ?" msgstr "Bạn có muốn dùng mẫu `%s' ?" -#: src/compose.c:6142 +#: src/compose.c:6150 msgid "Apply template" msgstr "Dùng mẫu" -#: src/compose.c:6143 +#: src/compose.c:6151 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" -#: src/compose.c:6143 +#: src/compose.c:6151 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" @@ -1922,7 +1928,7 @@ msgid " Check File " msgstr " Kiểm tra tập tin " #: src/editbook.c:208 src/editjpilot.c:283 src/editvcard.c:196 -#: src/prefs_account_dialog.c:1219 +#: src/prefs_account_dialog.c:1220 msgid "File" msgstr "Tập tin" @@ -1978,12 +1984,12 @@ msgstr "Sửa thư mục" msgid "Input the new name of folder:" msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:" -#: src/editgroup.c:524 src/foldersel.c:544 src/folderview.c:2169 -#: src/folderview.c:2175 +#: src/editgroup.c:524 src/foldersel.c:544 src/folderview.c:2172 +#: src/folderview.c:2178 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" -#: src/editgroup.c:525 src/foldersel.c:545 src/folderview.c:2176 +#: src/editgroup.c:525 src/foldersel.c:545 src/folderview.c:2179 msgid "Input the name of new folder:" msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:" @@ -2000,7 +2006,7 @@ msgid "Edit JPilot Entry" msgstr "Soạn mục JPilot" #: src/editjpilot.c:290 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:203 -#: src/importldif.c:534 src/prefs_account_dialog.c:1722 +#: src/importldif.c:534 src/prefs_account_dialog.c:1723 #: src/prefs_common_dialog.c:1879 msgid " ... " msgstr " ... " @@ -2150,179 +2156,179 @@ msgstr "Chọn thư mục" msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" -#: src/foldersel.c:360 src/folderview.c:1196 src/prefs_folder_item.c:235 +#: src/foldersel.c:360 src/folderview.c:1199 src/prefs_folder_item.c:235 msgid "Inbox" msgstr "Hộp nhận" -#: src/foldersel.c:364 src/folderview.c:1202 src/prefs_folder_item.c:236 +#: src/foldersel.c:364 src/folderview.c:1205 src/prefs_folder_item.c:236 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" -#: src/foldersel.c:368 src/folderview.c:1208 src/prefs_folder_item.c:238 +#: src/foldersel.c:368 src/folderview.c:1211 src/prefs_folder_item.c:238 msgid "Queue" msgstr "Đợi gửi" -#: src/foldersel.c:372 src/folderview.c:1214 src/prefs_folder_item.c:239 +#: src/foldersel.c:372 src/folderview.c:1217 src/prefs_folder_item.c:239 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" -#: src/foldersel.c:376 src/folderview.c:1220 src/prefs_folder_item.c:237 +#: src/foldersel.c:376 src/folderview.c:1223 src/prefs_folder_item.c:237 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" -#: src/foldersel.c:546 src/folderview.c:2173 src/folderview.c:2177 +#: src/foldersel.c:546 src/folderview.c:2176 src/folderview.c:2180 msgid "NewFolder" msgstr "Thư mục mới" -#: src/foldersel.c:554 src/folderview.c:2185 src/folderview.c:2246 +#: src/foldersel.c:554 src/folderview.c:2188 src/folderview.c:2249 #, c-format msgid "`%c' can't be included in folder name." msgstr "`%c' không được có trong tên thư mục." -#: src/foldersel.c:564 src/folderview.c:2195 src/folderview.c:2254 +#: src/foldersel.c:564 src/folderview.c:2198 src/folderview.c:2257 #: src/query_search.c:1031 #, c-format msgid "The folder `%s' already exists." msgstr "Thư mục `%s' đã có trước." -#: src/foldersel.c:572 src/folderview.c:2202 +#: src/foldersel.c:572 src/folderview.c:2205 #, c-format msgid "Can't create the folder `%s'." msgstr "Không tạo được thư mục `%s'." -#: src/folderview.c:246 src/folderview.c:267 +#: src/folderview.c:246 src/folderview.c:268 msgid "/Create _new folder..." msgstr "/Tạo thư mục _mới..." -#: src/folderview.c:247 src/folderview.c:268 src/folderview.c:293 +#: src/folderview.c:247 src/folderview.c:269 src/folderview.c:295 msgid "/_Rename folder..." msgstr "/Đổi _tên thư mục..." -#: src/folderview.c:248 src/folderview.c:269 +#: src/folderview.c:248 src/folderview.c:270 msgid "/_Move folder..." msgstr "/_Di chuyển thư mục..." -#: src/folderview.c:249 src/folderview.c:270 src/folderview.c:294 +#: src/folderview.c:249 src/folderview.c:271 src/folderview.c:296 msgid "/_Delete folder" msgstr "/_Xoá thư mục" -#: src/folderview.c:251 src/folderview.c:272 +#: src/folderview.c:251 src/folderview.c:273 msgid "/Empty _trash" msgstr "/Đổ _rác" -#: src/folderview.c:253 src/folderview.c:276 src/folderview.c:298 +#: src/folderview.c:253 src/folderview.c:277 src/folderview.c:300 msgid "/_Check for new messages" msgstr "/_Kiểm tra thư mới" -#: src/folderview.c:255 src/folderview.c:278 +#: src/folderview.c:255 src/folderview.c:279 msgid "/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Làm lại cây thư mục" -#: src/folderview.c:256 src/folderview.c:279 src/folderview.c:300 +#: src/folderview.c:256 src/folderview.c:280 src/folderview.c:302 msgid "/_Update summary" msgstr "/_Cập nhật tóm tắt" -#: src/folderview.c:257 src/folderview.c:280 src/folderview.c:301 +#: src/folderview.c:258 src/folderview.c:282 src/folderview.c:304 #, fuzzy msgid "/Mar_k all read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc" -#: src/folderview.c:259 src/folderview.c:282 src/folderview.c:303 +#: src/folderview.c:260 src/folderview.c:284 src/folderview.c:306 msgid "/_Search messages..." msgstr "/_Tìm thư..." -#: src/folderview.c:260 src/folderview.c:283 src/folderview.c:304 +#: src/folderview.c:261 src/folderview.c:285 src/folderview.c:307 msgid "/Ed_it search condition..." msgstr "" -#: src/folderview.c:274 src/folderview.c:296 +#: src/folderview.c:275 src/folderview.c:298 msgid "/Down_load" msgstr "/Tải _về" -#: src/folderview.c:290 +#: src/folderview.c:292 msgid "/Su_bscribe to newsgroup..." msgstr "/Đăng kí vào _nhóm tin..." -#: src/folderview.c:292 +#: src/folderview.c:294 msgid "/_Remove newsgroup" msgstr "/_Xoá nhóm tin" -#: src/folderview.c:327 +#: src/folderview.c:330 msgid "Creating folder view...