diff options
author | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2009-12-21 07:35:15 +0000 |
---|---|---|
committer | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2009-12-21 07:35:15 +0000 |
commit | 19453aea34c35def050511678fa4244c0ecdabb5 (patch) | |
tree | 7edba71c5c8b2a6a4e26f00b2432a2ae325ef12e /po/vi.po | |
parent | 96ac773bf82363529a25fd85cb32e53cc0faa10a (diff) |
added option to set only mail address of recipients when replying.
git-svn-id: svn://sylpheed.sraoss.jp/sylpheed/trunk@2404 ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 636 |
1 files changed, 322 insertions, 314 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2009-12-17 16:49+0900\n" +"POT-Creation-Date: 2009-12-21 16:33+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long <ptlong@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" @@ -500,12 +500,12 @@ msgstr "Tìm thấy %s\n" msgid "Configuration is saved.\n" msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n" -#: libsylph/prefs_common.c:585 +#: libsylph/prefs_common.c:587 #, fuzzy msgid "Junk mail filter (manual)" msgstr "Lọc thư rác" -#: libsylph/prefs_common.c:588 +#: libsylph/prefs_common.c:590 msgid "Junk mail filter" msgstr "Lọc thư rác" @@ -595,7 +595,7 @@ msgstr " Tiêu đề: %s\n" msgid " Issuer: %s\n" msgstr " Người phát hành: %s\n" -#: libsylph/utils.c:2857 libsylph/utils.c:2980 +#: libsylph/utils.c:2881 libsylph/utils.c:3004 #, c-format msgid "writing to %s failed.\n" msgstr "thất bại khi ghi vào %s.\n" @@ -674,7 +674,7 @@ msgstr "" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:374 src/addressadd.c:177 src/addressbook.c:682 -#: src/compose.c:5135 src/editaddress.c:777 src/editaddress.c:826 +#: src/compose.c:5158 src/editaddress.c:777 src/editaddress.c:826 #: src/editbook.c:198 src/editgroup.c:266 src/editjpilot.c:270 #: src/editldap.c:307 src/editvcard.c:183 src/mimeview.c:226 #: src/prefs_filter.c:257 src/prefs_folder_item.c:171 src/select-keys.c:311 @@ -809,7 +809,7 @@ msgstr "Đối số người dùng của hành động" msgid "Add Address to Book" msgstr "Thêm địa chỉ vào sổ" -#: src/addressadd.c:187 src/compose.c:3226 src/prefs_toolbar.c:89 +#: src/addressadd.c:187 src/compose.c:3249 src/prefs_toolbar.c:89 #: src/select-keys.c:312 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" @@ -973,7 +973,7 @@ msgstr "/_Sao chép" msgid "/_Paste" msgstr "/_Soạn/_Dán" -#: src/addressbook.c:535 src/prefs_common_dialog.c:2402 src/prefs_toolbar.c:90 +#: src/addressbook.c:535 src/prefs_common_dialog.c:2410 src/prefs_toolbar.c:90 msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" @@ -991,17 +991,17 @@ msgstr "Địa chỉ email" msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" -#: src/addressbook.c:788 src/compose.c:3171 src/headerview.c:55 +#: src/addressbook.c:788 src/compose.c:3194 src/headerview.c:55 #: src/prefs_folder_item.c:339 src/prefs_template.c:179 msgid "To:" msgstr "Người nhận:" -#: src/addressbook.c:792 src/compose.c:3188 src/headerview.c:56 +#: src/addressbook.c:792 src/compose.c:3211 src/headerview.c:56 #: src/prefs_folder_item.c:356 src/prefs_template.c:181 msgid "Cc:" msgstr "Cc:" -#: src/addressbook.c:796 src/compose.c:3205 src/prefs_folder_item.c:367 +#: src/addressbook.c:796 src/compose.c:3228 src/prefs_folder_item.c:367 #: src/prefs_template.c:183 msgid "Bcc:" msgstr "Bcc:" @@ -1171,7 +1171,7 @@ msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" msgid "Address Book Conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:3690 src/prefs_common_dialog.c:2227 +#: src/addressbook.c:3690 src/prefs_common_dialog.c:2235 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" @@ -1211,7 +1211,7 @@ msgstr "Địa chỉ chung" msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" -#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:6465 src/main.c:743 +#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:6488 src/main.c:743 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" @@ -1572,93 +1572,93 @@ msgstr "Lỗi định dạng đánh dấu trích dẫn." msgid "Message reply/forward format error." msgstr "Lỗi định dạng trả lời/chuyển tiếp thư." -#: src/compose.c:2153 +#: src/compose.c:2176 #, c-format msgid "File %s doesn't exist\n" msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" -#: src/compose.c:2157 +#: src/compose.c:2180 #, c-format msgid "Can't get file size of %s\n" msgstr "Không thể xác định kích tước tập tin của %s\n" -#: src/compose.c:2161 src/compose.c:4222 +#: src/compose.c:2184 src/compose.c:4245 #, c-format msgid "File %s is empty." msgstr "%s là tập tin trống." -#: src/compose.c:2165 +#: src/compose.c:2188 #, c-format msgid "Can't read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: src/compose.c:2198 +#: src/compose.c:2221 #, c-format msgid "Message: %s" msgstr "Thư: %s" -#: src/compose.c:2258 src/mimeview.c:583 +#: src/compose.c:2281 src/mimeview.c:583 msgid "Can't get the part of multipart message." msgstr "Không thể lấy thành phần cho thư nhiều thành phần." -#: src/compose.c:2748 src/headerview.c:233 src/query_search.c:790 +#: src/compose.c:2771 src/headerview.c:233 src/query_search.c:790 #: src/rpop3.c:667 src/summaryview.c:2301 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không tiêu đề)" -#: src/compose.c:2751 +#: src/compose.c:2774 #, c-format msgid "%s - Compose%s" msgstr "%s - Viết thư%s" -#: src/compose.c:2866 +#: src/compose.c:2889 msgid "Recipient is not specified." msgstr "Chưa chỉ định người nhận." -#: src/compose.c:2874 +#: src/compose.c:2897 msgid "Empty subject" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống" -#: src/compose.c:2875 +#: src/compose.c:2898 msgid "Subject is empty. Send it anyway?" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống. Vẫn gửi đi?" -#: src/compose.c:2939 +#: src/compose.c:2962 #, fuzzy msgid "Attachment is missing" msgstr "Đính kèm" -#: src/compose.c:2940 +#: src/compose.c:2963 msgid "There is no attachment. Send it without attachments?" msgstr "" -#: src/compose.c:3057 src/compose.c:3083 +#: src/compose.c:3080 src/compose.c:3106 msgid "Check recipients" msgstr "" -#: src/compose.c:3103 +#: src/compose.c:3126 #, fuzzy msgid "Really send this mail to the following addresses?" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" -#: src/compose.c:3116 src/compose.c:5001 src/headerview.c:54 +#: src/compose.c:3139 src/compose.c:5024 src/headerview.c:54 msgid "From:" msgstr "Người gửi:" -#: src/compose.c:3138 src/headerview.c:58 src/prefs_template.c:187 +#: src/compose.c:3161 src/headerview.c:58 src/prefs_template.c:187 msgid "Subject:" msgstr "Tiêu đề:" -#: src/compose.c:3231 +#: src/compose.c:3254 #, fuzzy msgid "_Send" msgstr "Gửi" -#: src/compose.c:3316 +#: src/compose.c:3339 msgid "can't get recipient list." msgstr "không lấy được danh sách người nhận." -#: src/compose.c:3336 +#: src/compose.c:3359 msgid "" "Account for sending mail is not specified.\n" "Please select a mail account before sending." @@ -1666,40 +1666,40 @@ msgstr "" "Chưa xác định tài khoản để gửi thư.\n" "Hãy chọn một tài khoản trước khi gửi." -#: src/compose.c:3350 src/send_message.c:315 +#: src/compose.c:3373 src/send_message.c:315 #, c-format msgid "Error occurred while posting the message to %s ." msgstr "Xảy ra lỗi khi gửi thư đến %s ." -#: src/compose.c:3400 +#: src/compose.c:3423 msgid "Can't save the message to outbox." msgstr "Không thể lưu thư vào hộp gửi (outbox)." -#: src/compose.c:3438 +#: src/compose.c:3461 #, c-format msgid "Could not find any key associated with currently selected key id `%s'." msgstr "Không tìm thấy khoá liên quan đến khoá đang chọn với id `%s'." -#: src/compose.c:3465 src/compose.c:3850 +#: src/compose.c:3488 src/compose.c:3873 #, fuzzy msgid "Can't sign the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" -#: src/compose.c:3492 src/compose.c:3893 +#: src/compose.c:3515 src/compose.c:3916 #, fuzzy msgid "Can't encrypt the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" -#: src/compose.c:3527 src/compose.c:3888 +#: src/compose.c:3550 src/compose.c:3911 #, fuzzy msgid "Can't encrypt or sign the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" -#: src/compose.c:3573 src/compose.c:3921 src/compose.c:3984 src/compose.c:4104 +#: src/compose.c:3596 src/compose.c:3944 src/compose.c:4007 src/compose.c:4127 msgid "can't change file mode\n" msgstr "không thể đổi chế độ tập tin\n" -#: src/compose.c:3606 +#: src/compose.c:3629 #, c-format msgid "" "Can't convert the character encoding of the message body from %s to %s.\n" @@ -1710,11 +1710,11 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn gửi ở dạng %s?" -#: src/compose.c:3612 +#: src/compose.c:3635 msgid "Code conversion error" msgstr "Lỗi chuyển mã" -#: src/compose.c:3698 +#: src/compose.c:3721 #, c-format msgid "" "Line %d exceeds the line length limit (998 bytes).\n" @@ -1727,15 +1727,15 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn gửi đi?" -#: src/compose.c:3702 +#: src/compose.c:3725 msgid "Line length limit" msgstr "Giới hạn độ dài của dòng" -#: src/compose.c:3868 +#: src/compose.c:3891 msgid "Encrypting with Bcc" msgstr "" -#: src/compose.c:3869 +#: src/compose.c:3892 msgid "" "This message has Bcc recipients. If this message is encrypted, all Bcc " "recipients will be visible by examing the encryption key list, leading to " @@ -1744,90 +1744,90 @@ msgid "" "Send it anyway?" msgstr "" -#: src/compose.c:4064 +#: src/compose.c:4087 msgid "can't remove the old message\n" msgstr "không thể xoá thư cũ\n" -#: src/compose.c:4082 +#: src/compose.c:4105 msgid "queueing message...\n" msgstr "đang xếp hàng thư...\n" -#: src/compose.c:4170 +#: src/compose.c:4193 msgid "can't find queue folder\n" msgstr "không thấy thư mục đợi\n" -#: src/compose.c:4177 +#: src/compose.c:4200 msgid "can't queue the message\n" msgstr "không thể xếp hàng thư\n" -#: src/compose.c:4217 +#: src/compose.c:4240 #, fuzzy, c-format msgid "File %s doesn't exist." msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" -#: src/compose.c:4226 +#: src/compose.c:4249 #, fuzzy, c-format msgid "Can't open file %s." msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" -#: src/compose.c:4833 +#: src/compose.c:4856 #, c-format msgid "generated Message-ID: %s\n" msgstr "đã tạo ID của thư: %s\n" -#: src/compose.c:4948 +#: src/compose.c:4971 msgid "Creating compose window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ soạn thảo...\n" -#: src/compose.c:5075 +#: src/compose.c:5098 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ kí PGP" -#: src/compose.c:5078 +#: src/compose.c:5101 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mã hoá PGP" -#: src/compose.c:5116 src/compose.c:6284 +#: src/compose.c:5139 src/compose.c:6307 msgid "MIME type" msgstr "Kiểu MIME" #. S_COL_DATE -#: src/compose.c:5125 src/mimeview.c:217 src/prefs_filter_edit.c:503 +#: src/compose.c:5148 src/mimeview.c:217 src/prefs_filter_edit.c:503 #: src/prefs_summary_column.c:72 src/rpop3.c:418 src/select-keys.c:309 #: src/summaryview.c:5160 msgid "Size" msgstr "Kích thước" -#: src/compose.c:6179 +#: src/compose.c:6202 msgid "Invalid MIME type." msgstr "Kiểu MIME không hợp lệ" -#: src/compose.c:6197 +#: src/compose.c:6220 msgid "File doesn't exist or is empty." msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." -#: src/compose.c:6266 +#: src/compose.c:6289 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#: src/compose.c:6286 src/prefs_common_dialog.c:1621 +#: src/compose.c:6309 src/prefs_common_dialog.c:1629 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" -#: src/compose.c:6309 src/prefs_folder_item.c:202 +#: src/compose.c:6332 src/prefs_folder_item.c:202 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#: src/compose.c:6310 +#: src/compose.c:6333 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" -#: src/compose.c:6400 +#: src/compose.c:6423 #, c-format msgid "External editor command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Dòng lệnh cho trình soạn thảo ngoài không hợp lệ: `%s'\n" -#: src/compose.c:6462 +#: src/compose.c:6485 #, c-format msgid "" "The external editor is still working.\n" @@ -1836,48 +1836,48 @@ msgstr "" "Trình soạn thảo ngoài vẫn đang hoạt động.\n" "Bắt buộc dừng tiến trình (pid: %d)?