aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po656
1 files changed, 330 insertions, 326 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 8cdafeb8..0215ae04 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: sylpheed\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2010-07-30 13:37+0900\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-07-30 15:06+0900\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n"
"Last-Translator: Pham Thanh Long <ptlong@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
@@ -504,12 +504,12 @@ msgstr "Tìm thấy %s\n"
msgid "Configuration is saved.\n"
msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n"
-#: libsylph/prefs_common.c:605
+#: libsylph/prefs_common.c:607
#, fuzzy
msgid "Junk mail filter (manual)"
msgstr "Lọc thư rác"
-#: libsylph/prefs_common.c:608
+#: libsylph/prefs_common.c:610
msgid "Junk mail filter"
msgstr "Lọc thư rác"
@@ -639,7 +639,7 @@ msgid ""
"Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
msgstr ""
-#: src/account_dialog.c:139 src/mainwindow.c:3943
+#: src/account_dialog.c:139 src/mainwindow.c:3953
msgid ""
"Some composing windows are open.\n"
"Please close all the composing windows before editing the accounts."
@@ -982,7 +982,7 @@ msgstr "/_Sao chép"
msgid "/_Paste"
msgstr "/_Soạn/_Dán"
-#: src/addressbook.c:590 src/prefs_common_dialog.c:2547 src/prefs_toolbar.c:90
+#: src/addressbook.c:590 src/prefs_common_dialog.c:2564 src/prefs_toolbar.c:90
msgid "Address book"
msgstr "Sổ địa chỉ"
@@ -1058,7 +1058,7 @@ msgstr ""
"Bạn có muốn xoá thư mục VÀ mọi địa chỉ trong `%s' ?\n"
"Nếu chỉ xoá thư mục, các địa chỉ sẽ được chuyển đến thư mục cấp cao hơn."
-#: src/addressbook.c:2230 src/folderview.c:2672
+#: src/addressbook.c:2230 src/folderview.c:2686
msgid "Delete folder"
msgstr "Xoá thư mục"
@@ -1180,7 +1180,7 @@ msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ"
msgid "Address Book Conversion"
msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ"
-#: src/addressbook.c:4080 src/prefs_common_dialog.c:2365
+#: src/addressbook.c:4080 src/prefs_common_dialog.c:2372
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
@@ -1824,8 +1824,8 @@ msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#. Encoding
-#: src/compose.c:6498 src/prefs_common_dialog.c:1017
-#: src/prefs_common_dialog.c:1678
+#: src/compose.c:6498 src/prefs_common_dialog.c:1023
+#: src/prefs_common_dialog.c:1684
msgid "Encoding"
msgstr "Mã hoá"
@@ -1871,7 +1871,7 @@ msgstr ""
"Trình soạn thảo ngoài vẫn đang hoạt động.\n"
"Bắt buộc dừng tiến trình (pid: %d)?\n"
-#: src/compose.c:7063 src/mainwindow.c:3030
+#: src/compose.c:7063 src/mainwindow.c:3040
msgid "_Customize toolbar..."
msgstr ""
@@ -2071,12 +2071,12 @@ msgstr "Sửa thư mục"
msgid "Input the new name of folder:"
msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:"
-#: src/editgroup.c:540 src/foldersel.c:601 src/folderview.c:2404
-#: src/folderview.c:2410
+#: src/editgroup.c:540 src/foldersel.c:601 src/folderview.c:2418
+#: src/folderview.c:2424
msgid "New folder"
msgstr "Thư mục mới"
-#: src/editgroup.c:541 src/foldersel.c:602 src/folderview.c:2411
+#: src/editgroup.c:541 src/foldersel.c:602 src/folderview.c:2425
msgid "Input the name of new folder:"
msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:"
@@ -2094,7 +2094,7 @@ msgstr "Soạn mục JPilot"
#: src/editjpilot.c:289 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:202
#: src/importcsv.c:696 src/importldif.c:498 src/prefs_account_dialog.c:1872
-#: src/prefs_common_dialog.c:2164
+#: src/prefs_common_dialog.c:2170
msgid " ... "
msgstr " ... "
@@ -2306,28 +2306,28 @@ msgstr "Thùng rác"
msgid "Drafts"
msgstr "Nháp"
-#: src/foldersel.c:422 src/folderview.c:1276 src/prefs_common_dialog.c:2108
+#: src/foldersel.c:422 src/folderview.c:1276 src/prefs_common_dialog.c:2114
#: src/prefs_folder_item.c:240 src/prefs_toolbar.c:68
msgid "Junk"
msgstr "Rác"
-#: src/foldersel.c:603 src/folderview.c:2408 src/folderview.c:2412
+#: src/foldersel.c:603 src/folderview.c:2422 src/folderview.c:2426
msgid "NewFolder"
msgstr "Thư mục mới"
-#: src/foldersel.c:611 src/folderview.c:2422 src/folderview.c:2430
-#: src/folderview.c:2492
+#: src/foldersel.c:611 src/folderview.c:2436 src/folderview.c:2444
+#: src/folderview.c:2506
#, c-format
msgid "`%c' can't be included in folder name."
msgstr "`%c' không được có trong tên thư mục."
-#: src/foldersel.c:621 src/folderview.c:2441 src/folderview.c:2500
+#: src/foldersel.c:621 src/folderview.c:2455 src/folderview.c:2514
#: src/query_search.c:1156
#, c-format
msgid "The folder `%s' already exists."
msgstr "Thư mục `%s' đã có trước."
-#: src/foldersel.c:629 src/folderview.c:2448
+#: src/foldersel.c:629 src/folderview.c:2462
#, c-format
msgid "Can't create the folder `%s'."
msgstr "Không tạo được thư mục `%s'."
@@ -2403,18 +2403,18 @@ msgstr "/_Xoá nhóm tin"
msgid "Creating folder view...\n"
msgstr "Đang tạo khung thư mục...\n"
-#: src/folderview.c:425 src/prefs_common_dialog.c:1592
+#: src/folderview.c:425 src/prefs_common_dialog.c:1598
msgid "New"
msgstr "Mới"
#. S_COL_MARK
-#: src/folderview.c:441 src/prefs_common_dialog.c:1593
+#: src/folderview.c:441 src/prefs_common_dialog.c:1599
#: src/prefs_filter_edit.c:511 src/prefs_summary_column.c:67
#: src/quick_search.c:110
msgid "Unread"
msgstr "Chưa đọc"
-#: src/folderview.c:457 src/prefs_common_dialog.c:1594
+#: src/folderview.c:457 src/prefs_common_dialog.c:1600
msgid "Total"
msgstr ""
@@ -2426,12 +2426,12 @@ msgstr "Thiết lập thông tin thư mục...\n"
msgid "Setting folder info..."
msgstr "Thiết lập thông tin thư mục..."
