# translation of sylpheed.po to Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Sylpheed package. # Copyright (C) 2006 Pham Thanh Long. # Pham Thanh Long , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2008-09-18 17:19+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: libsylph/account.c:56 msgid "Reading all config for each account...\n" msgstr "Đang đọc mọi cấu hình cho mỗi tài khoản...\n" #: libsylph/imap.c:476 #, c-format msgid "IMAP4 connection to %s has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối IMAP4 tới %s đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" #: libsylph/imap.c:531 libsylph/imap.c:537 msgid "IMAP4 server disables LOGIN.\n" msgstr "Máy chủ IMAP4 cấm ĐĂNG NHẬP.\n" #: libsylph/imap.c:613 #, c-format msgid "creating IMAP4 connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối IMAP4 tới %s:%d ...\n" #: libsylph/imap.c:657 msgid "Can't start TLS session.\n" msgstr "Không thể khởi động phiên TLS.\n" #: libsylph/imap.c:1168 #, c-format msgid "Getting message %d" msgstr "Đang lấy thư %d" #: libsylph/imap.c:1284 #, c-format msgid "Appending messages to %s (%d / %d)" msgstr "Đang ghép thư vào %s (%d / %d)" #: libsylph/imap.c:1376 #, c-format msgid "Moving messages %s to %s ..." msgstr "Đang chuyển thư %s tới %s ..." #: libsylph/imap.c:1381 #, c-format msgid "Copying messages %s to %s ..." msgstr "Đang chép thư %s tới %s ..." #: libsylph/imap.c:1519 #, c-format msgid "Removing messages %s" msgstr "Đang xoá thư %s" #: libsylph/imap.c:1525 #, c-format msgid "can't set deleted flags: %s\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: %s\n" #: libsylph/imap.c:1533 libsylph/imap.c:1628 msgid "can't expunge\n" msgstr "không thể xoá\n" #: libsylph/imap.c:1616 #, c-format msgid "Removing all messages in %s" msgstr "Xoá mọi thư trong %s" #: libsylph/imap.c:1622 msgid "can't set deleted flags: 1:*\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: 1:*\n" #: libsylph/imap.c:1670 msgid "can't close folder\n" msgstr "không thể đóng thư mục\n" #: libsylph/imap.c:1749 #, c-format msgid "root folder %s not exist\n" msgstr "thư mục gốc %s không tồn tại\n" #: libsylph/imap.c:1949 libsylph/imap.c:1957 msgid "error occurred while getting LIST.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy LIST.\n" #: libsylph/imap.c:2188 #, c-format msgid "Can't create '%s'\n" msgstr "Không thể tạo '%s'\n" #: libsylph/imap.c:2193 #, c-format msgid "Can't create '%s' under INBOX\n" msgstr "Không thể tạo '%s' ở INBOX\n" #: libsylph/imap.c:2255 msgid "can't create mailbox: LIST failed\n" msgstr "không thể tạo hộp thư: LIST thất bại\n" #: libsylph/imap.c:2278 msgid "can't create mailbox\n" msgstr "không thể tạo hộp thư\n" #: libsylph/imap.c:2406 #, c-format msgid "can't rename mailbox: %s to %s\n" msgstr "không thể đổi tên hộp thư: %s thành %s\n" #: libsylph/imap.c:2486 msgid "can't delete mailbox\n" msgstr "không thể xoá hộp thư\n" #: libsylph/imap.c:2530 msgid "can't get envelope\n" msgstr "không thể lấy phong bì\n" #: libsylph/imap.c:2543 #, c-format msgid "Getting message headers (%d / %d)" msgstr "Đang lấy header của thư (%d / %d)" #: libsylph/imap.c:2553 msgid "error occurred while getting envelope.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy phong bì.\n" #: libsylph/imap.c:2575 #, c-format msgid "can't parse envelope: %s\n" msgstr "không thể phân tích phong bì: %s\n" #: libsylph/imap.c:2699 #, c-format msgid "Can't connect to IMAP4 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ IMAP4: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:2706 #, c-format msgid "Can't establish IMAP4 session with: %s:%d\n" msgstr "Không thể tạo phiên IMAP4 với: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:2781 msgid "can't get namespace\n" msgstr "không thể lấy khoảng định danh (namespace)\n" #: libsylph/imap.c:3314 #, c-format msgid "can't select folder: %s\n" msgstr "không thể chọn thư mục: %s\n" #: libsylph/imap.c:3349 msgid "error on imap command: STATUS\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STATUS\n" #: libsylph/imap.c:3472 libsylph/imap.c:3507 msgid "IMAP4 authentication failed.\n" msgstr "Xác thực IMAP4 thất bại:\n" #: libsylph/imap.c:3556 msgid "IMAP4 login failed.\n" msgstr "Đăng nhập IMAP4 thất bại.\n" #: libsylph/imap.c:3893 #, c-format msgid "can't append %s to %s\n" msgstr "không thể ghep %s vào %s\n" #: libsylph/imap.c:3900 msgid "(sending file...)" msgstr "(đang gửi tập tin...)" #: libsylph/imap.c:3929 #, c-format msgid "can't append message to %s\n" msgstr "không thể ghép thư vào %s\n" #: libsylph/imap.c:3961 #, c-format msgid "can't copy %s to %s\n" msgstr "không thể chép %s tới %s\n" #: libsylph/imap.c:3985 #, c-format msgid "error while imap command: STORE %s %s\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STORE %s %s\n" #: libsylph/imap.c:3999 msgid "error while imap command: EXPUNGE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: EXPUNGE\n" #: libsylph/imap.c:4012 msgid "error while imap command: CLOSE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: CLOSE\n" #: libsylph/imap.c:4288 #, c-format msgid "iconv cannot convert UTF-7 to %s\n" msgstr "iconv không thể chuyển UTF-7 sang %s\n" #: libsylph/imap.c:4318 #, c-format msgid "iconv cannot convert %s to UTF-7\n" msgstr "iconv không thể chuyển %s sang UTF-7\n" #: libsylph/mbox.c:50 libsylph/mbox.c:206 msgid "can't write to temporary file\n" msgstr "không ghi được vào tập tin tạm\n" #: libsylph/mbox.c:79 #, c-format msgid "Getting messages from %s into %s...\n" msgstr "Lấy thư từ %s vào %s...\n" #: libsylph/mbox.c:89 msgid "can't read mbox file.\n" msgstr "không đọc được tập tin mbox.\n" #: libsylph/mbox.c:96 #, c-format msgid "invalid mbox format: %s\n" msgstr "định dạng mbox không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/mbox.c:103 #, c-format msgid "malformed mbox: %s\n" msgstr "mbox có lỗi: %s\n" #: libsylph/mbox.c:120 msgid "can't open temporary file\n" msgstr "không mở được tập tin tạm\n" #: libsylph/mbox.c:171 #, c-format msgid "" "unescaped From found:\n" "%s" msgstr "" #: libsylph/mbox.c:273 #, c-format msgid "%d messages found.\n" msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: libsylph/mbox.c:291 #, c-format msgid "can't create lock file %s\n" msgstr "không tạo được tập tin khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:292 msgid "use 'flock' instead of 'file' if possible.\n" msgstr "dùng lệnh 'flock' thay vì 'file' nếu có thể\n" #: libsylph/mbox.c:304 #, c-format msgid "can't create %s\n" msgstr "không tạo được %s\n" #: libsylph/mbox.c:310 msgid "mailbox is owned by another process, waiting...\n" msgstr "hộp thư bị chiếm dụng bởi một tiến trình khác, đang chờ...\n" #: libsylph/mbox.c:339 #, c-format msgid "can't lock %s\n" msgstr "không thể khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:346 libsylph/mbox.c:396 msgid "invalid lock type\n" msgstr "kiểu khoá không hợp lệ\n" #: libsylph/mbox.c:382 #, c-format msgid "can't unlock %s\n" msgstr "không thể mở khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:417 msgid "can't truncate mailbox to zero.\n" msgstr "không thể giảm số lượng hộp thư xuống 0.\n" #: libsylph/mbox.c:441 #, c-format msgid "Exporting messages from %s into %s...\n" msgstr "Xuất thư từ %s sang %s...\n" #: libsylph/mh.c:466 #, c-format msgid "can't copy message %s to %s\n" msgstr "không thể chép thư %s tới %s\n" #: libsylph/mh.c:541 libsylph/mh.c:663 msgid "Can't open mark file.\n" msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" #: libsylph/mh.c:548 libsylph/mh.c:669 msgid "the src folder is identical to the dest.\n" msgstr "thư mục nguồn cũng chính là thư mục gốc.\n" #: libsylph/mh.c:672 #, fuzzy, c-format msgid "Copying message %s/%d to %s ...\n" msgstr "Đang chép thư %s%c%d tới %s ...\n" #: libsylph/mh.c:1002 libsylph/mh.c:1015 src/main.c:160 #, c-format msgid "" "File `%s' already exists.\n" "Can't create folder." msgstr "" "Tập tin `%s' đã có trước.\n" "Không thể tạo thư mục." #: libsylph/mh.c:1538 #, c-format msgid "" "Directory name\n" "'%s' is not a valid UTF-8 string.\n" "Maybe the locale encoding is used for filename.\n" "If that is the case, you must set the following environmental variable\n" "(see README for detail):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" msgstr "" "Tên thư mục\n" "'%s' không phải là một chuối UTF-8 hợp lệ.\n" "Có thể mã kí tự bản địa được dùng trong tên tập tin.\n" "Nếu ở trong trường hợp đó, bạn phải đặt biến môi trường sau\n" "(đọc README để biết thêm thông tin):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" #: libsylph/news.c:208 #, c-format msgid "creating NNTP connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối NNTP tới %s:%d ...\n" #: libsylph/news.c:277 #, c-format msgid "NNTP connection to %s:%d has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối NNTP tới %s:%d đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" #: libsylph/news.c:378 #, c-format msgid "article %d has been already cached.\n" msgstr "văn bản %d vừa được đưa vào bộ đệm.\n" #: libsylph/news.c:398 #, c-format msgid "getting article %d...\n" msgstr "đang lấy văn bản %d...\n" #: libsylph/news.c:402 #, c-format msgid "can't read article %d\n" msgstr "không thể đọc văn bản %d\n" #: libsylph/news.c:677 msgid "can't post article.\n" msgstr "không thể gửi bài viết.\n" #: libsylph/news.c:703 #, c-format msgid "can't retrieve article %d\n" msgstr "không thể lấy bài viết %d\n" #: libsylph/news.c:760 #, c-format msgid "can't select group: %s\n" msgstr "không chọn được nhóm: %s\n" #: libsylph/news.c:797 #, c-format msgid "invalid article range: %d - %d\n" msgstr "phạm vi bài không hợp lệ: %d - %d\n" #: libsylph/news.c:810 msgid "no new articles.\n" msgstr "không có bài mới.\n" #: libsylph/news.c:820 #, c-format msgid "getting xover %d - %d in %s...\n" msgstr "đang lấy xover %d - %d trong %s...\n" #: libsylph/news.c:824 msgid "can't get xover\n" msgstr "không lấy được vover\n" #: libsylph/news.c:834 msgid "error occurred while getting xover.\n" msgstr "có lỗi khi lấy xover.\n" #: libsylph/news.c:844 #, c-format msgid "invalid xover line: %s\n" msgstr "dòng xover không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/news.c:863 libsylph/news.c:895 msgid "can't get xhdr\n" msgstr "không lấy được xhdr\n" #: libsylph/news.c:875 libsylph/news.c:907 msgid "error occurred while getting xhdr.\n" msgstr "có lỗi khi lấy xhdr.