\n" msgstr "Đang tạo khung thư mục...\n" -#: src/folderview.c:404 +#: src/folderview.c:407 msgid "New" msgstr "Mới" #. S_COL_MARK -#: src/folderview.c:418 src/prefs_filter_edit.c:500 +#: src/folderview.c:421 src/prefs_filter_edit.c:500 #: src/prefs_summary_column.c:71 src/summaryview.c:519 msgid "Unread" msgstr "Chưa đọc" -#: src/folderview.c:432 +#: src/folderview.c:435 msgid "#" msgstr "#" -#: src/folderview.c:563 +#: src/folderview.c:566 msgid "Setting folder info...\n" msgstr "Thiết lập thông tin thư mục...\n" -#: src/folderview.c:564 +#: src/folderview.c:567 msgid "Setting folder info..." msgstr "Thiết lập thông tin thư mục..." -#: src/folderview.c:864 src/mainwindow.c:3622 src/setup.c:80 +#: src/folderview.c:867 src/mainwindow.c:3622 src/setup.c:80 #, c-format msgid "Scanning folder %s%c%s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s%c%s ..." -#: src/folderview.c:868 src/mainwindow.c:3627 src/setup.c:85 +#: src/folderview.c:871 src/mainwindow.c:3627 src/setup.c:85 #, c-format msgid "Scanning folder %s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s ..." -#: src/folderview.c:910 +#: src/folderview.c:913 msgid "Rebuild folder tree" msgstr "Làm lại cây thư mục" -#: src/folderview.c:911 +#: src/folderview.c:914 msgid "The folder tree will be rebuilt. Continue?" msgstr "Cây thư mục sẽ được làm lại. Tiếp tục?" -#: src/folderview.c:920 +#: src/folderview.c:923 msgid "Rebuilding folder tree..." msgstr "Đang làm lại cây thư mục..." -#: src/folderview.c:927 +#: src/folderview.c:930 msgid "Rebuilding of the folder tree failed." msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." -#: src/folderview.c:1060 +#: src/folderview.c:1063 msgid "Checking for new messages in all folders..." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." -#: src/folderview.c:1228 src/mainwindow.c:2437 src/prefs_common_dialog.c:1823 +#: src/folderview.c:1231 src/mainwindow.c:2437 src/prefs_common_dialog.c:1823 msgid "Junk" msgstr "Rác" -#: src/folderview.c:1900 +#: src/folderview.c:1903 #, c-format msgid "Folder %s is selected\n" msgstr "Thư mục %s được chọn\n" -#: src/folderview.c:2055 +#: src/folderview.c:2058 #, c-format msgid "Downloading messages in %s ..." msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." -#: src/folderview.c:2092 +#: src/folderview.c:2095 #, c-format msgid "Error occurred while downloading messages in `%s'." msgstr "Có lỗi khi tải thư về trong `%s'." -#: src/folderview.c:2170 +#: src/folderview.c:2173 msgid "" "Input the name of new folder:\n" "(if you want to create a folder to store subfolders,\n" @@ -2332,26 +2338,26 @@ msgstr "" "(nếu bạn muốn tạo một thư mục để lưu thư mục con,\n" " thêm `/' vào cuối tên)" -#: src/folderview.c:2234 +#: src/folderview.c:2237 #, c-format msgid "Input new name for `%s':" msgstr "Đặt tên cho `%s':" -#: src/folderview.c:2235 +#: src/folderview.c:2238 msgid "Rename folder" msgstr "Đổi tên thư mục" -#: src/folderview.c:2266 src/folderview.c:2274 +#: src/folderview.c:2269 src/folderview.c:2277 #, c-format msgid "Can't rename the folder '%s'." msgstr "Không thể đổi tên thư mục `%s'." -#: src/folderview.c:2344 +#: src/folderview.c:2347 #, c-format msgid "Can't move the folder `%s'." msgstr "Không thể di chuyển thư mục `%s'." -#: src/folderview.c:2410 +#: src/folderview.c:2413 #, c-format msgid "" "Delete the search folder '%s' ?\n" @@ -2360,11 +2366,11 @@ msgstr "" "Xoá thư mục tìm kiếm `%s' ?\n" "Thư sẽ không bị xoá khỏi ổ cứng." -#: src/folderview.c:2412 +#: src/folderview.c:2415 msgid "Delete search folder" msgstr "Xoá thư mục tìm kiếm" -#: src/folderview.c:2417 +#: src/folderview.c:2420 #, c-format msgid "" "All folders and messages under '%s' will be permanently deleted.\n" @@ -2377,20 +2383,20 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có thực sự muốn xoá không?" -#: src/folderview.c:2449 src/folderview.c:2455 +#: src/folderview.c:2452 src/folderview.c:2458 #, c-format msgid "Can't remove the folder '%s'." msgstr "Không thể xoá thư mục '%s'." -#: src/folderview.c:2491 +#: src/folderview.c:2494 msgid "Empty trash" msgstr "Đổi rác" -#: src/folderview.c:2492 +#: src/folderview.c:2495 msgid "Delete all messages in the trash folder?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" -#: src/folderview.c:2531 +#: src/folderview.c:2534 #, c-format msgid "" "Really remove the mailbox `%s' ?\n" @@ -2399,34 +2405,34 @@ msgstr "" "Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n" "(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)" -#: src/folderview.c:2533 +#: src/folderview.c:2536 msgid "Remove mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" -#: src/folderview.c:2583 +#: src/folderview.c:2586 #, c-format msgid "Really delete IMAP4 account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản IMAP4 `%s'?" -#: src/folderview.c:2584 +#: src/folderview.c:2587 msgid "Delete IMAP4 account" msgstr "Xoá tài khoản IMAP4" -#: src/folderview.c:2737 +#: src/folderview.c:2740 #, c-format msgid "Really delete newsgroup `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá nhóm tin `%s'?" -#: src/folderview.c:2738 +#: src/folderview.c:2741 msgid "Delete newsgroup" msgstr "Xoá nhóm tin" -#: src/folderview.c:2788 +#: src/folderview.c:2791 #, c-format msgid "Really delete news account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản tin tức `%s'?" -#: src/folderview.c:2789 +#: src/folderview.c:2792 msgid "Delete news account" msgstr "Xoá tài khoản tin tức" @@ -3508,7 +3514,7 @@ msgid "MainWindow: color allocation %d failed\n" msgstr "Cửa sổ chính: việc cấp màu %d thất bại\n" #: src/mainwindow.c:1141 src/summaryview.c:2330 src/summaryview.c:2415 -#: src/summaryview.c:3969 src/summaryview.c:4098 src/summaryview.c:4455 +#: src/summaryview.c:3969 src/summaryview.c:4098 src/summaryview.c:4460 msgid "done.