-#: src/folderview.c:911 src/mainwindow.c:4142 src/setup.c:298
+#: src/folderview.c:911 src/mainwindow.c:4148 src/setup.c:298
#, c-format
msgid "Scanning folder %s%c%s ..."
msgstr "Đang quét thư mục %s%c%s ..."
-#: src/folderview.c:915 src/mainwindow.c:4147 src/setup.c:303
+#: src/folderview.c:915 src/mainwindow.c:4153 src/setup.c:303
#, c-format
msgid "Scanning folder %s ..."
msgstr "Đang quét thư mục %s ..."
@@ -2461,27 +2461,27 @@ msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..."
msgid "Folder %s is selected\n"
msgstr "Thư mục %s được chọn\n"
-#: src/folderview.c:2220
+#: src/folderview.c:2234
#, c-format
msgid "Downloading messages in %s ..."
msgstr "Đang tải thư về trong %s ..."
-#: src/folderview.c:2248
+#: src/folderview.c:2262
#, fuzzy, c-format
msgid "Download all messages under '%s' ?"
msgstr "Đang tải thư về trong %s ..."
-#: src/folderview.c:2251
+#: src/folderview.c:2265
#, fuzzy
msgid "Download all messages"
msgstr "Đang tải thư về trong %s ..."
-#: src/folderview.c:2300
+#: src/folderview.c:2314
#, c-format
msgid "Error occurred while downloading messages in `%s'."
msgstr "Có lỗi khi tải thư về trong `%s'."
-#: src/folderview.c:2405
+#: src/folderview.c:2419
msgid ""
"Input the name of new folder:\n"
"(if you want to create a folder to store subfolders,\n"
@@ -2491,26 +2491,26 @@ msgstr ""
"(nếu bạn muốn tạo một thư mục để lưu thư mục con,\n"
" thêm `/' vào cuối tên)"
-#: src/folderview.c:2480
+#: src/folderview.c:2494
#, c-format
msgid "Input new name for `%s':"
msgstr "Đặt tên cho `%s':"
-#: src/folderview.c:2481
+#: src/folderview.c:2495
msgid "Rename folder"
msgstr "Đổi tên thư mục"
-#: src/folderview.c:2512 src/folderview.c:2520
+#: src/folderview.c:2526 src/folderview.c:2534
#, c-format
msgid "Can't rename the folder '%s'."
msgstr "Không thể đổi tên thư mục `%s'."
-#: src/folderview.c:2593
+#: src/folderview.c:2607
#, c-format
msgid "Can't move the folder `%s'."
msgstr "Không thể di chuyển thư mục `%s'."
-#: src/folderview.c:2662
+#: src/folderview.c:2676
#, c-format
msgid ""
"Delete the search folder '%s' ?\n"
@@ -2519,11 +2519,11 @@ msgstr ""
"Xoá thư mục tìm kiếm `%s' ?\n"
"Thư sẽ không bị xoá khỏi ổ cứng."
-#: src/folderview.c:2664
+#: src/folderview.c:2678
msgid "Delete search folder"
msgstr "Xoá thư mục tìm kiếm"
-#: src/folderview.c:2669
+#: src/folderview.c:2683
#, c-format
msgid ""
"All folders and messages under '%s' will be permanently deleted.\n"
@@ -2536,30 +2536,30 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn có thực sự muốn xoá không?"
-#: src/folderview.c:2701 src/folderview.c:2707
+#: src/folderview.c:2715 src/folderview.c:2721
#, c-format
msgid "Can't remove the folder '%s'."
msgstr "Không thể xoá thư mục '%s'."
-#: src/folderview.c:2743
+#: src/folderview.c:2757
msgid "Empty trash"
msgstr "Đổi rác"
-#: src/folderview.c:2744
+#: src/folderview.c:2758
msgid "Delete all messages in the trash folder?"
msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?"
-#: src/folderview.c:2750
+#: src/folderview.c:2764
#, fuzzy
msgid "Empty junk"
msgstr "Không phải thư rác"
-#: src/folderview.c:2751
+#: src/folderview.c:2765
#, fuzzy
msgid "Delete all messages in the junk folder?"
msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?"
-#: src/folderview.c:2793
+#: src/folderview.c:2807
#, c-format
msgid ""
"Really remove the mailbox `%s' ?\n"
@@ -2568,34 +2568,34 @@ msgstr ""
"Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n"
"(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)"
-#: src/folderview.c:2795
+#: src/folderview.c:2809
msgid "Remove mailbox"
msgstr "Xoá hộp thư"
-#: src/folderview.c:2845
+#: src/folderview.c:2859
#, c-format
msgid "Really delete IMAP4 account `%s'?"
msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản IMAP4 `%s'?"
-#: src/folderview.c:2846
+#: src/folderview.c:2860
msgid "Delete IMAP4 account"
msgstr "Xoá tài khoản IMAP4"
-#: src/folderview.c:2999
+#: src/folderview.c:3013
#, c-format
msgid "Really delete newsgroup `%s'?"
msgstr "Thực sự muốn xoá nhóm tin `%s'?"
-#: src/folderview.c:3000
+#: src/folderview.c:3014
msgid "Delete newsgroup"
msgstr "Xoá nhóm tin"
-#: src/folderview.c:3050
+#: src/folderview.c:3064
#, c-format
msgid "Really delete news account `%s'?"
msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản tin tức `%s'?"
-#: src/folderview.c:3051
+#: src/folderview.c:3065
msgid "Delete news account"
msgstr "Xoá tài khoản tin tức"
@@ -3893,27 +3893,27 @@ msgstr "Chưa đặt tên"
msgid "none"
msgstr "không"
-#: src/mainwindow.c:1743
+#: src/mainwindow.c:1753
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
-#: src/mainwindow.c:1744
+#: src/mainwindow.c:1754
msgid "You are offline. Go online?"
msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Chuyển sang trực tuyến?"
-#: src/mainwindow.c:1761
+#: src/mainwindow.c:1771
msgid "Empty all trash"
msgstr "Đổ mọi thùng rác"
-#: src/mainwindow.c:1762
+#: src/mainwindow.c:1772
msgid "Delete all messages in trash folders?"
msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?"
-#: src/mainwindow.c:1793
+#: src/mainwindow.c:1803
msgid "Add mailbox"
msgstr "Thêm hộp thư"
-#: src/mainwindow.c:1794
+#: src/mainwindow.c:1804
msgid ""
"Specify the location of mailbox.\n"
"If the existing mailbox is specified, it will be\n"
@@ -3923,16 +3923,16 @@ msgstr ""
"Nếu hộp thư có trước được chỉ định, nó sẽ được\n"
"tự động quét."
-#: src/mainwindow.c:1800
+#: src/mainwindow.c:1810
#, c-format
msgid "The mailbox `%s' already exists."
msgstr "Hộp thư `%s' đã có trước."