\n" #: libsylph/nntp.c:68 #, c-format msgid "Can't connect to NNTP server: %s:%d\n" msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" #: libsylph/nntp.c:164 libsylph/nntp.c:227 #, c-format msgid "protocol error: %s\n" msgstr "lỗi giao thức: %s\n" #: libsylph/nntp.c:187 libsylph/nntp.c:233 msgid "protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức\n" #: libsylph/nntp.c:283 msgid "Error occurred while posting\n" msgstr "Có lỗi khi gửi\n" #: libsylph/nntp.c:363 msgid "Error occurred while sending command\n" msgstr "Có gỗi khi gửi lệnh\n" #: libsylph/pop.c:156 msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n" msgstr "Không thấy nhãn thời gian trong lời chào hỏi như yêu cầu\n" #: libsylph/pop.c:163 msgid "Timestamp syntax error in greeting\n" msgstr "Lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào hỏi\n" #: libsylph/pop.c:171 #, fuzzy msgid "Invalid timestamp in greeting\n" msgstr "Không thấy nhãn thời gian trong lời chào hỏi như yêu cầu\n" #: libsylph/pop.c:199 libsylph/pop.c:226 msgid "POP3 protocol error\n" msgstr "Lỗi giao thức POP3\n" #: libsylph/pop.c:270 #, c-format msgid "invalid UIDL response: %s\n" msgstr "hồi đáp UIDL không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/pop.c:646 #, c-format msgid "POP3: Deleting expired message %d\n" msgstr "POP3: Đang xoá các thư hết hạn %d\n" #: libsylph/pop.c:655 #, c-format msgid "POP3: Skipping message %d (%d bytes)\n" msgstr "POP3: Đang bỏ qua thư %d (%d byte)\n" #: libsylph/pop.c:688 msgid "mailbox is locked\n" msgstr "hộp thư đã bị khoá\n" #: libsylph/pop.c:691 msgid "session timeout\n" msgstr "phiên làm việc hết giờ\n" #: libsylph/pop.c:697 libsylph/smtp.c:561 msgid "can't start TLS session\n" msgstr "không thể khởi động phiên TLS\n" #: libsylph/pop.c:704 libsylph/smtp.c:496 msgid "error occurred on authentication\n" msgstr "có lỗi khi xác thực\n" #: libsylph/pop.c:709 msgid "command not supported\n" msgstr "lệnh không được hỗ trợ\n" #: libsylph/pop.c:713 msgid "error occurred on POP3 session\n" msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: libsylph/prefs.c:196 libsylph/prefs.c:224 libsylph/prefs.c:269 #: libsylph/prefs_account.c:220 libsylph/prefs_account.c:234 #: src/prefs_display_header.c:415 src/prefs_display_header.c:440 msgid "failed to write configuration to file\n" msgstr "lỗi khi lưu cấu hình vào tập tin\n" #: libsylph/prefs.c:239 #, c-format msgid "Found %s\n" msgstr "Tìm thấy %s\n" #: libsylph/prefs.c:272 msgid "Configuration is saved.\n" msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n" #: libsylph/prefs_common.c:574 #, fuzzy msgid "Junk mail filter (manual)" msgstr "Lọc thư rác" #: libsylph/prefs_common.c:577 msgid "Junk mail filter" msgstr "Lọc thư rác" #: libsylph/procmime.c:1144 msgid "procmime_get_text_content(): Code conversion failed.\n" msgstr "procmime_get_text_content(): Chuyển đổi mã thất bại.\n" #: libsylph/procmsg.c:656 msgid "can't open mark file\n" msgstr "không thể mở tập tin đánh dấu\n" #: libsylph/procmsg.c:1134 #, c-format msgid "can't fetch message %d\n" msgstr "không thể lấy thư %d\n" #: libsylph/procmsg.c:1372 #, c-format msgid "Print command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Lệnh in không hợp lệ: `%s'\n" #: libsylph/recv.c:141 msgid "error occurred while retrieving data.\n" msgstr "có lỗi trong khi lấy dữ liệu.\n" #: libsylph/recv.c:183 libsylph/recv.c:215 libsylph/recv.c:230 msgid "Can't write to file.\n" msgstr "Không thể ghi vào tập tin.\n" #: libsylph/smtp.c:157 msgid "SMTP AUTH not available\n" msgstr "SMTP AUTH không sẵn có\n" #: libsylph/smtp.c:466 libsylph/smtp.c:516 msgid "bad SMTP response\n" msgstr "phản hồi SMTP tồi\n" #: libsylph/smtp.c:487 libsylph/smtp.c:505 libsylph/smtp.c:602 msgid "error occurred on SMTP session\n" msgstr "có lỗi trong phiên SMTP\n" #: libsylph/ssl.c:130 msgid "SSLv23 not available\n" msgstr "SSLv23 không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:132 msgid "SSLv23 available\n" msgstr "SSLv23 hiện có\n" #: libsylph/ssl.c:141 msgid "TLSv1 not available\n" msgstr "TLSv1 không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:143 msgid "TLSv1 available\n" msgstr "TLSv1 hiện có\n" #: libsylph/ssl.c:231 libsylph/ssl.c:238 msgid "SSL method not available\n" msgstr "Phương thức SSL không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:244 msgid "Unknown SSL method *PROGRAM BUG*\n" msgstr "Phương thức SSL không xác định *PROGRAM BUG*\n" #: libsylph/ssl.c:250 msgid "Error creating ssl context\n" msgstr "Lỗi khi tạo ngữ cảnh ssl\n" #. Get the cipher #: libsylph/ssl.c:269 #, c-format msgid "SSL connection using %s\n" msgstr "Kết nối SSL sử dụng %s\n" #: libsylph/ssl.c:278 msgid "Server certificate:\n" msgstr "Máy chủ chứng nhận:\n" #: libsylph/ssl.c:281 #, c-format msgid " Subject: %s\n" msgstr " Tiêu đề: %s\n" #: libsylph/ssl.c:286 #, c-format msgid " Issuer: %s\n" msgstr " Người phát hành: %s\n" #: libsylph/utils.c:2690 libsylph/utils.c:2812 #, c-format msgid "writing to %s failed.\n" msgstr "thất bại khi ghi vào %s.\n" #: src/about.c:91 msgid "About" msgstr "Giới thiệu" #: src/about.c:226 msgid "" "GPGME is copyright 2001 by Werner Koch \n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:230 msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " "Software Foundation; either version 2, or (at your option) any later " "version.\n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:236 msgid "" "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "more details.\n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:242 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple " "Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." msgstr "" #: src/account_dialog.c:137 msgid "" "Some composing windows are open.\n" "Please close all the composing windows before editing the accounts." msgstr "" "Một số cửa sổ soạn thảo đang mở.\n" "Hãy đóng mọi cửa sổ soạn thảo trước khi sửa tài khoản." #: src/account_dialog.c:143 msgid "Opening account edit window...\n" msgstr "Mở cửa sổ sửa tài khoản...\n" #: src/account_dialog.c:288 msgid "Creating account edit window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ sửa tài khoản...\n" #: src/account_dialog.c:293 msgid "Edit accounts" msgstr "Sửa tài khoản" #: src/account_dialog.c:313 msgid "" "New messages will be checked in this order. Check the boxes\n" "on the `G' column to enable message retrieval by `Get all'." msgstr "" "Các thư mới sẽ được kiểm tra theo thứ tự này. Đánh dấu các hộp\n" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:368 src/addressadd.c:177 src/addressbook.c:519 #: src/compose.c:5110 src/editaddress.c:777 src/editaddress.c:826 #: src/editbook.c:198 src/editgroup.c:272 src/editjpilot.c:270 #: src/editldap.c:307 src/editvcard.c:183 src/mimeview.c:226 #: src/prefs_filter.c:257 src/prefs_folder_item.c:171 src/select-keys.c:322 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/account_dialog.c:373 src/prefs_account_dialog.c:693 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/account_dialog.c:378 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/account_dialog.c:402 src/prefs_filter.c:322 msgid "Edit" msgstr "Soạn" #: src/account_dialog.c:436 msgid " _Set as default account " msgstr " Đặt là_m tài khoản mặc định " #: src/account_dialog.c:489 #, c-format msgid "Do you really want to delete the account '%s'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá tài khoản '%s' không?" #: src/account_dialog.c:491 src/prefs_filter.c:687 msgid "(Untitled)" msgstr "(Chưa đặt tên)" #: src/account_dialog.c:492 msgid "Delete account" msgstr "Xoá tài khoản" #: src/action.c:331 #, c-format msgid "Could not get message file %d" msgstr "Không thể lấy tập tin thông điệp %d" #: src/action.c:362 msgid "Could not get message part." msgstr "Không thể lấy thành phần của thư." #: src/action.c:379 msgid "Can't get part of multipart message" msgstr "Không thể lấy thành phần của bức thư nhiều thành phần" #: src/action.c:472 #, c-format msgid "" "The selected action cannot be used in the compose window\n" "because it contains %%f, %%F or %%p." msgstr "" "Hành động đã chọn không thể được dùng trong cửa sổ soạn thảo\n" "bởi vì nó có chứa %%f, %%F hoặc %%p." #: src/action.c:711 #, c-format msgid "" "Command could not be started. Pipe creation failed.\n" "%s" msgstr "" "Không thể khởi tạo lệnh. Việc tạo ống nối thất bại.\n" "%s" #. Fork error #: src/action.c:799 #, c-format msgid "" "Could not fork to execute the following command:\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "Không thể phân nhánh để chạy các lệnh sau:\n" "%s\n" "%s" #: src/action.c:1035 #, c-format msgid "--- Running: %s\n" msgstr "--- Đang chạy: %s\n" #: src/action.c:1039 #, c-format msgid "--- Ended: %s\n" msgstr "--- Kết thúc: %s\n" #: src/action.c:1071 msgid "Action's input/output" msgstr "Đầu vào/Đầu ra của hành động" #: src/action.c:1131 msgid " Send " msgstr " Gửi " #: src/action.c:1142 msgid "Abort" msgstr "Thoát" #: src/action.c:1315 #, c-format msgid "" "Enter the argument for the following action:\n" "(`%%h' will be replaced with the argument)\n" " %s" msgstr "" "Nhập đối số cho hành động sau:\n" "(`%%h' sẽ được thay thế bằng đối số)\n" " %s" #: src/action.c:1320 msgid "Action's hidden user argument" msgstr "Đối số người dùng của hành động" #: src/action.c:1324 #, c-format msgid "" "Enter the argument for the following action:\n" "(`%%u' will be replaced with the argument)\n" " %s" msgstr "" "Nhập đối số cho hành động sau:\n" "(`%%u' sẽ được thay thế bằng đối số)\n" " %s" #: src/action.c:1329 msgid "Action's user argument" msgstr "Đối số người dùng của hành động" #: src/addressadd.c:155 msgid "Add Address to Book" msgstr "Thêm địa chỉ vào sổ" #: src/addressadd.c:187 src/compose.c:3208 src/prefs_toolbar.c:86 #: src/select-keys.c:323 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/addressadd.c:197 src/addressbook.c:521 src/editaddress.c:629 #: src/editaddress.c:695 src/editgroup.c:274 src/importcsv.c:125 msgid "Remarks" msgstr "Ghi chú" #: src/addressadd.c:219 msgid "Select Address Book Folder" msgstr "Chọn thư mục sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:351 src/compose.c:560 src/mainwindow.c:530 #: src/messageview.c:149 msgid "/_File" msgstr "/_Tập tin" #: src/addressbook.c:352 msgid "/_File/New _Book" msgstr "/_Tập tin/_Sổ mới" #: src/addressbook.c:353 msgid "/_File/New _vCard" msgstr "/_Tập tin/_vCard mới" #: src/addressbook.c:355 msgid "/_File/New _JPilot" msgstr "/_Tập tin/_JPilot mới" #: src/addressbook.c:358 msgid "/_File/New _LDAP Server" msgstr "/_Tập tin/_Máy chủ LDAP mới" #: src/addressbook.c:360 src/addressbook.c:363 src/compose.c:565 #: src/compose.c:570 src/compose.c:573 src/compose.c:576 src/mainwindow.c:548 #: src/mainwindow.c:551 src/mainwindow.c:553 src/mainwindow.c:555 #: src/mainwindow.c:560 src/mainwindow.c:562 src/messageview.c:151 #: src/messageview.c:156 msgid "/_File/---" msgstr "/_Tập tin/---" #: src/addressbook.c:361 msgid "/_File/_Edit" msgstr "/_Tập tin/Soạ_n" #: src/addressbook.c:362 msgid "/_File/_Delete" msgstr "/_Tập tin/_Xoá" #: src/addressbook.c:364 msgid "/_File/_Save" msgstr "/_Tập tin/_Lưu" #: src/addressbook.c:365 src/compose.c:577 src/messageview.c:157 msgid "/_File/_Close" msgstr "/_Tập tin/Đón_g" #: src/addressbook.c:367 src/addressbook.c:407 src/addressbook.c:417 #: src/compose.c:579 src/mainwindow.c:566 src/messageview.c:159 msgid "/_Edit" msgstr "/_Soạn" #: src/addressbook.c:368 src/compose.c:584 src/mainwindow.c:567 #: src/messageview.c:160 msgid "/_Edit/_Copy" msgstr "/_Soạn/_Sao chép" #: src/addressbook.c:369 src/compose.c:585 msgid "/_Edit/_Paste" msgstr "/_Soạn/_Dán" #: src/addressbook.c:371 msgid "/_Address" msgstr "/Đị_a chỉ" #: src/addressbook.c:372 msgid "/_Address/New _Address" msgstr "/Đị_a chỉ/Địa chỉ _mới" #: src/addressbook.c:373 msgid "/_Address/New _Group" msgstr "/Đị_a chỉ/_Nhóm mới" #: src/addressbook.c:374 msgid "/_Address/New _Folder" msgstr "/Đị_a chỉ/_Thư mục mới" #: src/addressbook.c:375 msgid "/_Address/---" msgstr "/Đị_a chỉ/---" #: src/addressbook.c:376 msgid "/_Address/_Edit" msgstr "/Đị_a chỉ/_Soạn" #: src/addressbook.c:377 msgid "/_Address/_Delete" msgstr "/Đị_a chỉ/_Xoá" #: src/addressbook.c:379 src/compose.c:695 src/mainwindow.c:814 #: src/messageview.c:282 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/addressbook.c:380 msgid "/_Tools/Import _LDIF file" msgstr "/_Công cụ/_Nhập tập tin LDIF" #: src/addressbook.c:381 #, fuzzy msgid "/_Tools/Import _CSV file" msgstr "/_Công cụ/_Nhập tập tin LDIF" #: src/addressbook.c:383 src/compose.c:716 src/mainwindow.c:868 #: src/messageview.c:302 msgid "/_Help" msgstr "/_Hỗ trợ" #: src/addressbook.c:384 src/compose.c:717 src/mainwindow.c:880 #: src/messageview.c:303 msgid "/_Help/_About" msgstr "/_Hỗ trợ/_Giới thiệu" #: src/addressbook.c:403 src/addressbook.c:413 msgid "/New _Address" msgstr "/Địa chỉ _mới" #: src/addressbook.c:404 src/addressbook.c:414 msgid "/New _Group" msgstr "/_Nhóm mới" #: src/addressbook.c:405 src/addressbook.c:415 msgid "/New _Folder" msgstr "/Thư _mục mới" #: src/addressbook.c:406 src/addressbook.c:416 src/addressbook.c:419 #: src/compose.c:554 src/folderview.c:251 src/folderview.c:253 #: src/folderview.c:258 src/folderview.c:260 src/folderview.c:273 #: src/folderview.c:275 src/folderview.c:277 src/folderview.c:282 #: src/folderview.c:284 src/folderview.c:298 src/folderview.c:300 #: src/folderview.c:304 src/folderview.c:306 src/mimeview.c:141 #: src/mimeview.c:151 src/summaryview.c:421 src/summaryview.c:425 #: src/summaryview.c:428 src/summaryview.c:440 src/summaryview.c:442 #: src/summaryview.c:445 src/summaryview.c:447 src/summaryview.c:459 #: src/summaryview.c:465 msgid "/---" msgstr "/---" #: src/addressbook.c:408 src/addressbook.c:418 src/summaryview.c:441 msgid "/_Delete" msgstr "/_Xoá" #: src/addressbook.c:420 #, fuzzy msgid "/_Copy" msgstr "/_Sao chép" #: src/addressbook.c:421 #, fuzzy msgid "/_Paste" msgstr "/_Soạn/_Dán" #: src/addressbook.c:520 msgid "E-Mail address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/addressbook.c:524 src/prefs_common_dialog.c:2353 src/prefs_toolbar.c:87 msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:636 src/prefs_filter_edit.c:249 #: src/prefs_search_folder.c:187 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: src/addressbook.c:673 src/compose.c:3153 src/headerview.c:55 #: src/prefs_folder_item.c:339 src/prefs_template.c:179 msgid "To:" msgstr "Người nhận:" #: src/addressbook.c:677 src/compose.c:3170 src/headerview.c:56 #: src/prefs_folder_item.c:356 src/prefs_template.c:181 msgid "Cc:" msgstr "Cc:" #: src/addressbook.c:681 src/compose.c:3187 src/prefs_folder_item.c:367 #: src/prefs_template.c:183 msgid "Bcc:" msgstr "Bcc:" #. Buttons #: src/addressbook.c:702 src/addressbook.c:1666 src/editaddress.c:719 #: src/editaddress.c:853 src/prefs_actions.c:266 #: src/prefs_display_header.c:280 src/prefs_display_header.c:336 #: src/prefs_template.c:239 src/prefs_toolbar.c:62 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: src/addressbook.c:705 src/editaddress.c:725 src/editaddress.c:859 #: src/prefs_actions.c:254 src/prefs_customheader.c:232 #: src/prefs_display_header.c:274 src/prefs_display_header.c:330 #: src/prefs_filter_edit.c:1554 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/addressbook.c:708 msgid "Lookup" msgstr "Tra cứu" #: src/addressbook.c:711 #, fuzzy msgid "_Close" msgstr "Màu sắc" #. Confirm deletion #: src/addressbook.c:881 msgid "Delete address(es)" msgstr "Xoá địa chỉ" #: src/addressbook.c:882 msgid "Really delete the address(es)?" msgstr "Thực sự muốn xoá (các) địa chỉ này?" #: src/addressbook.c:1657 #, c-format msgid "" "Do you want to delete the folder AND all addresses in `%s' ?\n" "If deleting the folder only, addresses will be moved into parent folder." msgstr "" "Bạn có muốn xoá thư mục VÀ mọi địa chỉ trong `%s' ?\n" "Nếu chỉ xoá thư mục, các địa chỉ sẽ được chuyển đến thư mục cấp cao hơn." #: src/addressbook.c:1660 src/folderview.c:2491 msgid "Delete folder" msgstr "Xoá thư mục" #: src/addressbook.c:1660 msgid "_Folder only" msgstr "_Chỉ thư mục" #: src/addressbook.c:1660 msgid "Folder and _addresses" msgstr "Thư mục và địa c_hỉ" #: src/addressbook.c:1665 #, c-format msgid "Really delete `%s' ?" msgstr "Thực sự muốn xoá `%s' ?" #: src/addressbook.c:2442 src/addressbook.c:2575 msgid "New user, could not save index file." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu tập tin mục lục." #: src/addressbook.c:2446 src/addressbook.c:2579 msgid "New user, could not save address book files." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu các tập tin sổ địa chỉ." #: src/addressbook.c:2456 src/addressbook.c:2589 msgid "Old address book converted successfully." msgstr "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi thành công." #: src/addressbook.c:2461 msgid "" "Old address book converted,\n" "could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển,\n" "không thể lưu tập tin địa chỉ mới" #: src/addressbook.c:2474 msgid "" "Could not convert address book,\n" "but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống mới." #: src/addressbook.c:2480 msgid "" "Could not convert address book,\n" "could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2485 msgid "" "Could not convert address book\n" "and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ\n" "và không thể các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2492 #, fuzzy msgid "Address book conversion error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2496 #, fuzzy msgid "Address book conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2531 #, fuzzy msgid "Address Book Error" msgstr "Lỗi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2532 src/addressbook.c:2632 msgid "Could not read address index" msgstr "Không thể đọc mục lục địa chỉ" #: src/addressbook.c:2594 msgid "Old address book converted, could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi, không thể lưu tập tin mục lục địa chỉ mới" #: src/addressbook.c:2608 msgid "" "Could not convert address book, but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống " "mới." #: src/addressbook.c:2614 msgid "" "Could not convert address book, could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2620 msgid "" "Could not convert address book and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ và không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2638 #, fuzzy msgid "Address Book Conversion Error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2644 #, fuzzy msgid "Address Book Conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3164 src/prefs_common_dialog.c:2182 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/addressbook.c:3180 src/importcsv.c:671 src/importldif.c:478 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3196 msgid "Person" msgstr "Cá nhân" #: src/addressbook.c:3212 msgid "EMail Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/addressbook.c:3228 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #. special folder setting (maybe these options are redundant) #: src/addressbook.c:3244 src/folderview.c:378 src/prefs_account_dialog.c:1835 #: src/query_search.c:400 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: src/addressbook.c:3260 msgid "vCard" msgstr "vCard" #: src/addressbook.c:3276 src/addressbook.c:3292 msgid "JPilot" msgstr "JPilot" #: src/addressbook.c:3308 msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: src/addrindex.c:95 src/addrindex.c:99 src/addrindex.c:106 msgid "Common address" msgstr "Địa chỉ chung" #: src/addrindex.c:96 src/addrindex.c:100 src/addrindex.c:107 msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" #: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:6438 src/main.c:736 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" #: src/alertpanel.c:155 src/main.c:851 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: src/alertpanel.c:168 src/inc.c:724 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/alertpanel.c:223 msgid "Creating alert panel dialog...\n" msgstr "Tạo hộp thoại thanh báo lỗi...\n" #: src/alertpanel.c:318 msgid "Show this message next time" msgstr "Hiện thông điệp này vào lần tới" #: src/colorlabel.c:46 msgid "Orange" msgstr "Cam" #: src/colorlabel.c:47 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: src/colorlabel.c:48 msgid "Pink" msgstr "Hồng" #: src/colorlabel.c:49 msgid "Sky blue" msgstr "Xanh da trời" #: src/colorlabel.c:50 msgid "Blue" msgstr "Xanh" #: src/colorlabel.c:51 msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: src/colorlabel.c:52 msgid "Brown" msgstr "Nâu" #. create sub items. for the menu item activation callback we pass the #. * color flag value as data parameter. Also we attach a data pointer #. * so we can always get back the SummaryView pointer. #: src/colorlabel.c:280 src/prefs_folder_item.c:316 src/summaryview.c:4940 msgid "None" msgstr "Không" #: src/compose.c:552 msgid "/_Add..." msgstr "/Thê_m..." #: src/compose.c:553 msgid "/_Remove" msgstr "/_Xoá bỏ" #: src/compose.c:555 src/folderview.c:264 src/folderview.c:288 #: src/folderview.c:310 msgid "/_Properties..." msgstr "/Th_uộc tính" #: src/compose.c:561 msgid "/_File/_Send" msgstr "/_Tập tin/_Gửi" #: src/compose.c:563 msgid "/_File/Send _later" msgstr "/_Tập tin/Gửi _sau" #: src/compose.c:566 msgid "/_File/Save to _draft folder" msgstr "/_Tập tin/Lưu vào thư mục _nháp" #: src/compose.c:568 msgid "/_File/Save and _keep editing" msgstr "/_Tập tin/Lưu và _tiếp tục soạn" #: src/compose.c:571 msgid "/_File/_Attach file" msgstr "/_Tập tin/Đính _kèm tập tin" #: src/compose.c:572 msgid "/_File/_Insert file" msgstr "/_Tập tin/_Chèn tập tin" #: src/compose.c:574 msgid "/_File/Insert si_gnature" msgstr "/_Tập tin/Chèn _chữ kí" #: src/compose.c:575 msgid "/_File/A_ppend signature" msgstr "/_Tập tin/Thêm _chữ kí" #: src/compose.c:580 msgid "/_Edit/_Undo" msgstr "/_Soạn/_Hoàn tác" #: src/compose.c:581 msgid "/_Edit/_Redo" msgstr "/_Soạn/Ch_uyển tác" #: src/compose.c:582 src/compose.c:589 src/mainwindow.c:570 #: src/messageview.c:162 msgid "/_Edit/---" msgstr "/_Soạn/---" #: src/compose.c:583 msgid "/_Edit/Cu_t" msgstr "/_Soạn/_Cắt" #: src/compose.c:586 msgid "/_Edit/Paste as _quotation" msgstr "/_Soạn/Dán ở dạng t_rích dẫn" #: src/compose.c:588 src/mainwindow.c:568 src/messageview.c:161 msgid "/_Edit/Select _all" msgstr "/_Soạn/Chọ_n tất cả" #: src/compose.c:590 msgid "/_Edit/_Wrap current paragraph" msgstr "/_Soạn/_Khuôn dòng đoạn hiện tại" #: src/compose.c:592 msgid "/_Edit/Wrap all long _lines" msgstr "/_Soạn/Khuôn _mọi dòng dài" #: src/compose.c:594 msgid "/_Edit/Aut_o wrapping" msgstr "/_Soạn/Tự độ_ng khuôn dòng" #: src/compose.c:595 src/mainwindow.c:576 src/messageview.c:166 #: src/summaryview.c:460 msgid "/_View" msgstr "/_Xem" #: src/compose.c:596 msgid "/_View/_To" msgstr "/_Xem/_Người nhận" #: src/compose.c:597 msgid "/_View/_Cc" msgstr "/_Xem/_Cc" #: src/compose.c:598 msgid "/_View/_Bcc" msgstr "/_Xem/_Bcc" #: src/compose.c:599 #, fuzzy msgid "/_View/_Reply-To" msgstr "/_Xem/_Hồi âm cho" #: src/compose.c:600 src/compose.c:602 src/compose.c:604 src/compose.c:606 #: src/compose.c:609 src/mainwindow.c:599 src/mainwindow.c:605 #: src/mainwindow.c:632 src/mainwindow.c:656 src/mainwindow.c:759 #: src/mainwindow.c:763 src/messageview.c:258 msgid "/_View/---" msgstr "/_Xem/---" #: src/compose.c:601 #, fuzzy msgid "/_View/_Followup-To" msgstr "/_Xem/Tiế_p sau" #: src/compose.c:603 msgid "/_View/R_uler" msgstr "/_Xem/_Thước kẻ" #: src/compose.c:605 msgid "/_View/_Attachment" msgstr "/_Xem/Đí_nh kèm" #: src/compose.c:607 #, fuzzy msgid "/_View/Cu_stomize toolbar..