\n" msgstr "xong.\n" @@ -3845,7 +3851,7 @@ msgstr "Thư sẽ được in ra với dòng lệnh sau:" msgid "(Default print command)" msgstr "(Lệnh in mặc định)" -#: src/messageview.c:763 src/prefs_common_dialog.c:2343 src/summaryview.c:3525 +#: src/messageview.c:763 src/prefs_common_dialog.c:2346 src/summaryview.c:3525 msgid "Print" msgstr "In ấn" @@ -3894,23 +3900,23 @@ msgstr "Kiểu MIME" msgid "Select \"Check signature\" to check" msgstr "Chọn \"Kiểm tra chữ kí\" để kiểm tra" -#: src/mimeview.c:623 +#: src/mimeview.c:614 msgid "Select an action for the attached file:\n" msgstr "Chọn một hành động cho tập tin đính kèm:\n" -#: src/mimeview.c:645 +#: src/mimeview.c:636 msgid "Open _with..." msgstr "Mở _với..." -#: src/mimeview.c:649 +#: src/mimeview.c:640 msgid "_Display as text" msgstr "_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" -#: src/mimeview.c:653 +#: src/mimeview.c:644 msgid "_Save as..." msgstr "_Lưu là..." -#: src/mimeview.c:699 +#: src/mimeview.c:690 msgid "" "This signature has not been checked yet.\n" "\n" @@ -3918,24 +3924,24 @@ msgstr "" "Chữ kí này chưa được kiểm tra.\n" "\n" -#: src/mimeview.c:704 +#: src/mimeview.c:695 msgid "_Check signature" msgstr "_Kiểm tra chữ kí" -#: src/mimeview.c:975 src/mimeview.c:1042 src/mimeview.c:1075 -#: src/mimeview.c:1098 +#: src/mimeview.c:966 src/mimeview.c:1033 src/mimeview.c:1066 +#: src/mimeview.c:1089 msgid "Can't save the part of multipart message." msgstr "Không thể lưu thành phần của thư nhiều phần." -#: src/mimeview.c:1055 +#: src/mimeview.c:1046 msgid "Can't save the attachments." msgstr "Không thể lưu tập tin đính kèm." -#: src/mimeview.c:1108 +#: src/mimeview.c:1099 msgid "Open with" msgstr "Mở với" -#: src/mimeview.c:1109 +#: src/mimeview.c:1100 #, c-format msgid "" "Enter the command line to open file:\n" @@ -3944,11 +3950,11 @@ msgstr "" "Nhập lệnh để mở tập tin:\n" "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" -#: src/mimeview.c:1140 +#: src/mimeview.c:1131 msgid "Opening executable file" msgstr "Đang mở tập tin chạy" -#: src/mimeview.c:1141 +#: src/mimeview.c:1132 msgid "" "This is an executable file. Opening executable file is restricted for " "security.\n" @@ -4021,7 +4027,7 @@ msgstr "Riêng tư" msgid "SSL" msgstr "SSL" -#: src/prefs_account_dialog.c:540 src/prefs_common_dialog.c:2144 +#: src/prefs_account_dialog.c:540 src/prefs_common_dialog.c:2147 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" @@ -4054,12 +4060,12 @@ msgid "Server information" msgstr "Thông tin máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:668 src/prefs_account_dialog.c:824 -#: src/prefs_account_dialog.c:1467 +#: src/prefs_account_dialog.c:1468 msgid "POP3" msgstr "POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:670 src/prefs_account_dialog.c:932 -#: src/prefs_account_dialog.c:1484 src/prefs_account_dialog.c:1666 +#: src/prefs_account_dialog.c:1485 src/prefs_account_dialog.c:1667 msgid "IMAP4" msgstr "IMAP4" @@ -4087,11 +4093,11 @@ msgstr "Máy chủ nhận" msgid "SMTP server (send)" msgstr "Máy chủ SMTP (gửi)" -#: src/prefs_account_dialog.c:745 src/prefs_account_dialog.c:1128 +#: src/prefs_account_dialog.c:745 src/prefs_account_dialog.c:1129 msgid "User ID" msgstr "ID người dùng" -#: src/prefs_account_dialog.c:751 src/prefs_account_dialog.c:1137 +#: src/prefs_account_dialog.c:751 src/prefs_account_dialog.c:1138 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" @@ -4140,65 +4146,65 @@ msgstr "Hộp nhận mặc định" msgid "Unfiltered messages will be stored in this folder." msgstr "Thư chưa lọc sẽ được lưu vào thư mục này." -#: src/prefs_account_dialog.c:943 src/prefs_account_dialog.c:1098 +#: src/prefs_account_dialog.c:943 src/prefs_account_dialog.c:1099 msgid "Authentication method" msgstr "Phương thức xác thực" -#: src/prefs_account_dialog.c:953 src/prefs_account_dialog.c:1108 -#: src/prefs_common_dialog.c:878 src/prefs_common_dialog.c:2513 +#: src/prefs_account_dialog.c:953 src/prefs_account_dialog.c:1109 +#: src/prefs_common_dialog.c:878 src/prefs_common_dialog.c:2516 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" -#: src/prefs_account_dialog.c:960 +#: src/prefs_account_dialog.c:961 msgid "Only check INBOX on receiving" msgstr "Chỉ kiểm tra Hộp nhận khi nhận" -#: src/prefs_account_dialog.c:962 +#: src/prefs_account_dialog.c:963 msgid "News" msgstr "Tin tức" -#: src/prefs_account_dialog.c:974 +#: src/prefs_account_dialog.c:975 msgid "Maximum number of articles to download" msgstr "Số bài tải về tối đa" -#: src/prefs_account_dialog.c:991 +#: src/prefs_account_dialog.c:992 msgid "No limit if 0 is specified." msgstr "Không giới hạn nếu ghi là 0" -#: src/prefs_account_dialog.c:995 +#: src/prefs_account_dialog.c:996 msgid "`Get all' checks for new messages on this account" msgstr "`Lấy tất' sẽ kiểm tra các thư mới của tài khoản này" -#: src/prefs_account_dialog.c:1048 src/prefs_customheader.c:186 +#: src/prefs_account_dialog.c:1049 src/prefs_customheader.c:186 msgid "Header" msgstr "Header" -#: src/prefs_account_dialog.c:1055 +#: src/prefs_account_dialog.c:1056 msgid "Add Date header field" msgstr "Thêm trường Ngày tháng cho header" -#: src/prefs_account_dialog.c:1056 +#: src/prefs_account_dialog.c:1057 msgid "Generate Message-ID" msgstr "Tạo ID của thư" -#: src/prefs_account_dialog.c:1063 +#: src/prefs_account_dialog.c:1064 msgid "Add user-defined header" msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng" -#: src/prefs_account_dialog.c:1065 src/prefs_common_dialog.c:1582 +#: src/prefs_account_dialog.c:1066 src/prefs_common_dialog.c:1582 #: src/prefs_common_dialog.c:1609 msgid " Edit... " msgstr " Soạn... " -#: src/prefs_account_dialog.c:1075 +#: src/prefs_account_dialog.c:1076 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" -#: src/prefs_account_dialog.c:1083 +#: src/prefs_account_dialog.c:1084 msgid "SMTP Authentication (SMTP AUTH)" msgstr "Xác thực SMTP (SMTP AUTH)" -#: src/prefs_account_dialog.c:1159 +#: src/prefs_account_dialog.c:1160 msgid "" "If you leave these entries empty, the same user ID and password as receiving " "will be used." @@ -4206,193 +4212,193 @@ msgstr "" "Nếu bạn bỏ trống các mục này, chương trình sẽ dùng ID người dùng và mật khẩu " "này khi nhận." -#: src/prefs_account_dialog.c:1171 +#: src/prefs_account_dialog.c:1172 msgid "Authenticate with POP3 before sending" msgstr "Xác thực với POP3 trước khi gửi" -#: src/prefs_account_dialog.c:1227 +#: src/prefs_account_dialog.c:1228 msgid "Command output" msgstr "Đầu ra của lệnh" -#: src/prefs_account_dialog.c:1238 src/prefs_folder_item.c:331 +#: src/prefs_account_dialog.c:1239 src/prefs_folder_item.c:331 msgid "Automatically set the following addresses" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" -#: src/prefs_account_dialog.c:1247 +#: src/prefs_account_dialog.c:1248 msgid "Cc" msgstr "Cc" -#: src/prefs_account_dialog.c:1260 +#: src/prefs_account_dialog.c:1261 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" -#: src/prefs_account_dialog.c:1273 +#: src/prefs_account_dialog.c:1274 msgid "Reply-To" msgstr "Hồi âm cho" -#: src/prefs_account_dialog.c:1326 +#: src/prefs_account_dialog.c:1327 msgid "Sign message by default" msgstr "Kí tên theo mặc định" -#: src/prefs_account_dialog.c:1328 +#: src/prefs_account_dialog.c:1329 msgid "Encrypt message by default" msgstr "Mã hoá thư theo mặc định" -#: src/prefs_account_dialog.c:1330 +#: src/prefs_account_dialog.c:1331 msgid "Encrypt when replying to encrypted message" msgstr "Mã hoá khi trả lời thư mã hoá" -#: src/prefs_account_dialog.c:1332 +#: src/prefs_account_dialog.c:1333 msgid "Use ASCII-armored format for encryption" msgstr "Dùng định dạng ASCII-armored để mã hoá" -#: src/prefs_account_dialog.c:1334 +#: src/prefs_account_dialog.c:1335 msgid "Use clear text signature" msgstr "Dùng chữ kí là văn bản thuần tuý" -#: src/prefs_account_dialog.c:1339 +#: src/prefs_account_dialog.c:1340 msgid "Sign key" msgstr "Khoá của chữ kí" -#: src/prefs_account_dialog.c:1347 +#: src/prefs_account_dialog.c:1348 msgid "Use default GnuPG key" msgstr "Dùng khoá GnuPG mặc định" -#: src/prefs_account_dialog.c:1356 +#: src/prefs_account_dialog.c:1357 msgid "Select key by your email address" msgstr "Chọn khoá theo địa chỉ thư của bạn" -#: src/prefs_account_dialog.c:1365 +#: src/prefs_account_dialog.c:1366 msgid "Specify key manually" msgstr "Chỉ định khoá theo cách thủ công" -#: src/prefs_account_dialog.c:1381 +#: src/prefs_account_dialog.c:1382 msgid "User or key ID:" msgstr "Người dùng hoặc ID của khoá:" -#: src/prefs_account_dialog.c:1475 src/prefs_account_dialog.c:1492 -#: src/prefs_account_dialog.c:1508 src/prefs_account_dialog.c:1526 +#: src/prefs_account_dialog.c:1476 src/prefs_account_dialog.c:1493 +#: src/prefs_account_dialog.c:1509 src/prefs_account_dialog.c:1527 msgid "Don't use SSL" msgstr "Không dùng SSL" -#: src/prefs_account_dialog.c:1478 +#: src/prefs_account_dialog.c:1479 msgid "Use SSL for POP3 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối POP3" -#: src/prefs_account_dialog.c:1481 src/prefs_account_dialog.c:1498 -#: src/prefs_account_dialog.c:1532 +#: src/prefs_account_dialog.c:1482 src/prefs_account_dialog.c:1499 +#: src/prefs_account_dialog.c:1533 msgid "Use STARTTLS command to start SSL session" msgstr "Dùng lệnh STARTTLS để khởi động phiên SSL" -#: src/prefs_account_dialog.c:1495 +#: src/prefs_account_dialog.c:1496 msgid "Use SSL for IMAP4 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối IMAP4" -#: src/prefs_account_dialog.c:1501 +#: src/prefs_account_dialog.c:1502 msgid "NNTP" msgstr "NNTP" -#: src/prefs_account_dialog.c:1516 +#: src/prefs_account_dialog.c:1517 msgid "Use SSL for NNTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối NNTP" -#: src/prefs_account_dialog.c:1518 +#: src/prefs_account_dialog.c:1519 msgid "Send (SMTP)" msgstr "Gửi (SMTP)" -#: src/prefs_account_dialog.c:1529 +#: src/prefs_account_dialog.c:1530 msgid "Use SSL for SMTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối SMTP" -#: src/prefs_account_dialog.c:1540 +#: src/prefs_account_dialog.c:1541 msgid "Use non-blocking SSL" msgstr "Dùng SSL dạng không chặn" -#: src/prefs_account_dialog.c:1543 +#: src/prefs_account_dialog.c:1544 msgid "Turn this off if you have problems in SSL connection." msgstr "Tắt nếu bạn có vấn đề với kết nối SSL." -#: src/prefs_account_dialog.c:1633 +#: src/prefs_account_dialog.c:1634 msgid "Specify SMTP port" msgstr "Chỉ định cổng STMP" -#: src/prefs_account_dialog.c:1639 +#: src/prefs_account_dialog.c:1640 msgid "Specify POP3 port" msgstr "Chỉ định cổng POP3" -#: src/prefs_account_dialog.c:1645 +#: src/prefs_account_dialog.c:1646 msgid "Specify IMAP4 port" msgstr "Chỉ định cổng IMAP4" -#: src/prefs_account_dialog.c:1651 +#: src/prefs_account_dialog.c:1652 msgid "Specify NNTP port" msgstr "Chỉ định cổng NNTP" -#: src/prefs_account_dialog.c:1656 +#: src/prefs_account_dialog.c:1657 msgid "Specify domain name" msgstr "Chỉ định tên miền" -#: src/prefs_account_dialog.c:1677 +#: src/prefs_account_dialog.c:1678 msgid "IMAP server directory" msgstr "Thư mục máy chủ IMAP" -#: src/prefs_account_dialog.c:1687 +#: src/prefs_account_dialog.c:1688 msgid "Only the subfolders of this directory will be displayed." msgstr "" -#: src/prefs_account_dialog.c:1690 +#: src/prefs_account_dialog.c:1691 msgid "Clear all message caches on exit" msgstr "Xoá mọi thư trên bộ nhớ đệm khi thoát" -#: src/prefs_account_dialog.c:1735 +#: src/prefs_account_dialog.c:1736 msgid "Put sent messages in" msgstr "Chuyển thư đã gửi vào" -#: src/prefs_account_dialog.c:1737 +#: src/prefs_account_dialog.c:1738 msgid "Put draft messages in" msgstr "Chuyển thư nháp vào" -#: src/prefs_account_dialog.c:1739 +#: src/prefs_account_dialog.c:1740 msgid "Put queued messages in" msgstr "Chuyển thư đang đợi gửi vào" -#: src/prefs_account_dialog.c:1741 +#: src/prefs_account_dialog.c:1742 msgid "Put deleted messages in" msgstr "Chuyển thư đã xoá vào" -#: src/prefs_account_dialog.c:1805 +#: src/prefs_account_dialog.c:1806 msgid "Account name is not entered." msgstr "Tên tài khoản chưa được nhập" -#: src/prefs_account_dialog.c:1809 +#: src/prefs_account_dialog.c:1810 msgid "Mail address is not entered." msgstr "Địa chỉ thư chưa được nhập" -#: src/prefs_account_dialog.c:1814 +#: src/prefs_account_dialog.c:1815 msgid "SMTP server is not entered." msgstr "Máy chủ SMTP chưa được nhập" -#: src/prefs_account_dialog.c:1819 +#: src/prefs_account_dialog.c:1820 msgid "User ID is not entered." msgstr "ID người dùng chưa được nhập" -#: src/prefs_account_dialog.c:1824 +#: src/prefs_account_dialog.c:1825 msgid "POP3 server is not entered." msgstr "Máy chủ POP3 chưa được nhập" -#: src/prefs_account_dialog.c:1829 +#: src/prefs_account_dialog.c:1830 msgid "IMAP4 server is not entered." msgstr "Máy chủ IMAP4 chưa được nhập" -#: src/prefs_account_dialog.c:1834 +#: src/prefs_account_dialog.c:1835 msgid "NNTP server is not entered." msgstr "Máy chủ NNTP chưa được nhập" -#: src/prefs_account_dialog.c:1860 +#: src/prefs_account_dialog.c:1861 msgid "Specified folder is not a queue folder." msgstr "" -#: src/prefs_account_dialog.c:1934 +#: src/prefs_account_dialog.c:1935 msgid "" "It's not recommended to use the old style ASCII-armored\n" "mode for encrypted messages. It doesn't comply with the\n" @@ -4562,8 +4568,8 @@ msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập" msgid "Execute command when new messages arrived" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:770 src/prefs_common_dialog.c:2392 -#: src/prefs_common_dialog.c:2414 +#: src/prefs_common_dialog.c:770 src/prefs_common_dialog.c:2395 +#: src/prefs_common_dialog.c:2417 msgid "Command" msgstr "Lệnh" @@ -4744,8 +4750,8 @@ msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi msgid "Expand threads" msgstr "Mở rộng các luồng thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1446 src/prefs_common_dialog.c:2756 -#: src/prefs_common_dialog.c:2794 +#: src/prefs_common_dialog.c:1446 src/prefs_common_dialog.c:2759 +#: src/prefs_common_dialog.c:2797 msgid "Date format" msgstr "Định dạng thời gian" @@ -4934,122 +4940,122 @@ msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn" msgid "Open first unread message when entering a folder" msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:2088 +#: src/prefs_common_dialog.c:2091 msgid "Only mark message as read when opened in new window" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:2092 +#: src/prefs_common_dialog.c:2095 msgid "Go to inbox after receiving new mail" msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:2100 +#: src/prefs_common_dialog.c:2103 msgid "Execute immediately when moving or deleting messages" msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2112 +#: src/prefs_common_dialog.c:2115 msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off." msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này." -#: src/prefs_common_dialog.c:2121 +#: src/prefs_common_dialog.c:2124 msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG" msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG" -#: src/prefs_common_dialog.c:2123 +#: src/prefs_common_dialog.c:2126 msgid "Display tray icon" msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay" -#: src/prefs_common_dialog.c:2130 +#: src/prefs_common_dialog.c:2133 msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:2136 src/select-keys.c:344 +#: src/prefs_common_dialog.c:2139 src/select-keys.c:344 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2140 +#: src/prefs_common_dialog.c:2143 msgid "External commands" msgstr "Lệnh ngoài" -#: src/prefs_common_dialog.c:2189 +#: src/prefs_common_dialog.c:2192 msgid "Receive dialog" msgstr "Hộp thoại nhận thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2199 +#: src/prefs_common_dialog.c:2202 msgid "Show receive dialog" msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2209 +#: src/prefs_common_dialog.c:2212 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" -#: src/prefs_common_dialog.c:2210 +#: src/prefs_common_dialog.c:2213 msgid "Only on manual receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" -#: src/prefs_common_dialog.c:2212 +#: src/prefs_common_dialog.c:2215 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2217 +#: src/prefs_common_dialog.c:2220 msgid "Don't popup error dialog on receive error" msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2220 +#: src/prefs_common_dialog.c:2223 msgid "Close receive dialog when finished" msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành" -#: src/prefs_common_dialog.c:2231 +#: src/prefs_common_dialog.c:2234 msgid "Add address to destination when double-clicked" msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp" -#: src/prefs_common_dialog.c:2233 +#: src/prefs_common_dialog.c:2236 msgid "On exit" msgstr "Lúc thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2241 +#: src/prefs_common_dialog.c:2244 msgid "Confirm on exit" msgstr "Xác