-#: src/mainwindow.c:1805 src/setup.c:272
+#: src/mainwindow.c:1815 src/setup.c:272
msgid "Mailbox"
msgstr "Hộp thư"
-#: src/mainwindow.c:1811 src/setup.c:278
+#: src/mainwindow.c:1821 src/setup.c:278
msgid ""
"Creation of the mailbox failed.\n"
"Maybe some files already exist, or you don't have the permission to write "
@@ -3941,99 +3941,99 @@ msgstr ""
"Việc tạo hộp thư đã thất bại.\n"
"Có thể một số tập tin đã có trước, hoặc bạn không có quyền ghi lên đó."
-#: src/mainwindow.c:2335
+#: src/mainwindow.c:2345
msgid "Sylpheed - Folder View"
msgstr "Sylpheed - Khung thư mục"
-#: src/mainwindow.c:2355
+#: src/mainwindow.c:2365
msgid "Sylpheed - Message View"
msgstr "Sylpheed - Khung đọc thư"
-#: src/mainwindow.c:2551 src/mimeview.c:142 src/summaryview.c:426
+#: src/mainwindow.c:2561 src/mimeview.c:142 src/summaryview.c:426
msgid "/_Reply"
msgstr "/_Hồi âm"
-#: src/mainwindow.c:2552
+#: src/mainwindow.c:2562
msgid "/Reply to _all"
msgstr "/Hồi âm _tất cả"
-#: src/mainwindow.c:2553
+#: src/mainwindow.c:2563
msgid "/Reply to _sender"
msgstr "/Hồi âm cho người _gửi"
-#: src/mainwindow.c:2554
+#: src/mainwindow.c:2564
msgid "/Reply to mailing _list"
msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung"
-#: src/mainwindow.c:2559 src/summaryview.c:433
+#: src/mainwindow.c:2569 src/summaryview.c:433
msgid "/_Forward"
msgstr "/_Chuyển tiếp"
-#: src/mainwindow.c:2560 src/summaryview.c:434
+#: src/mainwindow.c:2570 src/summaryview.c:434
msgid "/For_ward as attachment"
msgstr "/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm"
-#: src/mainwindow.c:2561 src/summaryview.c:435
+#: src/mainwindow.c:2571 src/summaryview.c:435
msgid "/Redirec_t"
msgstr "/Chu_yển hướng"
-#: src/mainwindow.c:3023
+#: src/mainwindow.c:3033
msgid "Icon _and text"
msgstr ""
-#: src/mainwindow.c:3024
+#: src/mainwindow.c:3034
#, fuzzy
msgid "Text at the _right of icon"
msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng"
-#: src/mainwindow.c:3026
+#: src/mainwindow.c:3036
msgid "_Icon"
msgstr ""
-#: src/mainwindow.c:3027
+#: src/mainwindow.c:3037
#, fuzzy
msgid "_Text"
msgstr "Văn bản"
-#: src/mainwindow.c:3028
+#: src/mainwindow.c:3038
#, fuzzy
msgid "_None"
msgstr "Không"
-#: src/mainwindow.c:3058
+#: src/mainwindow.c:3068
msgid "You are offline. Click the icon to go online."
msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang trực tuyến."
-#: src/mainwindow.c:3069
+#: src/mainwindow.c:3079
msgid "You are online. Click the icon to go offline."
msgstr "Bạn đang trực tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang ngoại tuyến."
-#: src/mainwindow.c:3343
+#: src/mainwindow.c:3353
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
-#: src/mainwindow.c:3343
+#: src/mainwindow.c:3353
msgid "Exit this program?"
msgstr "Thoát chương trình này?"
-#: src/mainwindow.c:3746
+#: src/mainwindow.c:3756
msgid "The selected messages could not be combined."
msgstr ""
-#: src/mainwindow.c:3856
+#: src/mainwindow.c:3866
#, fuzzy
msgid "Select folder to open"
msgstr "Chọn thư mục"
-#: src/mainwindow.c:4030
+#: src/mainwindow.c:4036
msgid "Command line options"
msgstr "Tuỳ chọn dòng lệnh"
-#: src/mainwindow.c:4043
+#: src/mainwindow.c:4049
msgid "Usage: sylpheed [OPTION]..."
msgstr "Cách dùng: sylpheed [TUỲ CHỌN]..."
-#: src/mainwindow.c:4051
+#: src/mainwindow.c:4057
#, fuzzy
msgid ""
"--compose [address]\n"
@@ -4063,7 +4063,7 @@ msgstr ""
"--help\n"
"--version"
-#: src/mainwindow.c:4068
+#: src/mainwindow.c:4074
#, fuzzy
msgid ""
"open composition window\n"
@@ -4093,15 +4093,15 @@ msgstr ""
"hiện thông tin trợ giúp này và thoát\n"
"đưa ra thông tin phiên bản và thoát"
-#: src/mainwindow.c:4086
+#: src/mainwindow.c:4092
msgid "Windows-only option:"
msgstr ""
-#: src/mainwindow.c:4094
+#: src/mainwindow.c:4100
msgid "--ipcport portnum"
msgstr ""
-#: src/mainwindow.c:4099
+#: src/mainwindow.c:4105
msgid "specify port for IPC remote commands"
msgstr ""
@@ -4347,21 +4347,21 @@ msgstr "Cấu hình tài khoản"
msgid "Creating account preferences window...\n"
msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình tài khoản...\n"
-#: src/prefs_account_dialog.c:557 src/prefs_common_dialog.c:756
+#: src/prefs_account_dialog.c:557 src/prefs_common_dialog.c:762
msgid "Receive"
msgstr "Nhận"
-#: src/prefs_account_dialog.c:559 src/prefs_common_dialog.c:758
+#: src/prefs_account_dialog.c:559 src/prefs_common_dialog.c:764
#: src/prefs_toolbar.c:50 src/prefs_toolbar.c:102
msgid "Send"
msgstr "Gửi"
-#: src/prefs_account_dialog.c:561 src/prefs_common_dialog.c:760
+#: src/prefs_account_dialog.c:561 src/prefs_common_dialog.c:766
#: src/prefs_folder_item.c:140 src/prefs_toolbar.c:53
msgid "Compose"
msgstr "Viết thư"
-#: src/prefs_account_dialog.c:564 src/prefs_common_dialog.c:767
+#: src/prefs_account_dialog.c:564 src/prefs_common_dialog.c:773
msgid "Privacy"
msgstr "Riêng tư"
@@ -4369,7 +4369,7 @@ msgstr "Riêng tư"
msgid "SSL"
msgstr "SSL"
-#: src/prefs_account_dialog.c:571 src/prefs_common_dialog.c:2460
+#: src/prefs_account_dialog.c:571 src/prefs_common_dialog.c:2473
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
@@ -4494,8 +4494,8 @@ msgid "Authentication method"
msgstr "Phương thức xác thực"
#: src/prefs_account_dialog.c:992 src/prefs_account_dialog.c:1151
-#: src/prefs_common_dialog.c:1037 src/prefs_common_dialog.c:2578
-#: src/prefs_common_dialog.c:2943
+#: src/prefs_common_dialog.c:1043 src/prefs_common_dialog.c:2595
+#: src/prefs_common_dialog.c:2960
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
@@ -4540,8 +4540,8 @@ msgstr "Tạo ID của thư"
msgid "Add user-defined header"
msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng"
-#: src/prefs_account_dialog.c:1108 src/prefs_common_dialog.c:1786
-#: src/prefs_common_dialog.c:1813
+#: src/prefs_account_dialog.c:1108 src/prefs_common_dialog.c:1792
+#: src/prefs_common_dialog.c:1819
msgid " Edit... "
msgstr " Soạn... "
@@ -4566,7 +4566,7 @@ msgid "Authenticate with POP3 before sending"
msgstr "Xác thực với POP3 trước khi gửi"
#. signature
-#: src/prefs_account_dialog.c:1254 src/prefs_common_dialog.c:1154
+#: src/prefs_account_dialog.c:1254 src/prefs_common_dialog.c:1160
#: src/prefs_toolbar.c:117
msgid "Signature"
msgstr "Chữ kí"
@@ -4879,114 +4879,114 @@ msgstr "Xoá hành động"
msgid "Do you really want to delete this action?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?"