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/compose.c:615 src/mainwindow.c:663 src/messageview.c:173 msgid "/_View/Character _encoding" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự" #: src/compose.c:616 msgid "/_View/Character _encoding/_Automatic" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Tự động" #: src/compose.c:618 src/compose.c:624 src/compose.c:630 src/compose.c:634 #: src/compose.c:642 src/compose.c:646 src/compose.c:652 src/compose.c:658 #: src/compose.c:662 src/compose.c:672 src/compose.c:676 src/compose.c:684 #: src/compose.c:688 src/mainwindow.c:659 src/mainwindow.c:666 #: src/messageview.c:169 msgid "/_View/Character _encoding/---" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/---" #: src/compose.c:620 src/mainwindow.c:667 src/messageview.c:177 msgid "/_View/Character _encoding/7bit ascii (US-ASC_II)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/7bit ascii (US-ASC_II)" #: src/compose.c:622 src/mainwindow.c:669 src/messageview.c:180 msgid "/_View/Character _encoding/Unicode (_UTF-8)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Unicode (_UTF-8)" #: src/compose.c:626 src/mainwindow.c:673 src/messageview.c:183 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (ISO-8859-_1)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Tây Âu (ISO-8859-_1)" #: src/compose.c:628 src/mainwindow.c:675 src/messageview.c:185 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (ISO-8859-15)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Tây Âu (ISO-8859-15)" #: src/compose.c:632 src/mainwindow.c:681 src/messageview.c:190 msgid "/_View/Character _encoding/Central European (ISO-8859-_2)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Trung Âu (ISO-8859-_2)" #: src/compose.c:636 src/mainwindow.c:685 src/messageview.c:193 msgid "/_View/Character _encoding/_Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Baltic (ISO-8859-13)" #: src/compose.c:638 src/mainwindow.c:687 src/messageview.c:195 msgid "/_View/Character _encoding/Baltic (ISO-8859-_4)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Baltic (ISO-8859-_4)" #: src/compose.c:640 src/mainwindow.c:689 src/messageview.c:197 #, fuzzy msgid "/_View/Character _encoding/Baltic (Windows-1257)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (Windows-1256)" #: src/compose.c:644 src/mainwindow.c:693 src/messageview.c:200 msgid "/_View/Character _encoding/Greek (ISO-8859-_7)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hi Lạp (ISO-8859-_7)" #: src/compose.c:648 src/mainwindow.c:697 src/messageview.c:203 msgid "/_View/Character _encoding/Arabic (ISO-8859-_6)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (ISO-8859-_6)" #: src/compose.c:650 src/mainwindow.c:699 src/messageview.c:205 msgid "/_View/Character _encoding/Arabic (Windows-1256)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (Windows-1256)" #: src/compose.c:654 src/mainwindow.c:703 src/messageview.c:208 msgid "/_View/Character _encoding/Hebrew (ISO-8859-_8)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Do Thái (ISO-8859-_8)" #: src/compose.c:656 src/mainwindow.c:705 src/messageview.c:210 msgid "/_View/Character _encoding/Hebrew (Windows-1255)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Do Thái (Windows-1255)" #: src/compose.c:660 src/mainwindow.c:709 src/messageview.c:213 msgid "/_View/Character _encoding/Turkish (ISO-8859-_9)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thổ Nhĩ Kì (ISO-8859-_9)" #: src/compose.c:664 src/mainwindow.c:713 src/messageview.c:216 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (ISO-8859-_5)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (ISO-8859-_5)" #: src/compose.c:666 src/mainwindow.c:715 src/messageview.c:218 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (KOI8-_R)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (KOI8-_R)" #: src/compose.c:668 src/mainwindow.c:717 src/messageview.c:220 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (KOI8-U)" #: src/compose.c:670 src/mainwindow.c:719 src/messageview.c:222 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (Windows-1251)" #: src/compose.c:674 src/mainwindow.c:723 src/messageview.c:225 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (ISO-2022-_JP)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (ISO-2022-_JP)" #: src/compose.c:678 src/mainwindow.c:733 src/messageview.c:234 msgid "/_View/Character _encoding/Simplified Chinese (_GB2312)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán giản thể (_GB2312)" #: src/compose.c:680 src/mainwindow.c:735 src/messageview.c:236 msgid "/_View/Character _encoding/Simplified Chinese (GBK)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (GBK)" #: src/compose.c:682 src/mainwindow.c:737 src/messageview.c:238 msgid "/_View/Character _encoding/Traditional Chinese (_Big5)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (_Big5)" #: src/compose.c:686 src/mainwindow.c:745 src/messageview.c:245 msgid "/_View/Character _encoding/Korean (EUC-_KR)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Triều Tiên (EUC-_KR)" #: src/compose.c:690 src/mainwindow.c:751 src/messageview.c:250 msgid "/_View/Character _encoding/Thai (TIS-620)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thái (TIS-620)" #: src/compose.c:692 src/mainwindow.c:753 src/messageview.c:252 msgid "/_View/Character _encoding/Thai (Windows-874)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thái (Windows-874)" #: src/compose.c:696 src/mainwindow.c:815 src/messageview.c:283 msgid "/_Tools/_Address book" msgstr "/_Công cụ/_Sổ địa chỉ" #: src/compose.c:697 msgid "/_Tools/_Template" msgstr "/_Công cụ/_Mẫu" #: src/compose.c:699 src/mainwindow.c:839 src/messageview.c:299 msgid "/_Tools/Actio_ns" msgstr "/_Công cụ/_Hành động" #: src/compose.c:701 src/compose.c:705 src/compose.c:711 src/mainwindow.c:818 #: src/mainwindow.c:832 src/mainwindow.c:837 src/mainwindow.c:840 #: src/mainwindow.c:844 src/mainwindow.c:846 src/messageview.c:286 #: src/messageview.c:298 msgid "/_Tools/---" msgstr "/_Công cụ/---" #: src/compose.c:702 msgid "/_Tools/Edit with e_xternal editor" msgstr "/_Công cụ/Soạ_n với chương trình ngoài" #: src/compose.c:706 msgid "/_Tools/PGP Si_gn" msgstr "/_Công cụ/Chữ _kí PGP" #: src/compose.c:707 msgid "/_Tools/PGP _Encrypt" msgstr "/_Công cụ/Mã hoá _PGP" #: src/compose.c:712 msgid "/_Tools/_Check spell" msgstr "/_Công cụ/Kiểm tra _chính tả" #: src/compose.c:713 msgid "/_Tools/_Set spell language" msgstr "/_Công cụ/Chọn ngôn ngữ để _kiểm tra chính tả" #: src/compose.c:977 #, c-format msgid "%s: file not exist\n" msgstr "%s: tập tin không tồn tại\n" #: src/compose.c:1081 src/compose.c:1155 msgid "Can't get text part\n" msgstr "Không thể lấy phần văn bản\n" #: src/compose.c:1635 msgid "Quote mark format error." msgstr "Lỗi định dạng đánh dấu trích dẫn." #: src/compose.c:1647 msgid "Message reply/forward format error." msgstr "Lỗi định dạng trả lời/chuyển tiếp thư." #: src/compose.c:2135 #, c-format msgid "File %s doesn't exist\n" msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" #: src/compose.c:2139 #, c-format msgid "Can't get file size of %s\n" msgstr "Không thể xác định kích tước tập tin của %s\n" #: src/compose.c:2143 src/compose.c:4204 #, c-format msgid "File %s is empty." msgstr "%s là tập tin trống." #: src/compose.c:2147 #, c-format msgid "Can't read %s." msgstr "Không thể đọc %s." #: src/compose.c:2180 #, c-format msgid "Message: %s" msgstr "Thư: %s" #: src/compose.c:2240 src/mimeview.c:583 msgid "Can't get the part of multipart message." msgstr "Không thể lấy thành phần cho thư nhiều thành phần." #: src/compose.c:2730 src/headerview.c:233 src/query_search.c:687 #: src/rpop3.c:495 src/summaryview.c:2271 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không tiêu đề)" #: src/compose.c:2733 #, c-format msgid "%s - Compose%s" msgstr "%s - Viết thư%s" #: src/compose.c:2848 msgid "Recipient is not specified." msgstr "Chưa chỉ định người nhận." #: src/compose.c:2856 msgid "Empty subject" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống" #: src/compose.c:2857 msgid "Subject is empty. Send it anyway?" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống. Vẫn gửi đi?" #: src/compose.c:2921 #, fuzzy msgid "Attachment is missing" msgstr "Đính kèm" #: src/compose.c:2922 msgid "There is no attachment. Send it without attachments?" msgstr "" #: src/compose.c:3039 src/compose.c:3065 msgid "Check recipients" msgstr "" #: src/compose.c:3085 #, fuzzy msgid "Really send this mail to the following addresses?" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" #: src/compose.c:3098 src/compose.c:4976 src/headerview.c:54 msgid "From:" msgstr "Người gửi:" #: src/compose.c:3120 src/headerview.c:58 src/prefs_template.c:187 msgid "Subject:" msgstr "Tiêu đề:" #: src/compose.c:3213 #, fuzzy msgid "_Send" msgstr "Gửi" #: src/compose.c:3298 msgid "can't get recipient list." msgstr "không lấy được danh sách người nhận." #: src/compose.c:3318 msgid "" "Account for sending mail is not specified.\n" "Please select a mail account before sending." msgstr "" "Chưa xác định tài khoản để gửi thư.\n" "Hãy chọn một tài khoản trước khi gửi." #: src/compose.c:3332 src/send_message.c:315 #, c-format msgid "Error occurred while posting the message to %s ." msgstr "Xảy ra lỗi khi gửi thư đến %s ." #: src/compose.c:3382 msgid "Can't save the message to outbox." msgstr "Không thể lưu thư vào hộp gửi (outbox)." #: src/compose.c:3420 #, c-format msgid "Could not find any key associated with currently selected key id `%s'." msgstr "Không tìm thấy khoá liên quan đến khoá đang chọn với id `%s'." #: src/compose.c:3447 src/compose.c:3832 #, fuzzy msgid "Can't sign the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:3474 src/compose.c:3875 #, fuzzy msgid "Can't encrypt the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:3509 src/compose.c:3870 #, fuzzy msgid "Can't encrypt or sign the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:3555 src/compose.c:3903 src/compose.c:3966 src/compose.c:4086 msgid "can't change file mode\n" msgstr "không thể đổi chế độ tập tin\n" #: src/compose.c:3588 #, c-format msgid "" "Can't convert the character encoding of the message body from %s to %s.\n" "\n" "Send it as %s anyway?" msgstr "" "Không thể chuyển mã kí tự của nội dung thư từ %s sang %s.\n" "\n" "Vẫn gửi ở dạng %s?" #: src/compose.c:3594 msgid "Code conversion error" msgstr "Lỗi chuyển mã" #: src/compose.c:3680 #, c-format msgid "" "Line %d exceeds the line length limit (998 bytes).\n" "The contents of the message might be broken on the way to the delivery.\n" "\n" "Send it anyway?" msgstr "" "Dòng %d vượt độ dài quy định (998 byte).\n" "Nội dung thư có thể không toàn vẹn khi chuyển đến người nhận.