diff options
author | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2008-04-09 09:02:34 +0000 |
---|---|---|
committer | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2008-04-09 09:02:34 +0000 |
commit | 62406eb470f36addb2ccdca581d9a58ef6c3cbb8 (patch) | |
tree | c20c896aa73c247df8523b9167cafefbe6522981 /po/vi.po | |
parent | 520c0a9f8a3fc4c27da5a30a416f414e75c57271 (diff) |
always display error dialog when connection to SMTP server failed.
git-svn-id: svn://sylpheed.sraoss.jp/sylpheed/trunk@1973 ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 162 |
1 files changed, 86 insertions, 76 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-04-08 16:14+0900\n" +"POT-Creation-Date: 2008-04-09 17:55+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long <ptlong@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" @@ -668,7 +668,7 @@ msgstr "" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:368 src/addressadd.c:177 src/addressbook.c:519 -#: src/compose.c:5011 src/editaddress.c:777 src/editaddress.c:826 +#: src/compose.c:5024 src/editaddress.c:777 src/editaddress.c:826 #: src/editbook.c:198 src/editgroup.c:272 src/editjpilot.c:270 #: src/editldap.c:307 src/editvcard.c:183 src/mimeview.c:226 #: src/prefs_filter.c:257 src/prefs_folder_item.c:171 src/select-keys.c:321 @@ -803,7 +803,7 @@ msgstr "Đối số người dùng của hành động" msgid "Add Address to Book" msgstr "Thêm địa chỉ vào sổ" -#: src/addressadd.c:187 src/compose.c:3125 src/prefs_toolbar.c:86 +#: src/addressadd.c:187 src/compose.c:3138 src/prefs_toolbar.c:86 #: src/select-keys.c:322 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" @@ -980,17 +980,17 @@ msgstr "Sổ địa chỉ" msgid "Name:" msgstr "Tên:" -#: src/addressbook.c:673 src/compose.c:3073 src/headerview.c:55 +#: src/addressbook.c:673 src/compose.c:3083 src/headerview.c:55 #: src/prefs_folder_item.c:339 src/prefs_template.c:179 msgid "To:" msgstr "Người nhận:" -#: src/addressbook.c:677 src/compose.c:3089 src/headerview.c:56 +#: src/addressbook.c:677 src/compose.c:3100 src/headerview.c:56 #: src/prefs_folder_item.c:356 src/prefs_template.c:181 msgid "Cc:" msgstr "Cc:" -#: src/addressbook.c:681 src/compose.c:3105 src/prefs_folder_item.c:367 +#: src/addressbook.c:681 src/compose.c:3117 src/prefs_folder_item.c:367 #: src/prefs_template.c:183 msgid "Bcc:" msgstr "Bcc:" @@ -1197,7 +1197,7 @@ msgstr "Địa chỉ chung" msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" -#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:6287 src/main.c:742 +#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:6300 src/main.c:742 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" @@ -1564,7 +1564,7 @@ msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" msgid "Can't get file size of %s\n" msgstr "Không thể xác định kích tước tập tin của %s\n" -#: src/compose.c:2135 src/compose.c:4105 +#: src/compose.c:2135 src/compose.c:4118 #, c-format msgid "File %s is empty." msgstr "%s là tập tin trống." @@ -1614,33 +1614,33 @@ msgstr "Đính kèm" msgid "There is no attachment. Send it without attachments?" msgstr "" -#: src/compose.c:2968 src/compose.c:2993 +#: src/compose.c:2969 src/compose.c:2995 msgid "Check recipients" msgstr "" -#: src/compose.c:3013 +#: src/compose.c:3015 #, fuzzy msgid "Really send this mail to the following addresses?" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" -#: src/compose.c:3026 src/compose.c:4877 src/headerview.c:54 +#: src/compose.c:3028 src/compose.c:4890 src/headerview.c:54 msgid "From:" msgstr "Người gửi:" -#: src/compose.c:3044 src/headerview.c:58 src/prefs_template.c:187 +#: src/compose.c:3050 src/headerview.c:58 src/prefs_template.c:187 msgid "Subject:" msgstr "Tiêu đề:" -#: src/compose.c:3130 +#: src/compose.c:3143 #, fuzzy msgid "_Send" msgstr "Gửi" -#: src/compose.c:3215 +#: src/compose.c:3228 msgid "can't get recipient list." msgstr "không lấy được danh sách người nhận." -#: src/compose.c:3235 +#: src/compose.c:3248 msgid "" "Account for sending mail is not specified.\n" "Please select a mail account before sending." @@ -1648,25 +1648,25 @@ msgstr "" "Chưa xác định tài khoản để gửi thư.\n" "Hãy chọn một tài khoản trước khi gửi." -#: src/compose.c:3249 src/send_message.c:315 +#: src/compose.c:3262 src/send_message.c:315 #, c-format msgid "Error occurred while posting the message to %s ." msgstr "Xảy ra lỗi khi gửi thư đến %s ." -#: src/compose.c:3299 +#: src/compose.c:3312 msgid "Can't save the message to outbox." msgstr "Không thể lưu thư vào hộp gửi (outbox)." -#: src/compose.c:3337 +#: src/compose.c:3350 #, c-format msgid "Could not find any key associated with currently selected key id `%s'." msgstr "Không tìm thấy khoá liên quan đến khoá đang chọn với id `%s'." -#: src/compose.c:3465 src/compose.c:3804 src/compose.c:3867 src/compose.c:3987 +#: src/compose.c:3478 src/compose.c:3817 src/compose.c:3880 src/compose.c:4000 msgid "can't change file mode\n" msgstr "không thể đổi chế độ tập tin\n" -#: src/compose.c:3498 +#: src/compose.c:3511 #, c-format msgid "" "Can't convert the character encoding of the message body from %s to %s.\n" @@ -1677,11 +1677,11 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn gửi ở dạng %s?" -#: src/compose.c:3504 +#: src/compose.c:3517 msgid "Code conversion error" msgstr "Lỗi chuyển mã" -#: src/compose.c:3590 +#: src/compose.c:3603 #, c-format msgid "" "Line %d exceeds the line length limit (998 bytes).\n" @@ -1694,15 +1694,15 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn gửi đi?" -#: src/compose.c:3594 +#: src/compose.c:3607 msgid "Line length limit" msgstr "Giới hạn độ dài của dòng" -#: src/compose.c:3756 +#: src/compose.c:3769 msgid "Encrypting with Bcc" msgstr "" -#: src/compose.c:3757 +#: src/compose.c:3770 msgid "" "This message has Bcc recipients. If this message is encrypted, all Bcc " "recipients will be visible by examing the encryption key list, leading to " @@ -1711,89 +1711,89 @@ msgid "" "Send it anyway?" msgstr "" -#: src/compose.c:3947 +#: src/compose.c:3960 msgid "can't remove the old message\n" msgstr "không thể xoá thư cũ\n" -#: src/compose.c:3965 +#: src/compose.c:3978 msgid "queueing message...\n" msgstr "đang xếp hàng thư...\n" -#: src/compose.c:4053 +#: src/compose.c:4066 msgid "can't find queue folder\n" msgstr "không thấy thư mục đợi\n" -#: src/compose.c:4060 +#: src/compose.c:4073 msgid "can't queue the message\n" msgstr "không thể xếp hàng thư\n" -#: src/compose.c:4100 +#: src/compose.c:4113 #, fuzzy, c-format msgid "File %s doesn't exist." msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" -#: src/compose.c:4109 +#: src/compose.c:4122 #, fuzzy, c-format msgid "Can't open file %s." msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" -#: src/compose.c:4709 +#: src/compose.c:4722 #, c-format msgid "generated Message-ID: %s\n" msgstr "đã tạo ID của thư: %s\n" -#: src/compose.c:4824 +#: src/compose.c:4837 msgid "Creating compose window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ soạn thảo...