-#: src/prefs_common_dialog.c:736
+#: src/prefs_common_dialog.c:742
msgid "Creating common preferences window...\n"
msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình chung...\n"
-#: src/prefs_common_dialog.c:740
+#: src/prefs_common_dialog.c:746
msgid "Common Preferences"
msgstr "Cấu hình chung"
-#: src/prefs_common_dialog.c:762
+#: src/prefs_common_dialog.c:768
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
-#: src/prefs_common_dialog.c:764
+#: src/prefs_common_dialog.c:770
msgid "Junk mail"
msgstr "Thư rác"
-#: src/prefs_common_dialog.c:770
+#: src/prefs_common_dialog.c:776
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#: src/prefs_common_dialog.c:820
+#: src/prefs_common_dialog.c:826
msgid "Auto-check new mail"
msgstr "Tự động kiểm tra thư mới"
-#: src/prefs_common_dialog.c:822 src/prefs_common_dialog.c:1272
+#: src/prefs_common_dialog.c:828 src/prefs_common_dialog.c:1278
msgid "every"
msgstr "mỗi"
-#: src/prefs_common_dialog.c:834 src/prefs_common_dialog.c:1286
+#: src/prefs_common_dialog.c:840 src/prefs_common_dialog.c:1292
msgid "minute(s)"
msgstr "phút"
-#: src/prefs_common_dialog.c:843
+#: src/prefs_common_dialog.c:849
msgid "Check new mail on startup"
msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình"
-#: src/prefs_common_dialog.c:845
+#: src/prefs_common_dialog.c:851
msgid "Update all local folders after incorporation"
msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập"
-#: src/prefs_common_dialog.c:850
+#: src/prefs_common_dialog.c:856
msgid "Execute command when new messages arrived"
msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới"
-#: src/prefs_common_dialog.c:862 src/prefs_common_dialog.c:2750
-#: src/prefs_common_dialog.c:2772 src/prefs_common_dialog.c:2794
+#: src/prefs_common_dialog.c:868 src/prefs_common_dialog.c:2767
+#: src/prefs_common_dialog.c:2789 src/prefs_common_dialog.c:2811
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
-#: src/prefs_common_dialog.c:873
+#: src/prefs_common_dialog.c:879
#, c-format
msgid "`%d' will be replaced with the number of new messages."
msgstr "`%d' sẽ được thay thế tương ứng với số thư mới."
-#: src/prefs_common_dialog.c:877
+#: src/prefs_common_dialog.c:883
msgid "Incorporate from local spool"
msgstr "Sáp nhập từ spool cục bộ"
-#: src/prefs_common_dialog.c:890
+#: src/prefs_common_dialog.c:896
msgid "Filter on incorporation"
msgstr "Lọc khi sáp nhập"
-#: src/prefs_common_dialog.c:896
+#: src/prefs_common_dialog.c:902
msgid "Spool path"
msgstr "Đường dẫn spool"
-#: src/prefs_common_dialog.c:957 src/prefs_common_dialog.c:1150
-#: src/prefs_common_dialog.c:1547 src/prefs_folder_item.c:139
+#: src/prefs_common_dialog.c:963 src/prefs_common_dialog.c:1156
+#: src/prefs_common_dialog.c:1553 src/prefs_folder_item.c:139
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#: src/prefs_common_dialog.c:964
+#: src/prefs_common_dialog.c:970
msgid "Save sent messages to outbox"
msgstr "Lưu thư đã gửi vào hộp Đã gửi"
-#: src/prefs_common_dialog.c:966
+#: src/prefs_common_dialog.c:972
msgid "Apply filter rules to sent messages"
msgstr "Áp dụng quy tắc lọc cho thư đã gửi"
-#: src/prefs_common_dialog.c:969
+#: src/prefs_common_dialog.c:975
#, fuzzy
msgid "Automatically add recipients to address book"
msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau"
-#: src/prefs_common_dialog.c:976
+#: src/prefs_common_dialog.c:982
msgid ""
"Notify for missing attachments when the following strings (comma-separated) "
"are found in the message body"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:987
+#: src/prefs_common_dialog.c:993
msgid "(Ex: attach)"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:998
+#: src/prefs_common_dialog.c:1004
#, fuzzy
msgid "Confirm recipients before sending"
msgstr "Khuôn dòng trước khi gửi"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1004
+#: src/prefs_common_dialog.c:1010
msgid "Excluded addresses/domains (comma-separated):"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:1023
+#: src/prefs_common_dialog.c:1029
msgid "Transfer encoding"
msgstr "Mã kí tự khi chuyển"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1046
+#: src/prefs_common_dialog.c:1052
msgid ""
"Specify Content-Transfer-Encoding used when message body contains non-ASCII "
"characters."
@@ -4994,192 +4994,192 @@ msgstr ""
"Chỉ định Mã-kí-tự-khi-chuyển-nội-dung sẽ được dùng khi nội dung thư chứa các "
"kí tự không phải ASCII."