\n" "\n" "Vẫn gửi đi?" #: src/compose.c:3684 msgid "Line length limit" msgstr "Giới hạn độ dài của dòng" #: src/compose.c:3850 msgid "Encrypting with Bcc" msgstr "" #: src/compose.c:3851 msgid "" "This message has Bcc recipients. If this message is encrypted, all Bcc " "recipients will be visible by examing the encryption key list, leading to " "loss of confidentiality.\n" "\n" "Send it anyway?" msgstr "" #: src/compose.c:4046 msgid "can't remove the old message\n" msgstr "không thể xoá thư cũ\n" #: src/compose.c:4064 msgid "queueing message...\n" msgstr "đang xếp hàng thư...\n" #: src/compose.c:4152 msgid "can't find queue folder\n" msgstr "không thấy thư mục đợi\n" #: src/compose.c:4159 msgid "can't queue the message\n" msgstr "không thể xếp hàng thư\n" #: src/compose.c:4199 #, fuzzy, c-format msgid "File %s doesn't exist." msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" #: src/compose.c:4208 #, fuzzy, c-format msgid "Can't open file %s." msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" #: src/compose.c:4808 #, c-format msgid "generated Message-ID: %s\n" msgstr "đã tạo ID của thư: %s\n" #: src/compose.c:4923 msgid "Creating compose window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ soạn thảo...\n" #: src/compose.c:5050 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ kí PGP" #: src/compose.c:5053 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mã hoá PGP" #: src/compose.c:5091 src/compose.c:6257 msgid "MIME type" msgstr "Kiểu MIME" #. S_COL_DATE #: src/compose.c:5100 src/mimeview.c:217 src/prefs_filter_edit.c:497 #: src/prefs_summary_column.c:78 src/rpop3.c:313 src/select-keys.c:320 #: src/summaryview.c:5089 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: src/compose.c:6152 msgid "Invalid MIME type." msgstr "Kiểu MIME không hợp lệ" #: src/compose.c:6170 msgid "File doesn't exist or is empty." msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." #: src/compose.c:6239 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: src/compose.c:6259 src/prefs_common_dialog.c:1579 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" #: src/compose.c:6282 src/prefs_folder_item.c:202 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: src/compose.c:6283 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: src/compose.c:6373 #, c-format msgid "External editor command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Dòng lệnh cho trình soạn thảo ngoài không hợp lệ: `%s'\n" #: src/compose.c:6435 #, c-format msgid "" "The external editor is still working.\n" "Force terminating the process (pid: %d)?\n" msgstr "" "Trình soạn thảo ngoài vẫn đang hoạt động.\n" "Bắt buộc dừng tiến trình (pid: %d)?\n" #: src/compose.c:6772 src/mainwindow.c:2984 msgid "_Customize toolbar..." msgstr "" #: src/compose.c:6892 src/compose.c:6897 src/compose.c:6903 msgid "Can't queue the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:6994 msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" #: src/compose.c:7017 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/compose.c:7068 msgid "Save message" msgstr "Lưu thư" #: src/compose.c:7069 msgid "This message has been modified. Save it to draft folder?" msgstr "Nội dung đã được thay đổi. Lưu vào thư mục nháp?" #: src/compose.c:7071 msgid "Close _without saving" msgstr "_Không lưu" #: src/compose.c:7113 #, c-format msgid "Do you want to apply the template `%s' ?" msgstr "Bạn có muốn dùng mẫu `%s' ?" #: src/compose.c:7115 msgid "Apply template" msgstr "Dùng mẫu" #: src/compose.c:7116 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: src/compose.c:7116 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" #: src/editaddress.c:161 msgid "Add New Person" msgstr "Thêm người mới" #: src/editaddress.c:162 msgid "Edit Person Details" msgstr "Soạn thông tin về cá nhân" #: src/editaddress.c:303 msgid "An E-Mail address must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một địa chỉ email." #: src/editaddress.c:422 msgid "A Name and Value must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một Tên và Giá trị." #: src/editaddress.c:479 msgid "Edit Person Data" msgstr "Soạn dữ liệu về cá nhân" #: src/editaddress.c:578 src/importcsv.c:122 msgid "Display Name" msgstr "Tên hiển thị" #: src/editaddress.c:584 src/editaddress.c:588 src/importcsv.c:121 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/editaddress.c:585 src/editaddress.c:587 src/importcsv.c:120 msgid "First Name" msgstr "Tên" #: src/editaddress.c:590 src/importcsv.c:123 msgid "Nick Name" msgstr "Biệt danh" #: src/editaddress.c:627 src/editaddress.c:677 src/editaddress.c:887 #: src/editgroup.c:273 src/importcsv.c:124 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/editaddress.c:628 src/editaddress.c:686 msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #. Buttons #: src/editaddress.c:713 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: src/editaddress.c:716 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: src/editaddress.c:722 src/editaddress.c:856 src/importldif.c:607 msgid "Modify" msgstr "Thay đổi" #: src/editaddress.c:728 src/editaddress.c:862 msgid "Clear" msgstr "Xoá" #: src/editaddress.c:778 src/editaddress.c:835 src/prefs_customheader.c:203 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: src/editaddress.c:886 msgid "Basic Data" msgstr "Dữ liệu cơ bản" #: src/editaddress.c:888 msgid "User Attributes" msgstr "Các thuộc tính người dùng" #: src/editbook.c:120 msgid "File appears to be Ok." msgstr "Tập tin có vẻ ổn" #: src/editbook.c:123 msgid "File does not appear to be a valid address book format." msgstr "Tập tin có vẻ không đúng định dạng sổ địa chỉ." #: src/editbook.c:126 src/editjpilot.c:203 src/editvcard.c:107 msgid "Could not read file." msgstr "Không thể đọc tập tin." #: src/editbook.c:176 src/editbook.c:290 #, fuzzy msgid "Edit Address Book" msgstr "Soạn Sổ địa chỉ" #: src/editbook.c:205 src/editjpilot.c:277 src/editvcard.c:190 msgid " Check File " msgstr " Kiểm tra tập tin " #: src/editbook.c:210 src/editjpilot.c:282 src/editvcard.c:195 #: src/prefs_account_dialog.c:1284 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: src/editbook.c:309 #, fuzzy msgid "Add New Address Book" msgstr "Thêm Sổ địa chỉ mới" #: src/editgroup.c:113 msgid "A Group Name must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một tên nhóm" #: src/editgroup.c:278 msgid "Edit Group Data" msgstr "Soạn dữ liệu cho nhóm" #: src/editgroup.c:308 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #: src/editgroup.c:325 msgid "Available Addresses" msgstr "Các địa chỉ hiện có" #: src/editgroup.c:353 src/prefs_display_items.c:184 #: src/prefs_summary_column.c:259 msgid " -> " msgstr " -> " #: src/editgroup.c:356 src/prefs_display_items.c:188 #: src/prefs_summary_column.c:263 msgid " <- " msgstr " <- " #: src/editgroup.c:365 msgid "Addresses in Group" msgstr "Các địa chỉ trong nhóm" #: src/editgroup.c:435 msgid "Move E-Mail Addresses to or from Group with arrow buttons" msgstr "Chuyển địa chỉ email tới hoặc từ nhóm với nút mũi tên" #: src/editgroup.c:487 msgid "Edit Group Details" msgstr "Soạn thông tin về nhóm" #: src/editgroup.c:490 msgid "Add New Group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/editgroup.c:543 msgid "Edit folder" msgstr "Sửa thư mục" #: src/editgroup.c:543 msgid "Input the new name of folder:" msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:" #: src/editgroup.c:546 src/foldersel.c:546 src/folderview.c:2234 #: src/folderview.c:2240 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" #: src/editgroup.c:547 src/foldersel.c:547 src/folderview.c:2241 msgid "Input the name of new folder:" msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:" #: src/editjpilot.c:200 msgid "File does not appear to be JPilot format." msgstr "Tập tin có vẻ không dùng định dạng JPilot." #: src/editjpilot.c:212 msgid "Select JPilot File" msgstr "Chọn tập tin JPilot" #: src/editjpilot.c:248 src/editjpilot.c:380 msgid "Edit JPilot Entry" msgstr "Soạn mục JPilot" #: src/editjpilot.c:289 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:202 #: src/importcsv.c:691 src/importldif.c:498 src/prefs_account_dialog.c:1863 #: src/prefs_common_dialog.c:1985 msgid " ... " msgstr " ... " #: src/editjpilot.c:294 msgid "Additional e-Mail address item(s)" msgstr "Các địa chỉ email bổ sung" #: src/editjpilot.c:387 msgid "Add New JPilot Entry" msgstr "Thêm mục JPilot mới" #: src/editldap.c:171 msgid "Connected successfully to server" msgstr "Kết nối thành công tới máy chủ" #: src/editldap.c:174 src/editldap_basedn.c:300 msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ" #: src/editldap.c:222 src/editldap.c:546 msgid "Edit LDAP Server" msgstr "Thay đổi máy chủ LDAP" #: src/editldap.c:316 src/editldap_basedn.c:168 msgid "Hostname" msgstr "Tên host" #: src/editldap.c:325 src/editldap_basedn.c:178 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/editldap.c:337 msgid " Check Server " msgstr " Kiểm tra máy chủ " #: src/editldap.c:342 src/editldap_basedn.c:188 msgid "Search Base" msgstr "Search Base" #: src/editldap.c:399 msgid "Search Criteria" msgstr "Yêu cầu tìm kiếm" #: src/editldap.c:406 msgid " Reset " msgstr " Tái lập " #: src/editldap.c:411 msgid "Bind DN" msgstr "" #: src/editldap.c:420 msgid "Bind Password" msgstr "" #: src/editldap.c:430 msgid "Timeout (secs)" msgstr "Hết hạn (giây)" #: src/editldap.c:444 msgid "Maximum Entries" msgstr "Số mục tối đa" #: src/editldap.c:471 src/prefs_account_dialog.c:552 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: src/editldap.c:472 msgid "Extended" msgstr "Mở rộng" #: src/editldap.c:558 msgid "Add New LDAP Server" msgstr "Thêm máy chủ LDAP mới" #: src/editldap_basedn.c:148 msgid "Edit LDAP - Select Search Base" msgstr "Soạn LDAP - Chọn Search Base" #: src/editldap_basedn.c:209 msgid "Available Search Base(s)" msgstr "Search Base hiện có" #: src/editldap_basedn.c:296 msgid "Could not read Search Base(s) from server - please set manually" msgstr "Không thể đọc Search Base từ máy chủ - hãy đặt theo cách thủ công" #: src/editvcard.c:104 msgid "File does not appear to be vCard format." msgstr "Tập tin có vẻ không dùng định dạng vCard." #: src/editvcard.c:116 msgid "Select vCard File" msgstr "Chọn tập tin vCard" #: src/editvcard.c:161 src/editvcard.c:269 msgid "Edit vCard Entry" msgstr "Soạn mục vCard" #: src/editvcard.c:274 msgid "Add New vCard Entry" msgstr "Thêm mục vCard mới" #: src/export.c:148 msgid "Export" msgstr "Xuất khẩu" #: src/export.c:167 msgid "Specify target folder and mbox file." msgstr "Chỉ định thư mục đích và tập tin mbox." #: src/export.c:177 msgid "Source dir:" msgstr "Thư mục nguồn:" #: src/export.c:182 msgid "Exporting file:" msgstr "Đang xuất tập tin:" #: src/export.c:195 src/export.c:201 src/import.c:201 src/import.c:207 #: src/prefs_account_dialog.c:955 msgid " Select... " msgstr "Chọn... " #: src/export.c:239 msgid "Select exporting file" msgstr "Chọn tập tin xuất" #: src/filesel.c:158 msgid "Save as" msgstr "Lưu là" #: src/filesel.c:165 src/filesel.c:279 #, fuzzy msgid "Overwrite existing file" msgstr "Ghi đè tập tin có trước?" #: src/filesel.c:166 src/filesel.c:280 msgid "The file already exists. Do you want to