nhận khi thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2248 +#: src/prefs_common_dialog.c:2251 msgid "Empty trash on exit" msgstr "Đổ rác khi thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2250 +#: src/prefs_common_dialog.c:2253 msgid "Ask before emptying" msgstr "Hỏi trước khi đổ rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2254 +#: src/prefs_common_dialog.c:2257 msgid "Warn if there are queued messages" msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2306 +#: src/prefs_common_dialog.c:2309 #, c-format msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)" msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2315 +#: src/prefs_common_dialog.c:2318 msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2327 src/prefs_common_dialog.c:3761 -#: src/prefs_common_dialog.c:3782 +#: src/prefs_common_dialog.c:2330 src/prefs_common_dialog.c:3764 +#: src/prefs_common_dialog.c:3785 msgid "(Default browser)" msgstr "(Trình duyệt mặc định)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2380 +#: src/prefs_common_dialog.c:2383 msgid "Use external program for incorporation" msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:2402 +#: src/prefs_common_dialog.c:2405 msgid "Use external program for sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2460 +#: src/prefs_common_dialog.c:2463 msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches" msgstr "" "Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2463 +#: src/prefs_common_dialog.c:2466 msgid "" "Enable this if the contents of folders have the possibility of modification " "by other applications.\n" @@ -5059,276 +5065,276 @@ msgstr "" "đổi.\n" "Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt." -#: src/prefs_common_dialog.c:2470 +#: src/prefs_common_dialog.c:2473 msgid "Socket I/O timeout:" msgstr "Hết hạn I/O socket" -#: src/prefs_common_dialog.c:2483 +#: src/prefs_common_dialog.c:2486 msgid "second(s)" msgstr "giây" -#: src/prefs_common_dialog.c:2511 +#: src/prefs_common_dialog.c:2514 msgid "Automatic (Recommended)" msgstr "Tự động (Khuyến cáo)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2516 +#: src/prefs_common_dialog.c:2519 msgid "7bit ascii (US-ASCII)" msgstr "7bit ascii (US-ASCII)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2518 +#: src/prefs_common_dialog.c:2521 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2520 +#: src/prefs_common_dialog.c:2523 msgid "Western European (ISO-8859-1)" msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2521 +#: src/prefs_common_dialog.c:2524 msgid "Western European (ISO-8859-15)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2523 +#: src/prefs_common_dialog.c:2526 msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Tây Âu (Windows-1252)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2527 +#: src/prefs_common_dialog.c:2530 msgid "Central European (ISO-8859-2)" msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2529 +#: src/prefs_common_dialog.c:2532 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2530 +#: src/prefs_common_dialog.c:2533 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2531 +#: src/prefs_common_dialog.c:2534 #, fuzzy msgid "Baltic (Windows-1257)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2533 +#: src/prefs_common_dialog.c:2536 msgid "Greek (ISO-8859-7)" msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2535 +#: src/prefs_common_dialog.c:2538 msgid "Arabic (ISO-8859-6)" msgstr "A-rập (ISO-8859-6)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2536 +#: src/prefs_common_dialog.c:2539 msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2538 +#: src/prefs_common_dialog.c:2541 msgid "Hebrew (ISO-8859-8)" msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2539 +#: src/prefs_common_dialog.c:2542 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Do Thái (Windows-1255)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2541 +#: src/prefs_common_dialog.c:2544 msgid "Turkish (ISO-8859-9)" msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2543 +#: src/prefs_common_dialog.c:2546 msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)" msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2544 +#: src/prefs_common_dialog.c:2547 msgid "Cyrillic (KOI8-R)" msgstr "Cyrillic (KOI8-R)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2545 +#: src/prefs_common_dialog.c:2548 msgid "Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "Cyrillic (KOI8-U)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2546 +#: src/prefs_common_dialog.c:2549 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2548 +#: src/prefs_common_dialog.c:2551 msgid "Japanese (ISO-2022-JP)" msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2550 +#: src/prefs_common_dialog.c:2553 msgid "Japanese (EUC-JP)" msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2551 +#: src/prefs_common_dialog.c:2554 msgid "Japanese (Shift_JIS)" msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2554 +#: src/prefs_common_dialog.c:2557 msgid "Simplified Chinese (GB2312)" msgstr "Hán giản thể (GB2312)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2555 +#: src/prefs_common_dialog.c:2558 msgid "Simplified Chinese (GBK)" msgstr "Hán giản thể (GBK)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2556 +#: src/prefs_common_dialog.c:2559 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Hán phồn thể (Big5)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2558 +#: src/prefs_common_dialog.c:2561 msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)" msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2559 +#: src/prefs_common_dialog.c:2562 msgid "Chinese (ISO-2022-CN)" msgstr "Hán (ISO-2022-CN)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2562 +#: src/prefs_common_dialog.c:2565 msgid "Korean (EUC-KR)" msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2564 +#: src/prefs_common_dialog.c:2567 msgid "Thai (TIS-620)" msgstr "Thái (TIS-620)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2565 +#: src/prefs_common_dialog.c:2568 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thái (Windows-874)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2732 +#: src/prefs_common_dialog.c:2735 msgid "the full abbreviated weekday name" msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2733 +#: src/prefs_common_dialog.c:2736 msgid "the full weekday name" msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2734 +#: src/prefs_common_dialog.c:2737 msgid "the abbreviated month name" msgstr "dạng viết tắt của tên tháng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2735 +#: src/prefs_common_dialog.c:2738 msgid "the full month name" msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2736 +#: src/prefs_common_dialog.c:2739 msgid "the preferred date and time for the current locale" msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2737 +#: src/prefs_common_dialog.c:2740 msgid "the century number (year/100)" msgstr "thế kỉ (năm/100)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2738 +#: src/prefs_common_dialog.c:2741 msgid "the day of the month as a decimal number" msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2739 +#: src/prefs_common_dialog.c:2742 msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2740 +#: src/prefs_common_dialog.c:2743 msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2741 +#: src/prefs_common_dialog.c:2744 msgid "the day of the year as a decimal number" msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2742 +#: src/prefs_common_dialog.c:2745 msgid "the month as a decimal number" msgstr "tháng ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2743 +#: src/prefs_common_dialog.c:2746 msgid "the minute as a decimal number" msgstr "phút ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2744 +#: src/prefs_common_dialog.c:2747 msgid "either AM or PM" msgstr "hoặc là AM hoặc là PM" -#: src/prefs_common_dialog.c:2745 +#: src/prefs_common_dialog.c:2748 msgid "the second as a decimal number" msgstr "giây ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2746 +#: src/prefs_common_dialog.c:2749 msgid "the day of the week as a decimal number" msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2747 +#: src/prefs_common_dialog.c:2750 msgid "the preferred date for the current locale" msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2748 +#: src/prefs_common_dialog.c:2751 msgid "the last two digits of a year" msgstr "hai số cuối của năm" -#: src/prefs_common_dialog.c:2749 +#: src/prefs_common_dialog.c:2752 msgid "the year as a decimal number" msgstr "năm ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2750 +#: src/prefs_common_dialog.c:2753 msgid "the time zone or name or abbreviation" msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2771 +#: src/prefs_common_dialog.c:2774 msgid "Specifier" msgstr "Kí hiệu" -#: src/prefs_common_dialog.c:2772 +#: src/prefs_common_dialog.c:2775 msgid "Description" msgstr "Miêu tả" -#: src/prefs_common_dialog.c:2812 +#: src/prefs_common_dialog.c:2815 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2893 +#: src/prefs_common_dialog.c:2896 msgid "Set message colors" msgstr "Đặt màu cho thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2901 +#: src/prefs_common_dialog.c:2904 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: src/prefs_common_dialog.c:2935 +#: src/prefs_common_dialog.c:2938 msgid "Quoted Text - First Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1" -#: src/prefs_common_dialog.c:2941 +#: src/prefs_common_dialog.c:2944 msgid "Quoted Text - Second Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2" -#: src/prefs_common_dialog.c:2947 +#: src/prefs_common_dialog.c:2950 msgid "Quoted Text - Third Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3" -#: src/prefs_common_dialog.c:2953 +#: src/prefs_common_dialog.c:2956 msgid "URI link" msgstr "Liên kết URI" -#: src/prefs_common_dialog.c:2960 +#: src/prefs_common_dialog.c:2963 msgid "Recycle quote colors" msgstr "Lặp lại theo vòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3027 +#: src/prefs_common_dialog.c:3030 msgid "Pick color for quotation level 1" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1" -#: src/prefs_common_dialog.c:3030 +#: src/prefs_common_dialog.c:3033 msgid "Pick color for quotation level 2" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2" -#: src/prefs_common_dialog.c:3033 +#: src/prefs_common_dialog.c:3036 msgid "Pick color for quotation level 3" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3" -#: src/prefs_common_dialog.c:3036 +#: src/prefs_common_dialog.c:3039 msgid "Pick color for URI" msgstr "Chọn màu cho URI" -#: src/prefs_common_dialog.c:3176 +#: src/prefs_common_dialog.c:3179 msgid "Description of symbols" msgstr "Miêu tả về biểu tượng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3232 +#: src/prefs_common_dialog.c:3235 msgid "" "Date\n" "From\n" @@ -5352,11 +5358,11 @@ msgstr "" "Nhóm tin\n" "ID của thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:3245 +#: src/prefs_common_dialog.c:3248 msgid "If x is set, displays expr" msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr" -#: src/prefs_common_dialog.c:3249 +#: src/prefs_common_dialog.c:3252 msgid "" "Message body\n" "Quoted message body\n" @@ -5370,7 +5376,7 @@ msgstr "" "Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n" "Literal %" -#: src/prefs_common_dialog.c:3257 +#: src/prefs_common_dialog.c:3260 msgid "" "Literal backslash\n" "Literal question mark\n" @@ -5382,19 +5388,19 @@ msgstr "" "Dấu ngoặc nhọn mở\n" "Dấu ngoặc nhọn đóng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3303 +#: src/prefs_common_dialog.c:3306 msgid "Key bindings" msgstr "Phím tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:3316 +#: src/prefs_common_dialog.c:3319 msgid "Select the preset of key bindings." msgstr "Chọn kiểu phím tắt. " -#: src/prefs_common_dialog.c:3326 src/prefs_common_dialog.c:3650 +#: src/prefs_common_dialog.c:3329 src/prefs_common_dialog.c:3653 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: src/prefs_common_dialog.c:3329 src/prefs_common_dialog.c:3659 +#: src/prefs_common_dialog.c:3332 src/prefs_common_dialog.c:3662 msgid "Old Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" @@ -5739,17 +5745,17 @@ msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #. S_COL_MIME -#: src/prefs_summary_column.c:73 src/query_search.c:399 src/summaryview.c:4960 +#: src/prefs_summary_column.c:73 src/query_search.c:399 src/summaryview.c:4965 msgid "Subject" msgstr "Tiêu đề" #. S_COL_SUBJECT -#: src/prefs_summary_column.c:74 src/query_search.c:400 src/summaryview.c:4963 +#: src/prefs_summary_column.c:74 src/query_search.c:400 src/summaryview.c:4968 msgid "From" msgstr "Người gửi" #. S_COL_FROM -#: src/prefs_summary_column.c:75 src/query_search.c:401 src/summaryview.c:4965 +#: src/prefs_summary_column.c:75 src/query_search.c:401 src/summaryview.c:4970 msgid "Date" msgstr "Thời gian" @@ -5884,17 +5890,17 @@ msgstr "Tên thư mục:" msgid "Cannot find user ID for this key." msgstr "Không tìm thấy ID của người dùng cho khoá này." -#: src/rfc2015.c:155 +#: src/rfc2015.c:156 #, c-format msgid "\t\taka \"%s\"\n" msgstr "\t\taka \"%s\"\n" -#: src/rfc2015.c:183 +#: src/rfc2015.c:184 #, c-format msgid "Signature made at %s\n" msgstr "Kí lúc %s\n" -#: src/rfc2015.c:305 src/sigstatus.c:266 +#: src/rfc2015.c:306 src/sigstatus.c:266 msgid "Error verifying the signature" msgstr "Lỗi khi xác thực chữ kí" @@ -6062,7 +6068,7 @@ msgstr "Không thấy chữ kí nào" msgid "Good signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí chuẩn từ \"%s\"" -#: src/sigstatus.c:237 src/textview.c:661 +#: src/sigstatus.c:237 src/textview.c:765 msgid "Good signature" msgstr "Chữ kí chuẩn" @@ -6071,7 +6077,7 @@ msgstr "Chữ kí chuẩn" msgid "Valid signature but the key for \"%s\" is not trusted" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá ch \"%s\" không tin cậy" -#: src/sigstatus.c:242 src/textview.c:663 +#: src/sigstatus.c:242 src/textview.c:767 msgid "Valid signature (untrusted key)" msgstr "Chữ kí hợp lệ (chưa tin cậy)" @@ -6107,7 +6113,7 @@ msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã bị thu hồi" msgid "BAD signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí GIẢ từ \"%s\"" -#: src/sigstatus.c:260 src/textview.c:665 +#: src/sigstatus.c:260 src/textview.c:769 msgid "BAD signature" msgstr "Chữ kí GIẢ" @@ -6115,20 +6121,20 @@ msgstr "Chữ kí GIẢ" msgid "No public key to verify the signature" msgstr "Không có khoá công cộng nào để xác thực chữ kí" -#: src/sourcewindow.c:62 +#: src/sourcewindow.c:65 msgid "Creating source window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ nguồn...\n" -#: src/sourcewindow.c:66 +#: src/sourcewindow.c:69 msgid "Source of the message" msgstr "Nguồn thư" -#: src/sourcewindow.c:137 +#: src/sourcewindow.c:146 #, c-format msgid "Displaying the source of %s ...\n" msgstr "Đang hiển thị nguồn của %s ...\n" -#: src/sourcewindow.c:139 +#: src/sourcewindow.c:148 #, c-format msgid "%s - Source" msgstr "%s - Nguồn" @@ -6518,25 +6524,25 @@ msgstr "Đang tạo luồng..." msgid "Unthreading..." msgstr "Đang rời luồng..." -#: src/summaryview.c:4321 src/summaryview.c:4377 +#: src/summaryview.c:4321 src/summaryview.c:4379 #, c-format msgid "Filtering (%d / %d)..." msgstr "Đang lọc (%d / %d)..." -#: src/summaryview.c:4425 +#: src/summaryview.c:4430 msgid "filtering..." msgstr "đang lọc..." -#: src/summaryview.c:4426 +#: src/summaryview.c:4431 msgid "Filtering..." msgstr "Đang lọc..." -#: src/summaryview.c:4462 +#: src/summaryview.c:4467 #, c-format msgid "%d message(s) have been filtered." msgstr "%d thư đã được lọc." -#: src/summaryview.c:4969 +#: src/summaryview.c:4974 msgid "No." msgstr "Số " @@ -6545,39 +6551,39 @@ msgstr "Số " msgid "file %s already exists\n" msgstr "tập tin %s đã có trước\n" -#: src/textview.c:247 +#: src/textview.c:251 msgid "Creating text view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem văn bản...\n" -#: src/textview.c:775 +#: src/textview.c:817 msgid "This message can't be displayed.\n" msgstr "Không thể hiển thị được thư này.\n" -#: src/textview.c:1925 +#: src/textview.c:1967 msgid "Sa_ve this image as..." msgstr "_Lưu hình ảnh này là..." -#: src/textview.c:1941 src/trayicon.c:114 +#: src/textview.c:1983 src/trayicon.c:114 msgid "Compose _new message" msgstr "Soạn _thư mới" -#: src/textview.c:1943 +#: src/textview.c:1985 msgid "Add to address _book..." msgstr "Thêm vào _sổ địa chỉ..." -#: src/textview.c:1945 +#: src/textview.c:1987 msgid "Copy this add_ress" msgstr "_Chép địa chỉ này" -#: src/textview.c:1948 +#: src/textview.c:1990 msgid "_Open with Web browser" msgstr "_Mở với trình duyệt web" -#: src/textview.c:1950 +#: src/textview.c:1992 msgid "Copy this _link" msgstr "Sao chép liên _kết này" -#: src/textview.c:2093 +#: src/textview.c:2135 #, c-format msgid "" "The real URL (%s) is different from\n" @@ -6590,7 +6596,7 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn mở nó?" -#: src/textview.c:2098 +#: src/textview.c:2140 msgid "Fake URL warning" msgstr "Cảnh báo URL lừa đảo" |