-#: src/prefs_common_dialog.c:1053
+#: src/prefs_common_dialog.c:1059
msgid "MIME filename encoding"
msgstr "Mã MIME của tên tập tin"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1064
+#: src/prefs_common_dialog.c:1070
msgid "MIME header"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:1074
+#: src/prefs_common_dialog.c:1080
msgid ""
"Specify encoding method for MIME filename with non-ASCII characters.\n"
"MIME header: most popular, but violates RFC 2047\n"
"RFC 2231: conforms to standard, but not popular"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:1165
+#: src/prefs_common_dialog.c:1171
msgid "Signature separator"
msgstr "Vạch phân cách chữ kí"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1174
+#: src/prefs_common_dialog.c:1180
msgid "Insert automatically"
msgstr "Chèn tự động"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1176 src/prefs_toolbar.c:56
+#: src/prefs_common_dialog.c:1182 src/prefs_toolbar.c:56
msgid "Reply"
msgstr "Hồi âm"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1184
+#: src/prefs_common_dialog.c:1190
msgid "Automatically select account for replies"
msgstr "Tự động chọn tài khoản để hồi âm"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1186
+#: src/prefs_common_dialog.c:1192
msgid "Quote message when replying"
msgstr "Trích dẫn thư khi hồi âm"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1188
+#: src/prefs_common_dialog.c:1194
#, fuzzy
msgid "Reply to mailing list by Reply button"
msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1190
+#: src/prefs_common_dialog.c:1196
msgid "Inherit recipients on reply to self messages"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:1192
+#: src/prefs_common_dialog.c:1198
msgid "Set only mail address of recipients when replying"
msgstr ""
#. editor
-#: src/prefs_common_dialog.c:1196 src/prefs_common_dialog.c:2713
+#: src/prefs_common_dialog.c:1202 src/prefs_common_dialog.c:2730
#: src/prefs_toolbar.c:120
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1203
+#: src/prefs_common_dialog.c:1209
msgid "Automatically launch the external editor"
msgstr "Tự động chạy trình soạn thảo ngoài"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1213
+#: src/prefs_common_dialog.c:1219
msgid "Undo level"
msgstr "Mức hoàn tác"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1233
+#: src/prefs_common_dialog.c:1239
msgid "Wrap messages at"
msgstr "Khuôn dòng thư tại"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1245
+#: src/prefs_common_dialog.c:1251
msgid "characters"
msgstr "kí tự"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1255
+#: src/prefs_common_dialog.c:1261
msgid "Wrap quotation"
msgstr "Khuôn dòng phần trích dẫn"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1261
+#: src/prefs_common_dialog.c:1267
msgid "Wrap on input"
msgstr "Khuôn dòng khi nhập"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1270
+#: src/prefs_common_dialog.c:1276
msgid "Auto-save to draft"
msgstr "Tự động lưu vào thư mục nháp"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1295
+#: src/prefs_common_dialog.c:1301
msgid "Format"
msgstr "Định dạng"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1300
+#: src/prefs_common_dialog.c:1306
msgid "Spell checking"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#. reply
-#: src/prefs_common_dialog.c:1353
+#: src/prefs_common_dialog.c:1359
msgid "Reply format"
msgstr "Định dạng hồi âm"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1368 src/prefs_common_dialog.c:1410
+#: src/prefs_common_dialog.c:1374 src/prefs_common_dialog.c:1416
msgid "Quotation mark"
msgstr "Dấu trích dẫn"
#. forward
-#: src/prefs_common_dialog.c:1395
+#: src/prefs_common_dialog.c:1401
msgid "Forward format"
msgstr "Định dạng chuyển tiếp"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1442
+#: src/prefs_common_dialog.c:1448
msgid " Description of symbols "
msgstr " Giải thích các kí hiệu "
-#: src/prefs_common_dialog.c:1471
+#: src/prefs_common_dialog.c:1477
msgid "Enable Spell checking"
msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1483
+#: src/prefs_common_dialog.c:1489
msgid "Default language:"
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1555
+#: src/prefs_common_dialog.c:1561
msgid "Text font"
msgstr "Phông chữ cho văn bản"
#. ---- Folder View ----
-#: src/prefs_common_dialog.c:1567
+#: src/prefs_common_dialog.c:1573
msgid "Folder View"
msgstr "Khung Thư mục"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1575
+#: src/prefs_common_dialog.c:1581
msgid "Display unread number next to folder name"
msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1579
+#: src/prefs_common_dialog.c:1585
#, fuzzy
msgid "Displaying message number columns in the folder view:"
msgstr "Hiển thị cột số thư chưa đọc trên khung thư mục"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1603
+#: src/prefs_common_dialog.c:1609
msgid "Abbreviate newsgroups longer than"
msgstr "Viết tắt khi tên nhóm tin dài hơn"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1618
+#: src/prefs_common_dialog.c:1624
msgid "letters"
msgstr "chữ cái"
#. ---- Summary ----
-#: src/prefs_common_dialog.c:1624
+#: src/prefs_common_dialog.c:1630
msgid "Summary View"
msgstr "Khung xem tóm tắt"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1633
+#: src/prefs_common_dialog.c:1639
msgid "Display recipient on `From' column if sender is yourself"
msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi là bạn"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1635
+#: src/prefs_common_dialog.c:1641
msgid "Expand threads"
msgstr "Mở rộng các luồng thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1643 src/prefs_common_dialog.c:3186
-#: src/prefs_common_dialog.c:3224
+#: src/prefs_common_dialog.c:1649 src/prefs_common_dialog.c:3203
+#: src/prefs_common_dialog.c:3241
msgid "Date format"
msgstr "Định dạng thời gian"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1664
+#: src/prefs_common_dialog.c:1670
msgid " Set display item of summary... "
msgstr " Đặt các mục hiển thị trên bảng tóm tắt... "
-#: src/prefs_common_dialog.c:1670
+#: src/prefs_common_dialog.c:1676
msgid "Message"
msgstr "Thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1674
+#: src/prefs_common_dialog.c:1680
#, fuzzy
msgid "Color label"
msgstr "/_Nhãn màu"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1684
+#: src/prefs_common_dialog.c:1690
msgid "Default character encoding"
msgstr "Mã kí tự mặc định"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1698
+#: src/prefs_common_dialog.c:1704
msgid "This is used when displaying messages with missing character encoding."
msgstr "Phần này được dùng khi hiển thị thư bị mất thông tin về mã kí tự"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1704
+#: src/prefs_common_dialog.c:1710
msgid "Outgoing character encoding"
msgstr "Mã kí tự đầu ra"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1718
+#: src/prefs_common_dialog.c:1724
msgid ""
"If `Automatic' is selected, the optimal encoding for the current locale will "
"be used."
@@ -5187,11 +5187,11 @@ msgstr ""
"Nếu chọn `Tự động', mã kí tự tối ưu cho thiết lập bản địa hiện tại sẽ được "
"dùng."