replace it?" msgstr "" #: src/filesel.c:183 msgid "Select directory" msgstr "Chọn thư mục" #: src/foldersel.c:230 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: src/foldersel.c:362 src/folderview.c:1215 src/prefs_folder_item.c:235 msgid "Inbox" msgstr "Hộp nhận" #: src/foldersel.c:366 src/folderview.c:1221 src/prefs_folder_item.c:236 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #: src/foldersel.c:370 src/folderview.c:1227 src/prefs_folder_item.c:238 msgid "Queue" msgstr "Đợi gửi" #: src/foldersel.c:374 src/folderview.c:1233 src/prefs_folder_item.c:239 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: src/foldersel.c:378 src/folderview.c:1239 src/prefs_folder_item.c:237 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: src/foldersel.c:548 src/folderview.c:2238 src/folderview.c:2242 msgid "NewFolder" msgstr "Thư mục mới" #: src/foldersel.c:556 src/folderview.c:2250 src/folderview.c:2311 #, c-format msgid "`%c' can't be included in folder name." msgstr "`%c' không được có trong tên thư mục." #: src/foldersel.c:566 src/folderview.c:2260 src/folderview.c:2319 #: src/query_search.c:1052 #, c-format msgid "The folder `%s' already exists." msgstr "Thư mục `%s' đã có trước." #: src/foldersel.c:574 src/folderview.c:2267 #, c-format msgid "Can't create the folder `%s'." msgstr "Không tạo được thư mục `%s'." #: src/folderview.c:247 src/folderview.c:269 msgid "/Create _new folder..." msgstr "/Tạo thư mục _mới..." #: src/folderview.c:248 src/folderview.c:270 src/folderview.c:296 msgid "/_Rename folder..." msgstr "/Đổi _tên thư mục..." #: src/folderview.c:249 src/folderview.c:271 msgid "/_Move folder..." msgstr "/_Di chuyển thư mục..." #: src/folderview.c:250 src/folderview.c:272 src/folderview.c:297 msgid "/_Delete folder" msgstr "/_Xoá thư mục" #: src/folderview.c:252 src/folderview.c:274 msgid "/Empty _trash" msgstr "/Đổ _rác" #: src/folderview.c:254 src/folderview.c:278 src/folderview.c:301 msgid "/_Check for new messages" msgstr "/_Kiểm tra thư mới" #: src/folderview.c:256 src/folderview.c:280 msgid "/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Làm lại cây thư mục" #: src/folderview.c:257 src/folderview.c:281 src/folderview.c:303 msgid "/_Update summary" msgstr "/_Cập nhật tóm tắt" #: src/folderview.c:259 src/folderview.c:283 src/folderview.c:305 #, fuzzy msgid "/Mar_k all read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc" #: src/folderview.c:261 src/folderview.c:285 src/folderview.c:307 msgid "/_Search messages..." msgstr "/_Tìm thư..." #: src/folderview.c:262 src/folderview.c:286 src/folderview.c:308 msgid "/Ed_it search condition..." msgstr "" #: src/folderview.c:276 src/folderview.c:299 msgid "/Down_load" msgstr "/Tải _về" #: src/folderview.c:293 msgid "/Su_bscribe to newsgroup..." msgstr "/Đăng kí vào _nhóm tin..." #: src/folderview.c:295 msgid "/_Remove newsgroup" msgstr "/_Xoá nhóm tin" #: src/folderview.c:331 msgid "Creating folder view...\n" msgstr "Đang tạo khung thư mục...\n" #: src/folderview.c:408 msgid "New" msgstr "Mới" #. S_COL_MARK #: src/folderview.c:424 src/prefs_filter_edit.c:501 #: src/prefs_summary_column.c:73 src/quick_search.c:96 msgid "Unread" msgstr "Chưa đọc" #: src/folderview.c:440 msgid "Total" msgstr "" #: src/folderview.c:573 msgid "Setting folder info...\n" msgstr "Thiết lập thông tin thư mục...\n" #: src/folderview.c:574 msgid "Setting folder info..." msgstr "Thiết lập thông tin thư mục..." #: src/folderview.c:882 src/mainwindow.c:4011 src/setup.c:80 #, c-format msgid "Scanning folder %s%c%s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s%c%s ..." #: src/folderview.c:886 src/mainwindow.c:4016 src/setup.c:85 #, c-format msgid "Scanning folder %s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s ..." #: src/folderview.c:928 msgid "Rebuild folder tree" msgstr "Làm lại cây thư mục" #: src/folderview.c:929 msgid "The folder tree will be rebuilt. Continue?" msgstr "Cây thư mục sẽ được làm lại. Tiếp tục?" #: src/folderview.c:938 msgid "Rebuilding folder tree..." msgstr "Đang làm lại cây thư mục..." #: src/folderview.c:945 msgid "Rebuilding of the folder tree failed." msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." #: src/folderview.c:1079 msgid "Checking for new messages in all folders..." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." #: src/folderview.c:1247 src/prefs_common_dialog.c:1929 src/prefs_toolbar.c:65 msgid "Junk" msgstr "Rác" #: src/folderview.c:1919 #, c-format msgid "Folder %s is selected\n" msgstr "Thư mục %s được chọn\n" #: src/folderview.c:2074 #, c-format msgid "Downloading messages in %s ..." msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." #: src/folderview.c:2102 #, fuzzy, c-format msgid "Download all messages under '%s' ?" msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." #: src/folderview.c:2105 #, fuzzy msgid "Download all messages" msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." #: src/folderview.c:2154 #, c-format msgid "Error occurred while downloading messages in `%s'." msgstr "Có lỗi khi tải thư về trong `%s'." #: src/folderview.c:2235 msgid "" "Input the name of new folder:\n" "(if you want to create a folder to store subfolders,\n" " append `/' at the end of the name)" msgstr "" "Đặt tên cho thư mục mới:\n" "(nếu bạn muốn tạo một thư mục để lưu thư mục con,\n" " thêm `/' vào cuối tên)" #: src/folderview.c:2299 #, c-format msgid "Input new name for `%s':" msgstr "Đặt tên cho `%s':" #: src/folderview.c:2300 msgid "Rename folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: src/folderview.c:2331 src/folderview.c:2339 #, c-format msgid "Can't rename the folder '%s'." msgstr "Không thể đổi tên thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2412 #, c-format msgid "Can't move the folder `%s'." msgstr "Không thể di chuyển thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2481 #, c-format msgid "" "Delete the search folder '%s' ?\n" "The real messages are not deleted." msgstr "" "Xoá thư mục tìm kiếm `%s' ?\n" "Thư sẽ không bị xoá khỏi ổ cứng." #: src/folderview.c:2483 msgid "Delete search folder" msgstr "Xoá thư mục tìm kiếm" #: src/folderview.c:2488 #, c-format msgid "" "All folders and messages under '%s' will be permanently deleted.\n" "Recovery will not be possible.\n" "\n" "Do you really want to delete?" msgstr "" "Mọi thư mục và thư trong '%s' sẽ bị xoá vĩnh viễn.\n" "Việc khôi phục là không thể.\n" "\n" "Bạn có thực sự muốn xoá không?" #: src/folderview.c:2520 src/folderview.c:2526 #, c-format msgid "Can't remove the folder '%s'." msgstr "Không thể xoá thư mục '%s'." #: src/folderview.c:2562 msgid "Empty trash" msgstr "Đổi rác" #: src/folderview.c:2563 msgid "Delete all messages in the trash folder?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/folderview.c:2604 #, c-format msgid "" "Really remove the mailbox `%s' ?\n" "(The messages are NOT deleted from the disk)" msgstr "" "Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n" "(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)" #: src/folderview.c:2606 msgid "Remove mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" #: src/folderview.c:2656 #, c-format msgid "Really delete IMAP4 account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản IMAP4 `%s'?" #: src/folderview.c:2657 msgid "Delete IMAP4 account" msgstr "Xoá tài khoản IMAP4" #: src/folderview.c:2810 #, c-format msgid "Really delete newsgroup `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá nhóm tin `%s'?" #: src/folderview.c:2811 msgid "Delete newsgroup" msgstr "Xoá nhóm tin" #: src/folderview.c:2861 #, c-format msgid "Really delete news account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản tin tức `%s'?" #: src/folderview.c:2862 msgid "Delete news account" msgstr "Xoá tài khoản tin tức" #: src/headerview.c:57 msgid "Newsgroups:" msgstr "Nhóm tin:" #: src/headerview.c:90 msgid "Creating header view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem header...\n" #: src/headerview.c:212 src/query_search.c:688 src/rpop3.c:496 #: src/summaryview.c:2274 msgid "(No From)" msgstr "(Không rõ người gửi)" #: src/imageview.c:55 msgid "Creating image view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem ảnh...\n" #: src/imageview.c:109 msgid "Can't load the image." msgstr "Không thể tải anh." #: src/import.c:154 msgid "Import" msgstr "Nhập khẩu" #: src/import.c:173 msgid "Specify target mbox file and destination folder." msgstr "Chỉ định tập tin mbox đích và thư mục đến." #: src/import.c:183 msgid "Importing file:" msgstr "Tập tin được nhập:" #: src/import.c:188 msgid "Destination dir:" msgstr "Thư mục đến:" #: src/import.c:245 msgid "Select importing file" msgstr "Chọn tập tin nhập khẩu" #: src/importcsv.c:151 src/importldif.c:122 msgid "Please specify address book name and file to import." msgstr "Hãy chỉ định tên sổ địa chỉ và tập tin để nhập khẩu." #: src/importcsv.c:154 #, fuzzy msgid "Select and reorder CSV field names to import." msgstr "Chọn và đổi tên các trường LDIF để nhập khẩu." #: src/importcsv.c:157 src/importldif.c:128 msgid "File imported." msgstr "Tập tin đã được nhập." #: src/importcsv.c:513 src/importldif.c:317 msgid "Please select a file." msgstr "Hãy chọn một tập tin." #: src/importcsv.c:519 src/importldif.c:323 msgid "Address book name must be supplied." msgstr "Phải cung cấp tên sổ địa chỉ." #: src/importcsv.c:528 #, fuzzy msgid "Error reading CSV fields." msgstr "Lỗi khi đọc các trường LDIF." #: src/importcsv.c:554 #, fuzzy msgid "CSV file imported successfully." msgstr "Nhập khẩu thành công tập tin LDIF." #: src/importcsv.c:616 #, fuzzy msgid "Select CSV File" msgstr "Chọn tập tin vCard" #: src/importcsv.c:682 src/importldif.c:489 msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin" #: src/importcsv.c:700 msgid "Comma-separated" msgstr "" #: src/importcsv.c:704 msgid "Tab-separated" msgstr "" #: src/importcsv.c:735 src/importldif.c:530 msgid "S" msgstr "S" #: src/importcsv.c:736 #, fuzzy msgid "CSV Field" msgstr "Trường LDIF" #: src/importcsv.c:737 #, fuzzy msgid "Address Book Field" msgstr "Sổ địa chỉ:" #: src/importcsv.c:754 msgid "Reorder address book fields with the Up and Down button." msgstr "" #: src/importcsv.c:789 src/prefs_actions.c:310 src/prefs_customheader.c:279 #: src/prefs_display_header.c:287 src/prefs_display_items.c:239 #: src/prefs_summary_column.c:307 msgid "Up" msgstr "Lên" #: src/importcsv.c:791 src/prefs_actions.c:316 src/prefs_customheader.c:285 #: src/prefs_display_header.c:293 src/prefs_display_items.c:243 #: src/prefs_summary_column.c:311 msgid "Down" msgstr "Xuống" #: src/importcsv.c:833 src/importldif.c:653 msgid "Address Book :" msgstr "Sổ địa chỉ:" #: src/importcsv.c:843 src/importldif.c:663 msgid "File Name :" msgstr "Tên tập tin:" #: src/importcsv.c:854 src/importldif.c:673 msgid "Records :" msgstr "Mảng:" #: src/importcsv.c:882 #, fuzzy msgid "Import CSV file into Address Book" msgstr "Nhập khẩu tập tin LDIF vào sổ địa chỉ" #. Button panel #: src/importcsv.c:914 src/importldif.c:733 src/prefs_toolbar.c:71 msgid "Next" msgstr "Tiếp" #: src/importcsv.c:915 src/importldif.c:734 src/prefs_toolbar.c:74 msgid "Prev" msgstr "Trước" #: src/importcsv.c:947 src/importldif.c:766 msgid "File