\n" -#: src/compose.c:6799 src/mainwindow.c:3017 +#: src/compose.c:6822 src/mainwindow.c:3017 msgid "_Customize toolbar..." msgstr "" -#: src/compose.c:6919 src/compose.c:6924 src/compose.c:6930 +#: src/compose.c:6942 src/compose.c:6947 src/compose.c:6953 msgid "Can't queue the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" -#: src/compose.c:7021 +#: src/compose.c:7044 msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/compose.c:7044 src/inputdialog.c:372 +#: src/compose.c:7067 src/inputdialog.c:372 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/compose.c:7095 +#: src/compose.c:7118 msgid "Save message" msgstr "Lưu thư" -#: src/compose.c:7096 +#: src/compose.c:7119 msgid "This message has been modified. Save it to draft folder?" msgstr "Nội dung đã được thay đổi. Lưu vào thư mục nháp?" -#: src/compose.c:7098 src/compose.c:7102 +#: src/compose.c:7121 src/compose.c:7125 msgid "Close _without saving" msgstr "_Không lưu" -#: src/compose.c:7149 +#: src/compose.c:7172 #, c-format msgid "Do you want to apply the template `%s' ?" msgstr "Bạn có muốn dùng mẫu `%s' ?" -#: src/compose.c:7151 +#: src/compose.c:7174 msgid "Apply template" msgstr "Dùng mẫu" -#: src/compose.c:7152 +#: src/compose.c:7175 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" -#: src/compose.c:7152 +#: src/compose.c:7175 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" @@ -2059,7 +2059,7 @@ msgstr "Soạn mục JPilot" #: src/editjpilot.c:289 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:202 #: src/importcsv.c:691 src/importldif.c:498 src/prefs_account_dialog.c:1863 -#: src/prefs_common_dialog.c:2029 +#: src/prefs_common_dialog.c:2037 msgid " ... " msgstr " ... " @@ -2358,18 +2358,18 @@ msgstr "/_Xoá nhóm tin" msgid "Creating folder view...\n" msgstr "Đang tạo khung thư mục...\n" -#: src/folderview.c:415 src/prefs_common_dialog.c:1539 +#: src/folderview.c:415 src/prefs_common_dialog.c:1547 msgid "New" msgstr "Mới" #. S_COL_MARK -#: src/folderview.c:431 src/prefs_common_dialog.c:1540 +#: src/folderview.c:431 src/prefs_common_dialog.c:1548 #: src/prefs_filter_edit.c:507 src/prefs_summary_column.c:67 #: src/quick_search.c:108 msgid "Unread" msgstr "Chưa đọc" -#: src/folderview.c:447 src/prefs_common_dialog.c:1541 +#: src/folderview.c:447 src/prefs_common_dialog.c:1549 msgid "Total" msgstr "" @@ -2411,7 +2411,7 @@ msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." msgid "Checking for new messages in all folders..." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." -#: src/folderview.c:1256 src/prefs_common_dialog.c:1973 src/prefs_toolbar.c:68 +#: src/folderview.c:1256 src/prefs_common_dialog.c:1981 src/prefs_toolbar.c:68 msgid "Junk" msgstr "Rác" @@ -4287,21 +4287,21 @@ msgstr "Cấu hình tài khoản" msgid "Creating account preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình tài khoản...\n" -#: src/prefs_account_dialog.c:554 src/prefs_common_dialog.c:724 +#: src/prefs_account_dialog.c:554 src/prefs_common_dialog.c:728 msgid "Receive" msgstr "Nhận" -#: src/prefs_account_dialog.c:556 src/prefs_common_dialog.c:726 +#: src/prefs_account_dialog.c:556 src/prefs_common_dialog.c:730 #: src/prefs_toolbar.c:50 src/prefs_toolbar.c:102 msgid "Send" msgstr "Gửi" -#: src/prefs_account_dialog.c:558 src/prefs_common_dialog.c:728 +#: src/prefs_account_dialog.c:558 src/prefs_common_dialog.c:732 #: src/prefs_folder_item.c:140 src/prefs_toolbar.c:53 msgid "Compose" msgstr "Viết thư" -#: src/prefs_account_dialog.c:561 src/prefs_common_dialog.c:735 +#: src/prefs_account_dialog.c:561 src/prefs_common_dialog.c:739 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" @@ -4309,7 +4309,7 @@ msgstr "Riêng tư" msgid "SSL" msgstr "SSL" -#: src/prefs_account_dialog.c:568 src/prefs_common_dialog.c:2320 +#: src/prefs_account_dialog.c:568 src/prefs_common_dialog.c:2328 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" @@ -4434,7 +4434,7 @@ msgid "Authentication method" msgstr "Phương thức xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:989 src/prefs_account_dialog.c:1148 -#: src/prefs_common_dialog.c:947 src/prefs_common_dialog.c:2754 +#: src/prefs_common_dialog.c:951 src/prefs_common_dialog.c:2762 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -4479,8 +4479,8 @@ msgstr "Tạo ID của thư" msgid "Add user-defined header" msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng" -#: src/prefs_account_dialog.c:1105 src/prefs_common_dialog.c:1729 -#: src/prefs_common_dialog.c:1756 +#: src/prefs_account_dialog.c:1105 src/prefs_common_dialog.c:1737 +#: src/prefs_common_dialog.c:1764 msgid " Edit... " msgstr " Soạn... " @@ -4505,7 +4505,7 @@ msgid "Authenticate with POP3 before sending" msgstr "Xác thực với POP3 trước khi gửi" #. signature -#: src/prefs_account_dialog.c:1250 src/prefs_common_dialog.c:1105 +#: src/prefs_account_dialog.c:1250 src/prefs_common_dialog.c:1110 #: src/prefs_toolbar.c:117 msgid "Signature" msgstr "Chữ kí" @@ -4814,85 +4814,85 @@ msgstr "Xoá hành động" msgid "Do you really want to delete this action?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?" -#: src/prefs_common_dialog.c:704 +#: src/prefs_common_dialog.c:708 msgid "Creating common preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình chung...\n" -#: src/prefs_common_dialog.c:708 +#: src/prefs_common_dialog.c:712 msgid "Common Preferences" msgstr "Cấu hình chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:730 +#: src/prefs_common_dialog.c:734 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" -#: src/prefs_common_dialog.c:732 +#: src/prefs_common_dialog.c:736 msgid "Junk mail" msgstr "Thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:738 +#: src/prefs_common_dialog.c:742 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: src/prefs_common_dialog.c:792 +#: src/prefs_common_dialog.c:796 msgid "Auto-check new mail" msgstr "Tự động kiểm tra thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:794 src/prefs_common_dialog.c:1221 +#: src/prefs_common_dialog.c:798 src/prefs_common_dialog.c:1228 msgid "every" msgstr "mỗi" -#: src/prefs_common_dialog.c:806 src/prefs_common_dialog.c:1235 +#: src/prefs_common_dialog.c:810 src/prefs_common_dialog.c:1242 msgid "minute(s)" msgstr "phút" -#: src/prefs_common_dialog.c:815 +#: src/prefs_common_dialog.c:819 msgid "Check new mail on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" -#: src/prefs_common_dialog.c:817 +#: src/prefs_common_dialog.c:821 msgid "Update all local folders after incorporation" msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:822 +#: src/prefs_common_dialog.c:826 msgid "Execute command when new messages arrived" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:834 src/prefs_common_dialog.c:2563 -#: src/prefs_common_dialog.c:2585 src/prefs_common_dialog.c:2607 +#: src/prefs_common_dialog.c:838 src/prefs_common_dialog.c:2571 +#: src/prefs_common_dialog.c:2593 src/prefs_common_dialog.c:2615 msgid "Command" msgstr "Lệnh" -#: src/prefs_common_dialog.c:845 +#: src/prefs_common_dialog.c:849 #, c-format msgid "`%d' will be replaced with the number of new messages." msgstr "`%d' sẽ được thay thế tương ứng với số thư mới." -#: src/prefs_common_dialog.c:849 +#: src/prefs_common_dialog.c:853 msgid "Incorporate from local spool" msgstr "Sáp nhập từ spool cục bộ" -#: src/prefs_common_dialog.c:862 +#: src/prefs_common_dialog.c:866 msgid "Filter on incorporation" msgstr "Lọc khi sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:868 +#: src/prefs_common_dialog.c:872 msgid "Spool path" msgstr "Đường dẫn spool" -#: src/prefs_common_dialog.c:924 +#: src/prefs_common_dialog.c:928 msgid "Save sent messages to outbox" msgstr "Lưu thư đã gửi vào hộp Đã gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:926 +#: src/prefs_common_dialog.c:930 msgid "Apply filter rules to sent messages" msgstr "Áp dụng quy tắc lọc cho thư đã gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:933 +#: src/prefs_common_dialog.c:937 msgid "Transfer encoding" msgstr "Mã kí tự khi chuyển" -#: src/prefs_common_dialog.c:956 +#: src/prefs_common_dialog.c:960 msgid "" "Specify Content-Transfer-Encoding used when message body contains non-ASCII " "characters." @@ -4900,206 +4900,211 @@ msgstr "" "Chỉ định Mã-kí-tự-khi-chuyển-nội-dung sẽ được dùng khi nội dung thư chứa các " "kí tự không phải ASCII." -#: src/prefs_common_dialog.c:963 +#: src/prefs_common_dialog.c:967 msgid "MIME filename encoding" msgstr "Mã MIME của tên tập tin" -#: src/prefs_common_dialog.c:974 +#: src/prefs_common_dialog.c:978 msgid "MIME header" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:984 +#: src/prefs_common_dialog.c:988 msgid "" "Specify encoding method for MIME filename with non-ASCII characters.\n" "MIME header: most popular, but violates RFC 2047\n" "RFC 2231: conforms to standard, but not popular" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:994 +#: src/prefs_common_dialog.c:998 msgid "" "Notify for missing attachments when the following strings (comma-separated) " "are found in the message body" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:1005 +#: src/prefs_common_dialog.c:1009 msgid "(Ex: attach)" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:1016 +#: src/prefs_common_dialog.c:1020 #, fuzzy msgid "Confirm recipients before sending" msgstr "Khuôn dòng trước khi gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:1022 +#: src/prefs_common_dialog.c:1026 msgid "Excluded addresses/domains (comma-separated):" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:1101 src/prefs_common_dialog.c:1494 +#: src/prefs_common_dialog.c:1106 src/prefs_common_dialog.c:1502 #: src/prefs_folder_item.c:139 msgid "General" msgstr "Chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:1116 +#: src/prefs_common_dialog.c:1121 msgid "Signature separator" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" -#: src/prefs_common_dialog.c:1125 +#: src/prefs_common_dialog.c:1130 msgid "Insert automatically" msgstr "Chèn tự động" -#: src/prefs_common_dialog.c:1127 src/prefs_toolbar.c:56 +#: src/prefs_common_dialog.c:1132 src/prefs_toolbar.c:56 msgid "Reply" msgstr "Hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1135 +#: src/prefs_common_dialog.c:1140 msgid "Automatically select account for replies" msgstr "Tự động chọn tài khoản để hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1137 +#: src/prefs_common_dialog.c:1142 msgid "Quote message when replying" msgstr "Trích dẫn thư khi hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1139 -msgid "Reply button invokes mailing list reply" -msgstr "Nhấn nút Hồi âm để hồi âm cho hộp thư chung" +#: src/prefs_common_dialog.c:1144 +#, fuzzy +msgid "Reply to mailing list by Reply button" +msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:1141 +#: src/prefs_common_dialog.c:1146 msgid "Inherit recipients on reply to self messages" msgstr "" +#: src/prefs_common_dialog.c:1148 +msgid "Set only mail address of recipients when replying" +msgstr "" + #. editor -#: src/prefs_common_dialog.c:1145 src/prefs_common_dialog.c:2526 +#: src/prefs_common_dialog.c:1152 src/prefs_common_dialog.c:2534 #: src/prefs_toolbar.c:120 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" -#: src/prefs_common_dialog.c:1152 +#: src/prefs_common_dialog.c:1159 msgid "Automatically launch the external editor" msgstr "Tự động chạy trình soạn thảo ngoài" -#: src/prefs_common_dialog.c:1162 +#: src/prefs_common_dialog.c:1169 msgid "Undo level" msgstr "Mức hoàn tác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1182 +#: src/prefs_common_dialog.c:1189 msgid "Wrap messages at" msgstr "Khuôn dòng thư tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:1194 +#: src/prefs_common_dialog.c:1201 msgid "characters" msgstr "kí tự" -#: src/prefs_common_dialog.c:1204 +#: src/prefs_common_dialog.c:1211 msgid "Wrap quotation" msgstr "Khuôn dòng phần trích dẫn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1210 +#: src/prefs_common_dialog.c:1217 msgid "Wrap on input" msgstr "Khuôn dòng khi nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:1219 +#: src/prefs_common_dialog.c:1226 msgid "Auto-save to draft" msgstr "Tự động lưu vào thư mục nháp" -#: src/prefs_common_dialog.c:1244 +#: src/prefs_common_dialog.c:1251 msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#: src/prefs_common_dialog.c:1249 +#: src/prefs_common_dialog.c:1256 msgid "Spell checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #. reply -#: src/prefs_common_dialog.c:1301 +#: src/prefs_common_dialog.c:1309 msgid "Reply format" msgstr "Định dạng hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1316 src/prefs_common_dialog.c:1358 +#: src/prefs_common_dialog.c:1324 src/prefs_common_dialog.c:1366 msgid "Quotation mark" msgstr "Dấu trích dẫn" #. forward -#: src/prefs_common_dialog.c:1343 +#: src/prefs_common_dialog.c:1351 msgid "Forward format" msgstr "Định dạng chuyển tiếp" -#: src/prefs_common_dialog.c:1390 +#: src/prefs_common_dialog.c:1398 msgid " Description of symbols " msgstr " Giải thích các kí hiệu " -#: src/prefs_common_dialog.c:1419 +#: src/prefs_common_dialog.c:1427 msgid "Enable Spell checking" msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả" -#: src/prefs_common_dialog.c:1431 +#: src/prefs_common_dialog.c:1439 msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" -#: src/prefs_common_dialog.c:1502 +#: src/prefs_common_dialog.c:1510 msgid "Text