-#: src/prefs_common_dialog.c:1782
+#: src/prefs_common_dialog.c:1788
msgid "Enable coloration of message"
msgstr "Cho phép màu sắc trong thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1797
+#: src/prefs_common_dialog.c:1803
msgid ""
"Display multi-byte alphabet and numeric as\n"
"ASCII character (Japanese only)"
@@ -5199,88 +5199,88 @@ msgstr ""
"Hiển thị bảng chữ cái và chữ số đa byte\n"
"ở dạng kí tự ASCII (chỉ tiếng Nhật)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1804
+#: src/prefs_common_dialog.c:1810
msgid "Display header pane above message view"
msgstr "Hiện ô header phía trên khung xem thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1811
+#: src/prefs_common_dialog.c:1817
msgid "Display short headers on message view"
msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1823
+#: src/prefs_common_dialog.c:1829
msgid "Render HTML messages as text"
msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1825
+#: src/prefs_common_dialog.c:1831
#, fuzzy
msgid "Treat HTML only messages as attachment"
msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1829
+#: src/prefs_common_dialog.c:1835
msgid "Display cursor in message view"
msgstr "Hiển thị con trỏ trong khung xem thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1842
+#: src/prefs_common_dialog.c:1848
msgid "Line space"
msgstr "Khoản cách dòng"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1856 src/prefs_common_dialog.c:1894
+#: src/prefs_common_dialog.c:1862 src/prefs_common_dialog.c:1900
msgid "pixel(s)"
msgstr "pixel"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1861
+#: src/prefs_common_dialog.c:1867
msgid "Scroll"
msgstr "Cuộn"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1868
+#: src/prefs_common_dialog.c:1874
msgid "Half page"
msgstr "Nửa trang"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1874
+#: src/prefs_common_dialog.c:1880
msgid "Smooth scroll"
msgstr "Cuộn trơn"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1880
+#: src/prefs_common_dialog.c:1886
msgid "Step"
msgstr "Bước"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1900
+#: src/prefs_common_dialog.c:1906
msgid "Images"
msgstr "Hình ảnh"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1908
+#: src/prefs_common_dialog.c:1914
msgid "Resize attached large images to fit in the window"
msgstr "Đổi kích thước ảnh to cho vừa với cửa sổ"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1910
+#: src/prefs_common_dialog.c:1916
msgid "Display images as inline"
msgstr "Hiện hình ảnh ngay trên dòng"
-#: src/prefs_common_dialog.c:1949
+#: src/prefs_common_dialog.c:1955
msgid "You can specify label names for each color (Work, TODO etc.)."
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:2074
+#: src/prefs_common_dialog.c:2080
msgid "Enable Junk mail control"
msgstr "Cho phép điều khiển thư rác"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2086
+#: src/prefs_common_dialog.c:2092
msgid "Learning command:"
msgstr "Lệnh thu thập:"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2095
+#: src/prefs_common_dialog.c:2101
msgid "(Select preset)"
msgstr "(Chọn kiểu)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2120
+#: src/prefs_common_dialog.c:2126
msgid "Not Junk"
msgstr "Không phải thư rác"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2135
+#: src/prefs_common_dialog.c:2141
msgid "Classifying command"
msgstr "Lệnh phân loại"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2146
+#: src/prefs_common_dialog.c:2152
msgid ""
"To classify junk mails automatically, both junk and not junk mails must be "
"learned manually to a certain extent."
@@ -5288,250 +5288,254 @@ msgstr ""
"Để tự động phân loại thư rác, chương trình phải được học phân biệt thư rác "
"và thư bình thường ở một mức nhất định."
-#: src/prefs_common_dialog.c:2156
+#: src/prefs_common_dialog.c:2162
msgid "Junk folder"
msgstr "Thư mục thư rác"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2174
+#: src/prefs_common_dialog.c:2180
#, fuzzy
msgid ""
"The messages which are set as junk mail will be moved to this folder. If "
"empty, the default junk folder will be used."
msgstr "Các thư bị đánh dấu là thư rác sẽ được chuyển tới thư mục này."
-#: src/prefs_common_dialog.c:2186
+#: src/prefs_common_dialog.c:2192
msgid "Filter messages classified as junk on receiving"
msgstr "Lọc thư được phân loại là thư rác lúc nhận"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2189
+#: src/prefs_common_dialog.c:2195
#, fuzzy
msgid "Filter junk mails before normal filtering"
msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2192
+#: src/prefs_common_dialog.c:2198
msgid "Delete junk mails from server on receiving"
msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2197
+#: src/prefs_common_dialog.c:2203
msgid "Mark filtered junk mails as read"
msgstr "Đánh dấu là đã đọc các thư rác đã lọc"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2239
+#: src/prefs_common_dialog.c:2245
msgid "Automatically check signatures"
msgstr "Tự động kiểm tra chữ kí"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2242
+#: src/prefs_common_dialog.c:2248
msgid "Show signature check result in a popup window"
msgstr "Hiện kết quả kiểm tra chữ kí trong cửa sổ popup"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2245
+#: src/prefs_common_dialog.c:2251
msgid "Store passphrase in memory temporarily"
msgstr "Lưu tạm mật khẩu vào bộ nhớ"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2260
+#: src/prefs_common_dialog.c:2266
msgid "Expired after"
msgstr "Hết hạn sau"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2273
+#: src/prefs_common_dialog.c:2279
msgid "minute(s) "
msgstr "phút "
-#: src/prefs_common_dialog.c:2287
+#: src/prefs_common_dialog.c:2293
msgid "Setting to '0' will store the passphrase for the whole session."
msgstr "Đặt là '0' để lưu mật khẩu trong suốt phiên làm việc."
-#: src/prefs_common_dialog.c:2296
+#: src/prefs_common_dialog.c:2302
msgid "Grab input while entering a passphrase"
msgstr "Bắt (grab) đầu vào khi nhập mật khẩu"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2301
+#: src/prefs_common_dialog.c:2307
msgid "Display warning on startup if GnuPG doesn't work"
msgstr "Hiển thị cảnh báo lúc khởi động nếu GnuPG không hoạt động"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2373
+#: src/prefs_common_dialog.c:2380
msgid "Always open messages in summary when selected"
msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2377
+#: src/prefs_common_dialog.c:2384
#, fuzzy
msgid "Open first unread message when a folder is opened"
msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2384
+#: src/prefs_common_dialog.c:2391
#, fuzzy
msgid "Remember last selected message"
msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2388
+#: src/prefs_common_dialog.c:2396
msgid "Only mark message as read when opened in new window"
msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2392
+#: src/prefs_common_dialog.c:2401
#, fuzzy
msgid "Open inbox after receiving new mail"
msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2394
+#: src/prefs_common_dialog.c:2403
#, fuzzy
msgid "Open inbox on startup"
msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2402
+#: src/prefs_common_dialog.c:2407
+msgid "Change current account on folder open"
+msgstr ""
+
+#: src/prefs_common_dialog.c:2415
msgid "Execute immediately when moving or deleting messages"
msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2414
+#: src/prefs_common_dialog.c:2427
msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off."
msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này."