Info" msgstr "Thông tin tập tin" #: src/importcsv.c:948 #, fuzzy msgid "Fields" msgstr "Trường LDIF" #: src/importcsv.c:949 src/importldif.c:768 msgid "Finish" msgstr "Hoàn thành" #: src/importldif.c:125 msgid "Select and rename LDIF field names to import." msgstr "Chọn và đổi tên các trường LDIF để nhập khẩu." #: src/importldif.c:341 msgid "Error reading LDIF fields." msgstr "Lỗi khi đọc các trường LDIF." #: src/importldif.c:364 msgid "LDIF file imported successfully." msgstr "Nhập khẩu thành công tập tin LDIF." #: src/importldif.c:426 msgid "Select LDIF File" msgstr "Chọn tập tin LDIF" #: src/importldif.c:531 src/importldif.c:581 msgid "LDIF Field" msgstr "Trường LDIF" #: src/importldif.c:532 msgid "Attribute Name" msgstr "Tên thuộc tính" #: src/importldif.c:591 msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #: src/importldif.c:600 src/select-keys.c:346 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: src/importldif.c:701 msgid "Import LDIF file into Address Book" msgstr "Nhập khẩu tập tin LDIF vào sổ địa chỉ" #: src/importldif.c:767 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: src/inc.c:161 #, c-format msgid "Sylpheed: %d new messages" msgstr "Sylpheed: %d thư mới" #: src/inc.c:479 #, fuzzy msgid "Authenticating with POP3" msgstr "Đang xác thực" #: src/inc.c:505 msgid "Retrieving new messages" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/inc.c:548 msgid "Standby" msgstr "Đợi" #: src/inc.c:681 src/inc.c:730 msgid "Cancelled" msgstr "Đã bị huỷ bỏ" #: src/inc.c:692 msgid "Retrieving" msgstr "Đang tải về" #: src/inc.c:701 #, c-format msgid "Done (%d message(s) (%s) received)" msgstr "Xong (%d thư (%s) nhận được)" #: src/inc.c:705 msgid "Done (no new messages)" msgstr "Xong (không có thư mới)" #: src/inc.c:711 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối thất bại" #: src/inc.c:714 msgid "Auth failed" msgstr "Xác thực thất bại" #: src/inc.c:717 msgid "Locked" msgstr "Đã khoá" #: src/inc.c:727 msgid "Timeout" msgstr "Hết giờ" #: src/inc.c:777 #, c-format msgid "Finished (%d new message(s))" msgstr "Hoàn tất (%d thư mới)" #: src/inc.c:780 msgid "Finished (no new messages)" msgstr "Hoàn tất (không có thư mới)" #: src/inc.c:789 msgid "Some errors occurred while getting mail." msgstr "Xảy ra một số lỗi khi nhận thư." #: src/inc.c:823 #, c-format msgid "getting new messages of account %s...\n" msgstr "đang nhận thư mới của tài khoản %s...\n" #: src/inc.c:827 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Authenticating with POP3" msgstr "Đang xác thực" #: src/inc.c:830 #, c-format msgid "%s: Retrieving new messages" msgstr "%s: Đang nhận thư mới" #: src/inc.c:835 #, c-format msgid "Connecting to POP3 server: %s..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ POP3: %s..." #: src/inc.c:849 #, c-format msgid "Can't connect to POP3 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy thủ POP3: %s:%d\n" #: src/inc.c:929 src/rpop3.c:650 src/send_message.c:813 msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." #: src/inc.c:930 #, c-format msgid "Retrieving messages from %s..." msgstr "Đang lấy thư trên %s..." #: src/inc.c:935 msgid "Getting the number of new messages (STAT)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (STAT)..." #: src/inc.c:939 msgid "Getting the number of new messages (LAST)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (LAST)..." #: src/inc.c:943 msgid "Getting the number of new messages (UIDL)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (UIDL)..." #: src/inc.c:947 msgid "Getting the size of messages (LIST)..." msgstr "Đang xác định kích thước thư (LIST)..." #: src/inc.c:957 #, c-format msgid "Deleting message %d" msgstr "Đang xoá thư %d" #: src/inc.c:964 src/send_message.c:831 msgid "Quitting" msgstr "Đang thoát" #: src/inc.c:989 #, c-format msgid "Retrieving message (%d / %d) (%s / %s)" msgstr "Đang lấy thư (%d / %d) (%s / %s)" #: src/inc.c:1010 #, c-format msgid "Retrieving (%d message(s) (%s) received)" msgstr "Đang lấy về (đã nhận %d thư (%s))" #: src/inc.c:1198 src/inc.c:1218 src/summaryview.c:4501 msgid "" "Execution of the junk filter command failed.\n" "Please check the junk mail control setting." msgstr "" #: src/inc.c:1271 msgid "Connection failed." msgstr "Kết nối thất bại." #: src/inc.c:1277 msgid "Error occurred while processing mail." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." #: src/inc.c:1282 #, c-format msgid "" "Error occurred while processing mail:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi xử lí thư:\n" "%s" #: src/inc.c:1288 msgid "No disk space left." msgstr "Ổ cứng bị đầy." #: src/inc.c:1293 msgid "Can't write file." msgstr "Không thể ghi lên tập tin" #: src/inc.c:1298 msgid "Socket error." msgstr "Lỗi socket." #. consider EOF right after QUIT successful #: src/inc.c:1304 src/rpop3.c:415 src/send_message.c:760 #: src/send_message.c:963 msgid "Connection closed by the remote host." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi máy từ xa." #: src/inc.c:1310 msgid "Mailbox is locked." msgstr "Hộp thư bị khoá." #: src/inc.c:1314 #, c-format msgid "" "Mailbox is locked:\n" "%s" msgstr "" "Hộp thư bị khoá:\n" "%s" #: src/inc.c:1320 src/rpop3.c:395 src/send_message.c:943 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực thất bại." #: src/inc.c:1325 src/rpop3.c:392 src/send_message.c:946 #, c-format msgid "" "Authentication failed:\n" "%s" msgstr "" "Xác thực thất bại:\n" "%s" #: src/inc.c:1330 src/rpop3.c:420 src/send_message.c:967 msgid "Session timed out." msgstr "Phiên làm việc hết giờ." #: src/inc.c:1371 msgid "Incorporation cancelled\n" msgstr "Sáp nhập bị huỷ bỏ\n" #: src/inc.c:1473 #, c-format msgid "Getting new messages from %s into %s...\n" msgstr "Đang lấy thư từ %s vào %s...\n" #: src/inputdialog.c:146 #, c-format msgid "Input password for %s on %s:" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s trên %s:" #: src/inputdialog.c:148 msgid "Input password" msgstr "Nhập mật khẩu" #: src/logwindow.c:68 msgid "Protocol log" msgstr "Theo dõi giao thức" #: src/main.c:215 msgid "g_thread is not supported by glib.\n" msgstr "g_thread không được glib hỗ trợ.\n" #: src/main.c:517 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TUỲ CHỌN]...\n" #: src/main.c:520 msgid " --compose [address] open composition window" msgstr " --compose [địa chỉ] mở cửa sổ soạn thảo" #: src/main.c:521 msgid "" " --attach file1 [file2]...\n" " open composition window with specified files\n" " attached" msgstr "" " --attach tập_tin_1 [tập_tin_2]...\n" " mở cửa sổ soạn thảo với tập tin đính kèm\n" " đã chỉ định" #: src/main.c:524 msgid " --receive receive new messages" msgstr " --receive nhận thư mới" #: src/main.c:525 msgid " --receive-all receive new messages of all accounts" msgstr " --receive-all nhận thư mới từ mọi tài khoản" #: src/main.c:526 msgid " --send send all queued messages" msgstr " --send gửi mọi thư đã xếp hàng" #: src/main.c:527 msgid " --status [folder]... show the total number of messages" msgstr " --status [thư mục]... hiện tổng số thư" #: src/main.c:528 msgid "" " --status-full [folder]...\n" " show the status of each folder" msgstr "" " --status-full [thư mục]...\n" " hiện trạng thái của từng thư mục" #: src/main.c:530 msgid " --open folderid/msgnum open message in new window" msgstr "" #: src/main.c:531 msgid "" " --configdir dirname specify directory which stores configuration files" msgstr "" #: src/main.c:533 msgid " --ipcport portnum specify port for IPC remote commands" msgstr "" #: src/main.c:535 msgid " --exit exit Sylpheed" msgstr " --exit đóng Sylpheed" #: src/main.c:536 msgid " --debug debug mode" msgstr " --debug chế độ gỡ lỗi" #: src/main.c:537 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị phần giúp đỡ này và thoát" #: src/main.c:538 msgid " --version output version information and exit" msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/main.c:542 msgid "Press any key..." msgstr "" #: src/main.c:680 msgid "Filename encoding" msgstr "Mã của tên tập tin" #: src/main.c:681 msgid "" "The locale encoding is not UTF-8, but the environmental variable " "G_FILENAME_ENCODING is not set.\n" "If the locale encoding is used for file name or directory name, it will not " "work correctly.\n" "In that case, you must set the following environmental variable (see README " "for detail):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" "\n" "Continue?" msgstr "" "Mã kí tự bản địa không phải là UTF-8, nhưng biến môi trường " "G_FILENAME_ENCODING chưa được đặt.\n" "Nếu mã kí tự bản địa được dùng cho tên tập tin hoặc thư mục, nó sẽ làm việc " "chính xác.\n" "Trong trường hợp đó, bạn phải đặt biến môi trường sau đây (xem README để " "biết thêm chi tiết):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" "\n" "Tiếp tục?" #: src/main.c:737 msgid "Composing message exists. Really quit?" msgstr "Đang viết thư. Bạn thực sự muốn thoát?" #: src/main.c:748 msgid "Queued messages" msgstr "Các thư đang đợi gửi" #: src/main.c:749 msgid "Some unsent messages are queued. Exit now?" msgstr "Một số thư chưa gửi đã được xếp hàng. Thoát bây giờ?" #: src/main.c:852 msgid "" "GnuPG is not installed properly, or its version is too old.\n" "OpenPGP support disabled." msgstr "" "GnuPG không được cài đặt hoàn hảo, hoặc phiên bản quá cũ.\n" "Việc hỗ trợ OpenGPG bị cấm." #. remote command mode #: src/main.c:1128 msgid "another Sylpheed is already running.\n" msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" #: src/main.c:1398 msgid "Migration of configuration" msgstr "Di trú cấu hình" #: src/main.c:1399 msgid "" "The previous version of configuration found.\n" "Do you want to migrate it?" msgstr "" "Tìm thấy phiên bản trước của cấu hình.