font" msgstr "Phông chữ cho văn bản" #. ---- Folder View ---- -#: src/prefs_common_dialog.c:1514 +#: src/prefs_common_dialog.c:1522 msgid "Folder View" msgstr "Khung Thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1522 +#: src/prefs_common_dialog.c:1530 msgid "Display unread number next to folder name" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1526 +#: src/prefs_common_dialog.c:1534 #, fuzzy msgid "Displaying message number columns in the folder view:" msgstr "Hiển thị cột số thư chưa đọc trên khung thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1550 +#: src/prefs_common_dialog.c:1558 msgid "Abbreviate newsgroups longer than" msgstr "Viết tắt khi tên nhóm tin dài hơn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1565 +#: src/prefs_common_dialog.c:1573 msgid "letters" msgstr "chữ cái" #. ---- Summary ---- -#: src/prefs_common_dialog.c:1571 +#: src/prefs_common_dialog.c:1579 msgid "Summary View" msgstr "Khung xem tóm tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:1580 +#: src/prefs_common_dialog.c:1588 msgid "Display recipient on `From' column if sender is yourself" msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi là bạn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1582 +#: src/prefs_common_dialog.c:1590 msgid "Expand threads" msgstr "Mở rộng các luồng thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1590 src/prefs_common_dialog.c:2997 -#: src/prefs_common_dialog.c:3035 +#: src/prefs_common_dialog.c:1598 src/prefs_common_dialog.c:3005 +#: src/prefs_common_dialog.c:3043 msgid "Date format" msgstr "Định dạng thời gian" -#: src/prefs_common_dialog.c:1611 +#: src/prefs_common_dialog.c:1619 msgid " Set display item of summary... " msgstr " Đặt các mục hiển thị trên bảng tóm tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:1617 +#: src/prefs_common_dialog.c:1625 msgid "Message" msgstr "Thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1627 +#: src/prefs_common_dialog.c:1635 msgid "Default character encoding" msgstr "Mã kí tự mặc định" -#: src/prefs_common_dialog.c:1641 +#: src/prefs_common_dialog.c:1649 msgid "This is used when displaying messages with missing character encoding." msgstr "Phần này được dùng khi hiển thị thư bị mất thông tin về mã kí tự" -#: src/prefs_common_dialog.c:1647 +#: src/prefs_common_dialog.c:1655 msgid "Outgoing character encoding" msgstr "Mã kí tự đầu ra" -#: src/prefs_common_dialog.c:1661 +#: src/prefs_common_dialog.c:1669 msgid "" "If `Automatic' is selected, the optimal encoding for the current locale will " "be used." @@ -5107,11 +5112,11 @@ msgstr "" "Nếu chọn `Tự động', mã kí tự tối ưu cho thiết lập bản địa hiện tại sẽ được " "dùng." -#: src/prefs_common_dialog.c:1725 +#: src/prefs_common_dialog.c:1733 msgid "Enable coloration of message" msgstr "Cho phép màu sắc trong thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1740 +#: src/prefs_common_dialog.c:1748 msgid "" "Display multi-byte alphabet and numeric as\n" "ASCII character (Japanese only)" @@ -5119,84 +5124,84 @@ msgstr "" "Hiển thị bảng chữ cái và chữ số đa byte\n" "ở dạng kí tự ASCII (chỉ tiếng Nhật)" -#: src/prefs_common_dialog.c:1747 +#: src/prefs_common_dialog.c:1755 msgid "Display header pane above message view" msgstr "Hiện ô header phía trên khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1754 +#: src/prefs_common_dialog.c:1762 msgid "Display short headers on message view" msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1766 +#: src/prefs_common_dialog.c:1774 msgid "Render HTML messages as text" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" -#: src/prefs_common_dialog.c:1768 +#: src/prefs_common_dialog.c:1776 #, fuzzy msgid "Treat HTML only messages as attachment" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" -#: src/prefs_common_dialog.c:1772 +#: src/prefs_common_dialog.c:1780 msgid "Display cursor in message view" msgstr "Hiển thị con trỏ trong khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1785 +#: src/prefs_common_dialog.c:1793 msgid "Line space" msgstr "Khoản cách dòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:1799 src/prefs_common_dialog.c:1837 +#: src/prefs_common_dialog.c:1807 src/prefs_common_dialog.c:1845 msgid "pixel(s)" msgstr "pixel" -#: src/prefs_common_dialog.c:1804 +#: src/prefs_common_dialog.c:1812 msgid "Scroll" msgstr "Cuộn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1811 +#: src/prefs_common_dialog.c:1819 msgid "Half page" msgstr "Nửa trang" -#: src/prefs_common_dialog.c:1817 +#: src/prefs_common_dialog.c:1825 msgid "Smooth scroll" msgstr "Cuộn trơn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1823 +#: src/prefs_common_dialog.c:1831 msgid "Step" msgstr "Bước" -#: src/prefs_common_dialog.c:1843 +#: src/prefs_common_dialog.c:1851 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh" -#: src/prefs_common_dialog.c:1851 +#: src/prefs_common_dialog.c:1859 msgid "Resize attached large images to fit in the window" msgstr "Đổi kích thước ảnh to cho vừa với cửa sổ" -#: src/prefs_common_dialog.c:1853 +#: src/prefs_common_dialog.c:1861 msgid "Display images as inline" msgstr "Hiện hình ảnh ngay trên dòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:1939 +#: src/prefs_common_dialog.c:1947 msgid "Enable Junk mail control" msgstr "Cho phép điều khiển thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1951 +#: src/prefs_common_dialog.c:1959 msgid "Learning command:" msgstr "Lệnh thu thập:" -#: src/prefs_common_dialog.c:1960 +#: src/prefs_common_dialog.c:1968 msgid "(Select preset)" msgstr "(Chọn kiểu)" -#: src/prefs_common_dialog.c:1985 +#: src/prefs_common_dialog.c:1993 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2000 +#: src/prefs_common_dialog.c:2008 msgid "Classifying command" msgstr "Lệnh phân loại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2011 +#: src/prefs_common_dialog.c:2019 msgid "" "To classify junk mails automatically, both junk and not junk mails must be " "learned manually to a certain extent." @@ -5204,234 +5209,234 @@ msgstr "" "Để tự động phân loại thư rác, chương trình phải được học phân biệt thư rác " "và thư bình thường ở một mức nhất định." -#: src/prefs_common_dialog.c:2021 +#: src/prefs_common_dialog.c:2029 msgid "Junk folder" msgstr "Thư mục thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2039 +#: src/prefs_common_dialog.c:2047 msgid "The messages which are set as