-#: src/prefs_common_dialog.c:2423
+#: src/prefs_common_dialog.c:2436
msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG"
msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2426
+#: src/prefs_common_dialog.c:2439
msgid "Display tray icon"
msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2428
+#: src/prefs_common_dialog.c:2441
msgid "Minimize to tray icon"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:2430
+#: src/prefs_common_dialog.c:2443
msgid "Toggle window on trayicon click"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:2440
+#: src/prefs_common_dialog.c:2453
msgid " Set key bindings... "
msgstr " Đặt phím tắt... "
-#: src/prefs_common_dialog.c:2446 src/select-keys.c:337
+#: src/prefs_common_dialog.c:2459 src/select-keys.c:337
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2450
+#: src/prefs_common_dialog.c:2463
msgid "External commands"
msgstr "Lệnh ngoài"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2455
+#: src/prefs_common_dialog.c:2468
#, fuzzy
msgid "Update"
msgstr "Thời gian"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2514
+#: src/prefs_common_dialog.c:2531
msgid "Receive dialog"
msgstr "Hộp thoại nhận thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2524
+#: src/prefs_common_dialog.c:2541
msgid "Show receive dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2534
+#: src/prefs_common_dialog.c:2551
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2535
+#: src/prefs_common_dialog.c:2552
msgid "Only on manual receiving"
msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2537
+#: src/prefs_common_dialog.c:2554
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2542
+#: src/prefs_common_dialog.c:2559
msgid "Don't popup error dialog on receive error"
msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2545
+#: src/prefs_common_dialog.c:2562
msgid "Close receive dialog when finished"
msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2556
+#: src/prefs_common_dialog.c:2573
msgid "Add address to destination when double-clicked"
msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2564
+#: src/prefs_common_dialog.c:2581
#, fuzzy
msgid "Address auto-completion:"
msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2586
+#: src/prefs_common_dialog.c:2603
msgid "Start with Tab"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:2594
+#: src/prefs_common_dialog.c:2611
msgid "Disable"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:2601
+#: src/prefs_common_dialog.c:2618
msgid "On exit"
msgstr "Lúc thoát"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2609
+#: src/prefs_common_dialog.c:2626
msgid "Confirm on exit"
msgstr "Xác nhận khi thoát"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2616
+#: src/prefs_common_dialog.c:2633
msgid "Empty trash on exit"
msgstr "Đổ rác khi thoát"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2618
+#: src/prefs_common_dialog.c:2635
msgid "Ask before emptying"
msgstr "Hỏi trước khi đổ rác"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2622
+#: src/prefs_common_dialog.c:2639
msgid "Warn if there are queued messages"
msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2678
+#: src/prefs_common_dialog.c:2695
#, c-format
msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)"
msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2687
+#: src/prefs_common_dialog.c:2704
msgid "Web browser"
msgstr "Trình duyệt"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2699 src/prefs_common_dialog.c:4199
-#: src/prefs_common_dialog.c:4220
+#: src/prefs_common_dialog.c:2716 src/prefs_common_dialog.c:4216
+#: src/prefs_common_dialog.c:4237
msgid "(Default browser)"
msgstr "(Trình duyệt mặc định)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2738
+#: src/prefs_common_dialog.c:2755
#, fuzzy
msgid "Use external program for printing"
msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2760
+#: src/prefs_common_dialog.c:2777
msgid "Use external program for incorporation"
msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2782
+#: src/prefs_common_dialog.c:2799
msgid "Use external program for sending"
msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2834
+#: src/prefs_common_dialog.c:2851
msgid "Update check requires 'curl' command."
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:2845
+#: src/prefs_common_dialog.c:2862
#, fuzzy
msgid "Enable auto update check"
msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2847
+#: src/prefs_common_dialog.c:2864
msgid "Use HTTP proxy"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:2849
+#: src/prefs_common_dialog.c:2866
msgid "HTTP proxy host (hostname:port):"
msgstr ""
-#: src/prefs_common_dialog.c:2890
+#: src/prefs_common_dialog.c:2907
msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches"
msgstr ""
"Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2893
+#: src/prefs_common_dialog.c:2910
msgid ""
"Enable this if the contents of folders have the possibility of modification "
"by other applications.\n"
@@ -5541,276 +5545,276 @@ msgstr ""
"đổi.\n"
"Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt."
-#: src/prefs_common_dialog.c:2900
+#: src/prefs_common_dialog.c:2917
msgid "Socket I/O timeout:"
msgstr "Hết hạn I/O socket"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2913
+#: src/prefs_common_dialog.c:2930
msgid "second(s)"
msgstr "giây"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2941
+#: src/prefs_common_dialog.c:2958
msgid "Automatic (Recommended)"
msgstr "Tự động (Khuyến cáo)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2946
+#: src/prefs_common_dialog.c:2963
msgid "7bit ascii (US-ASCII)"
msgstr "7bit ascii (US-ASCII)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2948
+#: src/prefs_common_dialog.c:2965
msgid "Unicode (UTF-8)"
msgstr "Unicode (UTF-8)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2950
+#: src/prefs_common_dialog.c:2967
msgid "Western European (ISO-8859-1)"
msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2951
+#: src/prefs_common_dialog.c:2968
msgid "Western European (ISO-8859-15)"
msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2953
+#: src/prefs_common_dialog.c:2970
msgid "Western European (Windows-1252)"
msgstr "Tây Âu (Windows-1252)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2957
+#: src/prefs_common_dialog.c:2974
msgid "Central European (ISO-8859-2)"
msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2959
+#: src/prefs_common_dialog.c:2976
msgid "Baltic (ISO-8859-13)"
msgstr "Baltic (ISO-8859-13)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2960
+#: src/prefs_common_dialog.c:2977
msgid "Baltic (ISO-8859-4)"
msgstr "Baltic (ISO-8859-4)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2961
+#: src/prefs_common_dialog.c:2978
#, fuzzy
msgid "Baltic (Windows-1257)"
msgstr "A-rập (Windows-1256)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2963
+#: src/prefs_common_dialog.c:2980
msgid "Greek (ISO-8859-7)"
msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2965
+#: src/prefs_common_dialog.c:2982
msgid "Arabic (ISO-8859-6)"
msgstr "A-rập (ISO-8859-6)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2966
+#: src/prefs_common_dialog.c:2983
msgid "Arabic (Windows-1256)"
msgstr "A-rập (Windows-1256)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2968
+#: src/prefs_common_dialog.c:2985
msgid "Hebrew (ISO-8859-8)"
msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2969
+#: src/prefs_common_dialog.c:2986
msgid "Hebrew (Windows-1255)"
msgstr "Do Thái (Windows-1255)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2971
+#: src/prefs_common_dialog.c:2988
msgid "Turkish (ISO-8859-9)"
msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2973
+#: src/prefs_common_dialog.c:2990
msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)"
msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2974
+#: src/prefs_common_dialog.c:2991
msgid "Cyrillic (KOI8-R)"
msgstr "Cyrillic (KOI8-R)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2975
+#: src/prefs_common_dialog.c:2992