\n" -#: src/compose.c:4951 +#: src/compose.c:4964 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ kí PGP" -#: src/compose.c:4954 +#: src/compose.c:4967 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mã hoá PGP" -#: src/compose.c:4992 src/compose.c:6106 +#: src/compose.c:5005 src/compose.c:6119 msgid "MIME type" msgstr "Kiểu MIME" #. S_COL_DATE -#: src/compose.c:5001 src/mimeview.c:217 src/prefs_filter_edit.c:497 +#: src/compose.c:5014 src/mimeview.c:217 src/prefs_filter_edit.c:497 #: src/prefs_summary_column.c:78 src/select-keys.c:319 src/summaryview.c:5087 msgid "Size" msgstr "Kích thước" -#: src/compose.c:6001 +#: src/compose.c:6014 msgid "Invalid MIME type." msgstr "Kiểu MIME không hợp lệ" -#: src/compose.c:6019 +#: src/compose.c:6032 msgid "File doesn't exist or is empty." msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." -#: src/compose.c:6088 +#: src/compose.c:6101 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#: src/compose.c:6108 src/prefs_common_dialog.c:1551 +#: src/compose.c:6121 src/prefs_common_dialog.c:1551 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" -#: src/compose.c:6131 src/prefs_folder_item.c:202 +#: src/compose.c:6144 src/prefs_folder_item.c:202 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#: src/compose.c:6132 +#: src/compose.c:6145 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" -#: src/compose.c:6222 +#: src/compose.c:6235 #, c-format msgid "External editor command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Dòng lệnh cho trình soạn thảo ngoài không hợp lệ: `%s'\n" -#: src/compose.c:6284 +#: src/compose.c:6297 #, c-format msgid "" "The external editor is still working.\n" @@ -1802,48 +1802,48 @@ msgstr "" "Trình soạn thảo ngoài vẫn đang hoạt động.\n" "Bắt buộc dừng tiến trình (pid: %d)?\n" -#: src/compose.c:6621 src/mainwindow.c:2976 +#: src/compose.c:6634 src/mainwindow.c:2976 msgid "_Customize toolbar..." msgstr "" -#: src/compose.c:6741 src/compose.c:6746 src/compose.c:6752 +#: src/compose.c:6754 src/compose.c:6759 src/compose.c:6765 msgid "Can't queue the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" -#: src/compose.c:6843 +#: src/compose.c:6856 msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/compose.c:6866 +#: src/compose.c:6879 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/compose.c:6901 +#: src/compose.c:6914 msgid "Save message" msgstr "Lưu thư" -#: src/compose.c:6902 +#: src/compose.c:6915 msgid "This message has been modified. Save it to draft folder?" msgstr "Nội dung đã được thay đổi. Lưu vào thư mục nháp?" -#: src/compose.c:6904 +#: src/compose.c:6917 msgid "Close _without saving" msgstr "_Không lưu" -#: src/compose.c:6946 +#: src/compose.c:6959 #, c-format msgid "Do you want to apply the template `%s' ?" msgstr "Bạn có muốn dùng mẫu `%s' ?" -#: src/compose.c:6948 +#: src/compose.c:6961 msgid "Apply template" msgstr "Dùng mẫu" -#: src/compose.c:6949 +#: src/compose.c:6962 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" -#: src/compose.c:6949 +#: src/compose.c:6962 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" @@ -2751,7 +2751,7 @@ msgstr "Đang kết nối tới máy chủ POP3: %s..." msgid "Can't connect to POP3 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy thủ POP3: %s:%d\n" -#: src/inc.c:949 src/send_message.c:810 +#: src/inc.c:949 src/send_message.c:813 msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." @@ -2781,7 +2781,7 @@ msgstr "Đang xác định kích thước thư (LIST)..." msgid "Deleting message %d" msgstr "Đang xoá thư %d" -#: src/inc.c:984 src/send_message.c:828 +#: src/inc.c:984 src/send_message.c:831 msgid "Quitting" msgstr "Đang thoát" @@ -2831,7 +2831,7 @@ msgid "Socket error." msgstr "Lỗi socket." #. consider EOF right after QUIT successful -#: src/inc.c:1324 src/send_message.c:757 src/send_message.c:955 +#: src/inc.c:1324 src/send_message.c:760 src/send_message.c:963 msgid "Connection closed by the remote host." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi máy từ xa." @@ -2848,11 +2848,11 @@ msgstr "" "Hộp thư bị khoá:\n" "%s" -#: src/inc.c:1340 src/send_message.c:940 +#: src/inc.c:1340 src/send_message.c:943 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực thất bại." -#: src/inc.c:1345 src/send_message.c:943 +#: src/inc.c:1345 src/send_message.c:946 #, c-format msgid "" "Authentication failed:\n" @@ -2861,7 +2861,7 @@ msgstr "" "Xác thực thất bại:\n" "%s" -#: src/inc.c:1350 src/send_message.c:959 +#: src/inc.c:1350 src/send_message.c:967 msgid "Session timed out." msgstr "Phiên làm việc hết giờ." @@ -6387,61 +6387,61 @@ msgid "Connecting to SMTP server: %s ..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ SMTP: %s ..." #. ignore errors right after QUIT -#: src/send_message.c:762 +#: src/send_message.c:765 #, fuzzy msgid "Error occurred after QUIT command (ignored)" msgstr "Có gỗi khi gửi lệnh\n" -#: src/send_message.c:800 +#: src/send_message.c:803 msgid "Sending HELO..." msgstr "Đang gửi HELO..." -#: src/send_message.c:801 src/send_message.c:806 src/send_message.c:811 +#: src/send_message.c:804 src/send_message.c:809 src/send_message.c:814 msgid "Authenticating" msgstr "Đang xác thực" -#: src/send_message.c:802 src/send_message.c:807 +#: src/send_message.c:805 src/send_message.c:810 msgid "Sending message..." msgstr "Đang gửi thư..." -#: src/send_message.c:805 +#: src/send_message.c:808 msgid "Sending EHLO..." msgstr "Đang gửi EHLO..." -#: src/send_message.c:814 +#: src/send_message.c:817 msgid "Sending MAIL FROM..." msgstr "Đang gửi MAIL FROM..." -#: src/send_message.c:815 src/send_message.c:819 src/send_message.c:824 +#: src/send_message.c:818 src/send_message.c:822 src/send_message.c:827 msgid "Sending" msgstr "Đang gửi" -#: src/send_message.c:818 +#: src/send_message.c:821 msgid "Sending RCPT TO..." msgstr "Đang gửi RCPT TO..." -#: src/send_message.c:823 +#: src/send_message.c:826 msgid "Sending DATA..." msgstr "Đang gửi DATA..." -#: src/send_message.c:827 +#: src/send_message.c:830 msgid "Quitting..." msgstr "Đang thoát..." -#: src/send_message.c:855 +#: src/send_message.c:858 #, c-format msgid "Sending message (%d / %d bytes)" msgstr "Đang gửi thư (%d / %d byte)" -#: src/send_message.c:886 +#: src/send_message.c:889 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" -#: src/send_message.c:931 src/send_message.c:951 +#: src/send_message.c:934 src/send_message.c:958 msgid "Error occurred while sending the message." msgstr "Có lỗi khi gửi thư." -#: src/send_message.c:934 +#: src/send_message.c:937 #, c-format msgid "" "Error occurred while sending the message:\n" @@ -6450,6 +6450,16 @@ msgstr "" "Có lỗi khi gửi thư:\n" "%s" +#: src/send_message.c:954 +#, fuzzy +msgid "Can't connect to SMTP server." +msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" + +#: src/send_message.c:956 +#, fuzzy, c-format +msgid "Can't connect to SMTP server: %s:%d" +msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" + #: src/setup.c:43 msgid "Mailbox setting" msgstr "Thiết lập hộp thư" |