junk mail will be moved to this folder." msgstr "Các thư bị đánh dấu là thư rác sẽ được chuyển tới thư mục này." -#: src/prefs_common_dialog.c:2050 +#: src/prefs_common_dialog.c:2058 msgid "Filter messages classified as junk on receiving" msgstr "Lọc thư được phân loại là thư rác lúc nhận" -#: src/prefs_common_dialog.c:2053 +#: src/prefs_common_dialog.c:2061 #, fuzzy msgid "Filter junk mails before normal filtering" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" -#: src/prefs_common_dialog.c:2056 +#: src/prefs_common_dialog.c:2064 msgid "Delete junk mails from server on receiving" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" -#: src/prefs_common_dialog.c:2061 +#: src/prefs_common_dialog.c:2069 msgid "Mark filtered junk mails as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc các thư rác đã lọc" -#: src/prefs_common_dialog.c:2103 +#: src/prefs_common_dialog.c:2111 msgid "Automatically check signatures" msgstr "Tự động kiểm tra chữ kí" -#: src/prefs_common_dialog.c:2106 +#: src/prefs_common_dialog.c:2114 msgid "Show signature check result in a popup window" msgstr "Hiện kết quả kiểm tra chữ kí trong cửa sổ popup" -#: src/prefs_common_dialog.c:2109 +#: src/prefs_common_dialog.c:2117 msgid "Store passphrase in memory temporarily" msgstr "Lưu tạm mật khẩu vào bộ nhớ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2124 +#: src/prefs_common_dialog.c:2132 msgid "Expired after" msgstr "Hết hạn sau" -#: src/prefs_common_dialog.c:2137 +#: src/prefs_common_dialog.c:2145 msgid "minute(s) " msgstr "phút " -#: src/prefs_common_dialog.c:2151 +#: src/prefs_common_dialog.c:2159 msgid "Setting to '0' will store the passphrase for the whole session." msgstr "Đặt là '0' để lưu mật khẩu trong suốt phiên làm việc." -#: src/prefs_common_dialog.c:2160 +#: src/prefs_common_dialog.c:2168 msgid "Grab input while entering a passphrase" msgstr "Bắt (grab) đầu vào khi nhập mật khẩu" -#: src/prefs_common_dialog.c:2165 +#: src/prefs_common_dialog.c:2173 msgid "Display warning on startup if GnuPG doesn't work" msgstr "Hiển thị cảnh báo lúc khởi động nếu GnuPG không hoạt động" -#: src/prefs_common_dialog.c:2235 +#: src/prefs_common_dialog.c:2243 msgid "Always open messages in summary when selected" msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn" -#: src/prefs_common_dialog.c:2239 +#: src/prefs_common_dialog.c:2247 #, fuzzy msgid "Open first unread message when a folder is opened" msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:2246 +#: src/prefs_common_dialog.c:2254 #, fuzzy msgid "Remember last selected message" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" -#: src/prefs_common_dialog.c:2250 +#: src/prefs_common_dialog.c:2258 msgid "Only mark message as read when opened in new window" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:2254 +#: src/prefs_common_dialog.c:2262 #, fuzzy msgid "Open inbox after receiving new mail" msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:2256 +#: src/prefs_common_dialog.c:2264 #, fuzzy msgid "Open inbox on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" -#: src/prefs_common_dialog.c:2264 +#: src/prefs_common_dialog.c:2272 msgid "Execute immediately when moving or deleting messages" msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2276 +#: src/prefs_common_dialog.c:2284 msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off." msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này." -#: src/prefs_common_dialog.c:2285 +#: src/prefs_common_dialog.c:2293 msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG" msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG" -#: src/prefs_common_dialog.c:2288 +#: src/prefs_common_dialog.c:2296 msgid "Display tray icon" msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay" -#: src/prefs_common_dialog.c:2290 +#: src/prefs_common_dialog.c:2298 msgid "Minimize to tray icon" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:2292 +#: src/prefs_common_dialog.c:2300 msgid "Toggle window on trayicon click" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:2302 +#: src/prefs_common_dialog.c:2310 msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:2308 src/select-keys.c:337 +#: src/prefs_common_dialog.c:2316 src/select-keys.c:337 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2312 +#: src/prefs_common_dialog.c:2320 msgid "External commands" msgstr "Lệnh ngoài" -#: src/prefs_common_dialog.c:2316 +#: src/prefs_common_dialog.c:2324 #, fuzzy msgid "Update" msgstr "Thời gian" -#: src/prefs_common_dialog.c:2369 +#: src/prefs_common_dialog.c:2377 msgid "Receive dialog" msgstr "Hộp thoại nhận thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2379 +#: src/prefs_common_dialog.c:2387 msgid "Show receive dialog" msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2389 +#: src/prefs_common_dialog.c:2397 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" -#: src/prefs_common_dialog.c:2390 +#: src/prefs_common_dialog.c:2398 msgid "Only on manual receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" -#: src/prefs_common_dialog.c:2392 +#: src/prefs_common_dialog.c:2400 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2397 +#: src/prefs_common_dialog.c:2405 msgid "Don't popup error dialog on receive error" msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2400 +#: src/prefs_common_dialog.c:2408 msgid "Close receive dialog when finished" msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành" -#: src/prefs_common_dialog.c:2411 +#: src/prefs_common_dialog.c:2419 msgid "Add address to destination when double-clicked" msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp" -#: src/prefs_common_dialog.c:2413 +#: src/prefs_common_dialog.c:2421 msgid "On exit" msgstr "Lúc thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2421 +#: src/prefs_common_dialog.c:2429 msgid "Confirm on exit" msgstr "Xác nhận khi thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2428 +#: src/prefs_common_dialog.c:2436 msgid "Empty trash on exit" msgstr "Đổ rác khi thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2430 +#: src/prefs_common_dialog.c:2438 msgid "Ask before emptying" msgstr "Hỏi trước khi đổ rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2434 +#: src/prefs_common_dialog.c:2442 msgid "Warn if there are queued messages" msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2489 +#: src/prefs_common_dialog.c:2497 #, c-format msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)" msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2498 +#: src/prefs_common_dialog.c:2506 msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2510 src/prefs_common_dialog.c:4010 -#: src/prefs_common_dialog.c:4031 +#: src/prefs_common_dialog.c:2518 src/prefs_common_dialog.c:4018 +#: src/prefs_common_dialog.c:4039 msgid "(Default browser)" msgstr "(Trình duyệt mặc định)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2551 +#: src/prefs_common_dialog.c:2559 #, fuzzy msgid "Use external program for printing" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2573 +#: src/prefs_common_dialog.c:2581 msgid "Use external program for incorporation" msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:2595 +#: src/prefs_common_dialog.c:2603 msgid "Use external program for sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2646 +#: src/prefs_common_dialog.c:2654 msgid "Update check requires 'curl' command." msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:2657 +#: src/prefs_common_dialog.c:2665 #, fuzzy msgid "Enable auto update check" msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả" -#: src/prefs_common_dialog.c:2659 +#: src/prefs_common_dialog.c:2667 msgid "Use HTTP proxy" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:2661 +#: src/prefs_common_dialog.c:2669 msgid "HTTP proxy host (hostname:port):" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:2701 +#: src/prefs_common_dialog.c:2709 msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches" msgstr "" "Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2704 +#: src/prefs_common_dialog.c:2712 msgid "" "Enable this if the contents of folders have the possibility of modification " "by other applications.\n" @@ -5441,276 +5446,276 @@ msgstr "" "đổi.\n" "Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt." -#: src/prefs_common_dialog.c:2711 +#: src/prefs_common_dialog.c:2719 msgid "Socket I/O timeout:" msgstr "Hết hạn I/O socket" -#: src/prefs_common_dialog.c:2724 +#: src/prefs_common_dialog.c:2732 msgid "second(s)" msgstr "giây" -#: src/prefs_common_dialog.c:2752 +#: src/prefs_common_dialog.c:2760 msgid "Automatic (Recommended)" msgstr "Tự động (Khuyến cáo)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2757 +#: src/prefs_common_dialog.c:2765 msgid "7bit ascii (US-ASCII)" msgstr "7bit ascii (US-ASCII)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2759 +#: src/prefs_common_dialog.c:2767 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2761 +#: src/prefs_common_dialog.c:2769 msgid "Western European (ISO-8859-1)" msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2762 +#: src/prefs_common_dialog.c:2770 msgid "Western European (ISO-8859-15)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2764 +#: src/prefs_common_dialog.c:2772 msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Tây Âu (Windows-1252)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2768 +#: src/prefs_common_dialog.c:2776 msgid "Central European (ISO-8859-2)" msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2770 +#: src/prefs_common_dialog.c:2778 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2771 +#: src/prefs_common_dialog.c:2779 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2772 +#: src/prefs_common_dialog.c:2780 #, fuzzy msgid "Baltic (Windows-1257)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2774 +#: src/prefs_common_dialog.c:2782 msgid "Greek (ISO-8859-7)" msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2776 +#: src/prefs_common_dialog.c:2784 msgid "Arabic (ISO-8859-6)" msgstr "A-rập (ISO-8859-6)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2777 +#: src/prefs_common_dialog.c:2785 msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2779 +#: src/prefs_common_dialog.c:2787 msgid "Hebrew (ISO-8859-8)" msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2780 +#: src/prefs_common_dialog.c:2788 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Do Thái (Windows-1255)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2782 +#: src/prefs_common_dialog.c:2790 msgid "Turkish (ISO-8859-9)" msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2784 +#: src/prefs_common_dialog.c:2792 msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)" msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2785 +#: src/prefs_common_dialog.c:2793 msgid "Cyrillic (KOI8-R)" msgstr "Cyrillic (KOI8-R)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2786 +#: src/prefs_common_dialog.c:2794 msgid "Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "Cyrillic (KOI8-U)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2787 +#: src/prefs_common_dialog.c:2795 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2789 +#: src/prefs_common_dialog.c:2797 msgid "Japanese (ISO-2022-JP)" msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2791 +#: src/prefs_common_dialog.c:2799 msgid "Japanese (EUC-JP)" msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2792 +#: src/prefs_common_dialog.c:2800 msgid "Japanese (Shift_JIS)" msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2795 +#: src/prefs_common_dialog.c:2803 msgid "Simplified Chinese (GB2312)" msgstr "Hán giản thể (GB2312)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2796 +#: src/prefs_common_dialog.c:2804 msgid "Simplified Chinese (GBK)" msgstr "Hán giản thể (GBK)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2797 +#: src/prefs_common_dialog.c:2805 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Hán phồn thể (Big5)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2799 +#: src/prefs_common_dialog.c:2807 msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)" msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2800 +#: src/prefs_common_dialog.c:2808 msgid "Chinese (ISO-2022-CN)" msgstr "Hán (ISO-2022-CN)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2803 +#: src/prefs_common_dialog.c:2811 msgid "Korean (EUC-KR)" msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2805 +#: src/prefs_common_dialog.c:2813 msgid "Thai (TIS-620)" msgstr "Thái (TIS-620)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2806 +#: src/prefs_common_dialog.c:2814 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thái (Windows-874)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2973 +#: src/prefs_common_dialog.c:2981 