msgid "Cyrillic (KOI8-U)"
msgstr "Cyrillic (KOI8-U)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2976
+#: src/prefs_common_dialog.c:2993
msgid "Cyrillic (Windows-1251)"
msgstr "Cyrillic (Windows-1251)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2978
+#: src/prefs_common_dialog.c:2995
msgid "Japanese (ISO-2022-JP)"
msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2980
+#: src/prefs_common_dialog.c:2997
msgid "Japanese (EUC-JP)"
msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2981
+#: src/prefs_common_dialog.c:2998
msgid "Japanese (Shift_JIS)"
msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2984
+#: src/prefs_common_dialog.c:3001
msgid "Simplified Chinese (GB2312)"
msgstr "Hán giản thể (GB2312)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2985
+#: src/prefs_common_dialog.c:3002
msgid "Simplified Chinese (GBK)"
msgstr "Hán giản thể (GBK)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2986
+#: src/prefs_common_dialog.c:3003
msgid "Traditional Chinese (Big5)"
msgstr "Hán phồn thể (Big5)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2988
+#: src/prefs_common_dialog.c:3005
msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)"
msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2989
+#: src/prefs_common_dialog.c:3006
msgid "Chinese (ISO-2022-CN)"
msgstr "Hán (ISO-2022-CN)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2992
+#: src/prefs_common_dialog.c:3009
msgid "Korean (EUC-KR)"
msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2994
+#: src/prefs_common_dialog.c:3011
msgid "Thai (TIS-620)"
msgstr "Thái (TIS-620)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:2995
+#: src/prefs_common_dialog.c:3012
msgid "Thai (Windows-874)"
msgstr "Thái (Windows-874)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3162
+#: src/prefs_common_dialog.c:3179
msgid "the full abbreviated weekday name"
msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3163
+#: src/prefs_common_dialog.c:3180
msgid "the full weekday name"
msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3164
+#: src/prefs_common_dialog.c:3181
msgid "the abbreviated month name"
msgstr "dạng viết tắt của tên tháng"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3165
+#: src/prefs_common_dialog.c:3182
msgid "the full month name"
msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3166
+#: src/prefs_common_dialog.c:3183
msgid "the preferred date and time for the current locale"
msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3167
+#: src/prefs_common_dialog.c:3184
msgid "the century number (year/100)"
msgstr "thế kỉ (năm/100)"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3168
+#: src/prefs_common_dialog.c:3185
msgid "the day of the month as a decimal number"
msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3169
+#: src/prefs_common_dialog.c:3186
msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock"
msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3170
+#: src/prefs_common_dialog.c:3187
msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock"
msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3171
+#: src/prefs_common_dialog.c:3188
msgid "the day of the year as a decimal number"
msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3172
+#: src/prefs_common_dialog.c:3189
msgid "the month as a decimal number"
msgstr "tháng ở dạng số thập phân"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3173
+#: src/prefs_common_dialog.c:3190
msgid "the minute as a decimal number"
msgstr "phút ở dạng số thập phân"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3174
+#: src/prefs_common_dialog.c:3191
msgid "either AM or PM"
msgstr "hoặc là AM hoặc là PM"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3175
+#: src/prefs_common_dialog.c:3192
msgid "the second as a decimal number"
msgstr "giây ở dạng số thập phân"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3176
+#: src/prefs_common_dialog.c:3193
msgid "the day of the week as a decimal number"
msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3177
+#: src/prefs_common_dialog.c:3194
msgid "the preferred date for the current locale"
msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3178
+#: src/prefs_common_dialog.c:3195
msgid "the last two digits of a year"
msgstr "hai số cuối của năm"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3179
+#: src/prefs_common_dialog.c:3196
msgid "the year as a decimal number"
msgstr "năm ở dạng số thập phân"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3180
+#: src/prefs_common_dialog.c:3197
msgid "the time zone or name or abbreviation"
msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3201
+#: src/prefs_common_dialog.c:3218
msgid "Specifier"
msgstr "Kí hiệu"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3202
+#: src/prefs_common_dialog.c:3219
msgid "Description"
msgstr "Miêu tả"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3242
+#: src/prefs_common_dialog.c:3259
msgid "Example"
msgstr "Ví dụ"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3323
+#: src/prefs_common_dialog.c:3340
msgid "Set message colors"
msgstr "Đặt màu cho thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3331
+#: src/prefs_common_dialog.c:3348
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3365
+#: src/prefs_common_dialog.c:3382
msgid "Quoted Text - First Level"
msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3371
+#: src/prefs_common_dialog.c:3388
msgid "Quoted Text - Second Level"
msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3377
+#: src/prefs_common_dialog.c:3394
msgid "Quoted Text - Third Level"
msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3383
+#: src/prefs_common_dialog.c:3400
msgid "URI link"
msgstr "Liên kết URI"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3390
+#: src/prefs_common_dialog.c:3407
msgid "Recycle quote colors"
msgstr "Lặp lại theo vòng"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3457
+#: src/prefs_common_dialog.c:3474
msgid "Pick color for quotation level 1"
msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3460
+#: src/prefs_common_dialog.c:3477
msgid "Pick color for quotation level 2"
msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3463
+#: src/prefs_common_dialog.c:3480
msgid "Pick color for quotation level 3"
msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3466
+#: src/prefs_common_dialog.c:3483
msgid "Pick color for URI"
msgstr "Chọn màu cho URI"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3606
+#: src/prefs_common_dialog.c:3623
msgid "Description of symbols"
msgstr "Miêu tả về biểu tượng"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3662
+#: src/prefs_common_dialog.c:3679
msgid ""
"Date\n"
"From\n"
@@ -5834,11 +5838,11 @@ msgstr ""
"Nhóm tin\n"
"ID của thư"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3675
+#: src/prefs_common_dialog.c:3692
msgid "If x is set, displays expr"
msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3679
+#: src/prefs_common_dialog.c:3696
msgid ""
"Message body\n"
"Quoted message body\n"
@@ -5852,7 +5856,7 @@ msgstr ""
"Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n"
"Literal %"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3687
+#: src/prefs_common_dialog.c:3704
msgid ""
"Literal backslash\n"
"Literal question mark\n"
@@ -5864,19 +5868,19 @@ msgstr ""
"Dấu ngoặc nhọn mở\n"
"Dấu ngoặc nhọn đóng"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3741
+#: src/prefs_common_dialog.c:3758
msgid "Key bindings"
msgstr "Phím tắt"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3754
+#: src/prefs_common_dialog.c:3771
msgid "Select the preset of key bindings."
msgstr "Chọn kiểu phím tắt. "
-#: src/prefs_common_dialog.c:3764 src/prefs_common_dialog.c:4088
+#: src/prefs_common_dialog.c:3781 src/prefs_common_dialog.c:4105
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: src/prefs_common_dialog.c:3767 src/prefs_common_dialog.c:4097
+#: src/prefs_common_dialog.c:3784 src/prefs_common_dialog.c:4114
msgid "Old Sylpheed"
msgstr "Sylpheed cũ"