msgid "the full abbreviated weekday name" msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2974 +#: src/prefs_common_dialog.c:2982 msgid "the full weekday name" msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2975 +#: src/prefs_common_dialog.c:2983 msgid "the abbreviated month name" msgstr "dạng viết tắt của tên tháng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2976 +#: src/prefs_common_dialog.c:2984 msgid "the full month name" msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2977 +#: src/prefs_common_dialog.c:2985 msgid "the preferred date and time for the current locale" msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2978 +#: src/prefs_common_dialog.c:2986 msgid "the century number (year/100)" msgstr "thế kỉ (năm/100)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2979 +#: src/prefs_common_dialog.c:2987 msgid "the day of the month as a decimal number" msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2980 +#: src/prefs_common_dialog.c:2988 msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2981 +#: src/prefs_common_dialog.c:2989 msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2982 +#: src/prefs_common_dialog.c:2990 msgid "the day of the year as a decimal number" msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2983 +#: src/prefs_common_dialog.c:2991 msgid "the month as a decimal number" msgstr "tháng ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2984 +#: src/prefs_common_dialog.c:2992 msgid "the minute as a decimal number" msgstr "phút ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2985 +#: src/prefs_common_dialog.c:2993 msgid "either AM or PM" msgstr "hoặc là AM hoặc là PM" -#: src/prefs_common_dialog.c:2986 +#: src/prefs_common_dialog.c:2994 msgid "the second as a decimal number" msgstr "giây ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2987 +#: src/prefs_common_dialog.c:2995 msgid "the day of the week as a decimal number" msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2988 +#: src/prefs_common_dialog.c:2996 msgid "the preferred date for the current locale" msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2989 +#: src/prefs_common_dialog.c:2997 msgid "the last two digits of a year" msgstr "hai số cuối của năm" -#: src/prefs_common_dialog.c:2990 +#: src/prefs_common_dialog.c:2998 msgid "the year as a decimal number" msgstr "năm ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2991 +#: src/prefs_common_dialog.c:2999 msgid "the time zone or name or abbreviation" msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:3012 +#: src/prefs_common_dialog.c:3020 msgid "Specifier" msgstr "Kí hiệu" -#: src/prefs_common_dialog.c:3013 +#: src/prefs_common_dialog.c:3021 msgid "Description" msgstr "Miêu tả" -#: src/prefs_common_dialog.c:3053 +#: src/prefs_common_dialog.c:3061 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" -#: src/prefs_common_dialog.c:3134 +#: src/prefs_common_dialog.c:3142 msgid "Set message colors" msgstr "Đặt màu cho thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:3142 +#: src/prefs_common_dialog.c:3150 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: src/prefs_common_dialog.c:3176 +#: src/prefs_common_dialog.c:3184 msgid "Quoted Text - First Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1" -#: src/prefs_common_dialog.c:3182 +#: src/prefs_common_dialog.c:3190 msgid "Quoted Text - Second Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2" -#: src/prefs_common_dialog.c:3188 +#: src/prefs_common_dialog.c:3196 msgid "Quoted Text - Third Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3" -#: src/prefs_common_dialog.c:3194 +#: src/prefs_common_dialog.c:3202 msgid "URI link" msgstr "Liên kết URI" -#: src/prefs_common_dialog.c:3201 +#: src/prefs_common_dialog.c:3209 msgid "Recycle quote colors" msgstr "Lặp lại theo vòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3268 +#: src/prefs_common_dialog.c:3276 msgid "Pick color for quotation level 1" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1" -#: src/prefs_common_dialog.c:3271 +#: src/prefs_common_dialog.c:3279 msgid "Pick color for quotation level 2" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2" -#: src/prefs_common_dialog.c:3274 +#: src/prefs_common_dialog.c:3282 msgid "Pick color for quotation level 3" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3" -#: src/prefs_common_dialog.c:3277 +#: src/prefs_common_dialog.c:3285 msgid "Pick color for URI" msgstr "Chọn màu cho URI" -#: src/prefs_common_dialog.c:3417 +#: src/prefs_common_dialog.c:3425 msgid "Description of symbols" msgstr "Miêu tả về biểu tượng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3473 +#: src/prefs_common_dialog.c:3481 msgid "" "Date\n" "From\n" @@ -5734,11 +5739,11 @@ msgstr "" "Nhóm tin\n" "ID của thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:3486 +#: src/prefs_common_dialog.c:3494 msgid "If x is set, displays expr" msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr" -#: src/prefs_common_dialog.c:3490 +#: src/prefs_common_dialog.c:3498 msgid "" "Message body\n" "Quoted message body\n" @@ -5752,7 +5757,7 @@ msgstr "" "Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n" "Literal %" -#: src/prefs_common_dialog.c:3498 +#: src/prefs_common_dialog.c:3506 msgid "" "Literal backslash\n" "Literal question mark\n" @@ -5764,19 +5769,19 @@ msgstr "" "Dấu ngoặc nhọn mở\n" "Dấu ngoặc nhọn đóng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3552 +#: src/prefs_common_dialog.c:3560 msgid "Key bindings" msgstr "Phím tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:3565 +#: src/prefs_common_dialog.c:3573 msgid "Select the preset of key bindings." msgstr "Chọn kiểu phím tắt. " -#: src/prefs_common_dialog.c:3575 src/prefs_common_dialog.c:3899 +#: src/prefs_common_dialog.c:3583 src/prefs_common_dialog.c:3907 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: src/prefs_common_dialog.c:3578 src/prefs_common_dialog.c:3908 +#: src/prefs_common_dialog.c:3586 src/prefs_common_dialog.c:3916 msgid "Old Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" @@ -7518,6 +7523,9 @@ msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" msgid "Couldn't get the version information." msgstr "" +#~ msgid "Reply button invokes mailing list reply" +#~ msgstr "Nhấn nút Hồi âm để hồi âm cho hộp thư chung" + #~ msgid "Select directory" #~ msgstr "Chọn thư mục" |