\n" "Bạn có muốn di trú nó không?" #: src/mainwindow.c:531 msgid "/_File/_Folder" msgstr "/_Tập tin/_Thư mục" #: src/mainwindow.c:532 msgid "/_File/_Folder/Create _new folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Tạo thư mục mới..." #: src/mainwindow.c:534 msgid "/_File/_Folder/_Rename folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/Đổi tê_n thư mục..." #: src/mainwindow.c:535 msgid "/_File/_Folder/_Move folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Di chuyển thư mục" #: src/mainwindow.c:536 msgid "/_File/_Folder/_Delete folder" msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Xoá thư mục" #: src/mainwindow.c:537 msgid "/_File/_Mailbox" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư" #: src/mainwindow.c:538 msgid "/_File/_Mailbox/Add _mailbox..." msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Thêm hộp thư..." #: src/mainwindow.c:539 msgid "/_File/_Mailbox/_Remove mailbox" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Xoá hộp thư" #: src/mainwindow.c:540 src/mainwindow.c:545 msgid "/_File/_Mailbox/---" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/---" #: src/mainwindow.c:541 msgid "/_File/_Mailbox/_Check for new messages" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Kiểm tra thư mới" #: src/mainwindow.c:543 msgid "/_File/_Mailbox/Check for new messages in _all mailboxes" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/Kiể_m tra thư mới ở mọi hộp thư" #: src/mainwindow.c:546 msgid "/_File/_Mailbox/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Làm lại cây thư mục" #: src/mainwindow.c:549 msgid "/_File/_Import mbox file..." msgstr "/_Tập tin/_Nhập khẩu tập tin mbox..." #: src/mainwindow.c:550 msgid "/_File/_Export to mbox file..." msgstr "/_Tập tin/_Xuất khẩu tập tin mbox..." #: src/mainwindow.c:552 msgid "/_File/Empty all _trash" msgstr "/_Tập tin/Đổ _rác" #: src/mainwindow.c:554 src/messageview.c:150 msgid "/_File/_Save as..." msgstr "/_Tập tin/_Lưu là..." #: src/mainwindow.c:557 src/messageview.c:153 #, fuzzy msgid "/_File/Page set_up..." msgstr "/_Tập tin/_Lưu là..." #: src/mainwindow.c:559 src/messageview.c:155 msgid "/_File/_Print..." msgstr "/_Tập tin/I_n..." #: src/mainwindow.c:561 msgid "/_File/_Work offline" msgstr "/_Tập tin/Làm _việc ngoại tuyến" #. {N_("/_File/_Close"), "W", app_exit_cb, 0, NULL}, #: src/mainwindow.c:564 msgid "/_File/E_xit" msgstr "/_Tập tin/Th_oát" #: src/mainwindow.c:569 msgid "/_Edit/Select _thread" msgstr "/_Soạn/_Chọn luồng" #: src/mainwindow.c:571 src/messageview.c:163 msgid "/_Edit/_Find in current message..." msgstr "/_Soạn/_Tìm trong thư hiện tại..." #: src/mainwindow.c:573 msgid "/_Edit/_Search messages..." msgstr "/_Soạn/Tìm _kiếm thư..." #: src/mainwindow.c:574 #, fuzzy msgid "/_Edit/_Quick search" msgstr "/_Soạn/_Dán" #: src/mainwindow.c:577 msgid "/_View/Show or hi_de" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn" #: src/mainwindow.c:578 msgid "/_View/Show or hi_de/_Folder tree" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Cây thư mục" #: src/mainwindow.c:580 msgid "/_View/Show or hi_de/_Message view" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Khung xem thư" #: src/mainwindow.c:582 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ" #: src/mainwindow.c:584 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/Icon _and text" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/Biểu tượng _và nhãn" #: src/mainwindow.c:586 #, fuzzy msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/Text at the _right of icon" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng" #: src/mainwindow.c:588 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_Icon" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng" #: src/mainwindow.c:590 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_Text" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Nhãn" #: src/mainwindow.c:592 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_None" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Không" #: src/mainwindow.c:594 msgid "/_View/Show or hi_de/_Search bar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/T_hanh tìm kiếm" #: src/mainwindow.c:596 msgid "/_View/Show or hi_de/Status _bar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/T_hanh trạng thái" #: src/mainwindow.c:598 #, fuzzy msgid "/_View/_Customize toolbar..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/mainwindow.c:600 #, fuzzy msgid "/_View/Layou_t" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp" #: src/mainwindow.c:601 #, fuzzy msgid "/_View/Layou_t/_Normal" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _gửi" #: src/mainwindow.c:602 msgid "/_View/Layou_t/_Vertical" msgstr "" #: src/mainwindow.c:603 msgid "/_View/Separate f_older tree" msgstr "/_Xem/_Cây thư mục riêng rẽ" #: src/mainwindow.c:604 msgid "/_View/Separate _message view" msgstr "/_Xem/_Khung xem thư riêng rẽ" #: src/mainwindow.c:606 msgid "/_View/_Sort" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp" #: src/mainwindow.c:607 msgid "/_View/_Sort/by _number" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _số" #: src/mainwindow.c:608 msgid "/_View/_Sort/by s_ize" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _kích thước" #: src/mainwindow.c:609 msgid "/_View/_Sort/by _date" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/th_eo thời gian" #: src/mainwindow.c:610 msgid "/_View/_Sort/by t_hread date" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/th_eo thời gian của luồng" #: src/mainwindow.c:611 msgid "/_View/_Sort/by _from" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _gửi" #: src/mainwindow.c:612 msgid "/_View/_Sort/by _recipient" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _nhận" #: src/mainwindow.c:613 msgid "/_View/_Sort/by _subject" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo tiê_u đề" #: src/mainwindow.c:614 msgid "/_View/_Sort/by _color label" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo nhãn _màu" #: src/mainwindow.c:616 msgid "/_View/_Sort/by _mark" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:617 msgid "/_View/_Sort/by _unread" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _chưa đọc" #: src/mainwindow.c:618 msgid "/_View/_Sort/by a_ttachment" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo đín_h kèm" #: src/mainwindow.c:620 msgid "/_View/_Sort/D_on't sort" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/Không sắp _xếp" #: src/mainwindow.c:621 src/mainwindow.c:624 msgid "/_View/_Sort/---" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/---" #: src/mainwindow.c:622 msgid "/_View/_Sort/Ascending" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/_Tăng dần" #: src/mainwindow.c:623 msgid "/_View/_Sort/Descending" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/_Giảm dần" #: src/mainwindow.c:625 msgid "/_View/_Sort/_Attract by subject" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/Tập t_rung theo tiêu đề" #: src/mainwindow.c:627 msgid "/_View/Th_read view" msgstr "/_Xem/_Xem theo luồng" #: src/mainwindow.c:628 msgid "/_View/E_xpand all threads" msgstr "/_Xem/Mở mọi l_uồng" #: src/mainwindow.c:629 msgid "/_View/Co_llapse all threads" msgstr "/_Xem/Đón_g mọi luồng" #: src/mainwindow.c:630 msgid "/_View/Set display _item..." msgstr "/_Xem/Chọ_n mục hiển thị..." #: src/mainwindow.c:633 msgid "/_View/_Go to" msgstr "/_Xem/Đi _tới" #: src/mainwindow.c:634 msgid "/_View/_Go to/_Prev message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư _trước" #: src/mainwindow.c:635 msgid "/_View/_Go to/_Next message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiế_p theo" #: src/mainwindow.c:636 src/mainwindow.c:641 src/mainwindow.c:644 #: src/mainwindow.c:649 src/mainwindow.c:654 msgid "/_View/_Go to/---" msgstr "/_Xem/Đi _tới/---" #: src/mainwindow.c:637 msgid "/_View/_Go to/P_rev unread message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (_chưa đọc)" #: src/mainwindow.c:639 msgid "/_View/_Go to/N_ext unread message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp theo (chư_a đọc)" #: src/mainwindow.c:642 msgid "/_View/_Go to/Prev ne_w message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (_mới)" #: src/mainwindow.c:643 msgid "/_View/_Go to/Ne_xt new message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/T_hư tiếp theo (mới)" #: src/mainwindow.c:645 msgid "/_View/_Go to/Prev _marked message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (đánh _dấu)" #: src/mainwindow.c:647 msgid "/_View/_Go to/Next m_arked message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp the_o (đánh dấu)" #: src/mainwindow.c:650 msgid "/_View/_Go to/Prev _labeled message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (đã _gán nhãn)" #: src/mainwindow.c:652 msgid "/_View/_Go to/Next la_beled message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp th_eo (đã gán nhãn)" #: src/mainwindow.c:655 msgid "/_View/_Go to/Other _folder..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/mainwindow.c:664 src/messageview.c:174 msgid "/_View/Character _encoding/_Auto detect" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Tự động xác định" #: src/mainwindow.c:677 src/messageview.c:187 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (Windows-1252)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Đông Âu (Windows-1252)" #: src/mainwindow.c:725 src/messageview.c:227 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (ISO-2022-JP-2)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (ISO-2022-JP-2)" #: src/mainwindow.c:727 src/messageview.c:229 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (_EUC-JP)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (_EUC-JP)" #: src/mainwindow.c:729 src/messageview.c:231 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (_Shift__JIS)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (_Shift__JIS)" #: src/mainwindow.c:739 src/messageview.c:240 msgid "/_View/Character _encoding/Traditional Chinese (EUC-_TW)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (EUC-_TW)" #: src/mainwindow.c:741 src/messageview.c:242 msgid "/_View/Character _encoding/Chinese (ISO-2022-_CN)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán (ISO-2022-_CN)" #: src/mainwindow.c:747 src/messageview.c:247 msgid "/_View/Character _encoding/Korean (ISO-2022-KR)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Triều Tiên (ISO-2022-KR)" #: src/mainwindow.c:760 src/summaryview.c:461 msgid "/_View/Open in new _window" msgstr "/_Xem/_Mở trong cửa sổ mới" #: src/mainwindow.c:761 src/messageview.c:259 src/summaryview.c:463 msgid "/_View/Mess_age source" msgstr "/_Xem/_Nguồn thư" #: src/mainwindow.c:762 src/messageview.c:260 src/summaryview.c:464 #, fuzzy msgid "/_View/All _headers" msgstr "/_Xem/Mọi _header" #: src/mainwindow.c:764 msgid "/_View/_Update summary" msgstr "/_Xem/_Cập nhật tóm tắt" #: src/mainwindow.c:766 src/messageview.c:263 msgid "/_Message" msgstr "/_Thư" #: src/mainwindow.c:767 msgid "/_Message/Recei_ve" msgstr "/_Thư/_Nhận" #: src/mainwindow.c:768 msgid "/_Message/Recei_ve/Get from _current account" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Từ tài khoản mặc định" #: src/mainwindow.c:770 msgid "/_Message/Recei_ve/Get from _all accounts" msgstr "/_Thư/_Nhận/Từ _mọi tài khoản" #: src/mainwindow.c:772 #, fuzzy msgid "/_Message/Recei_ve/Stop receivin_g" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Huỷ bỏ việc lấy thư" #: src/mainwindow.c:774 #, fuzzy msgid "/_Message/Recei_ve/_Remote mailbox..." msgstr "/_Thư/_Nhận/Từ _mọi tài khoản" #: src/mainwindow.c:776 msgid "/_Message/Recei_ve/---" msgstr "/_Thư/_Nhận/---" #: src/mainwindow.c:777 msgid "/_Message/_Send queued messages" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Gửi thư đang xếp hàng" #: src/mainwindow.c:778 src/mainwindow.c:780 src/mainwindow.c:787 #: src/mainwindow.c:792 src/mainwindow.c:795 src/mainwindow.c:806 #: src/mainwindow.c:808 src/mainwindow.c:811 src/messageview.c:266 #: src/messageview.c:274 src/messageview.c:279 msgid "/_Message/---" msgstr "/_Thư/---" #: src/mainwindow.c:779 src/messageview.c:264 msgid "/_Message/Compose _new message" msgstr "/_Thư/_Viết thư mới" #: src/mainwindow.c:781 src/messageview.c:267 msgid "/_Message/_Reply" msgstr "/_Thư/_Hồi âm" #: src/mainwindow.c:782 msgid "/_Message/Repl_y to" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới" #: src/mainwindow.c:783 src/messageview.c:268 msgid "/_Message/Repl_y to/_all" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_tất cả" #: src/mainwindow.c:784 src/messageview.c:270 msgid "/_Message/Repl_y to/_sender" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_người gửi" #: src/mainwindow.c:785 src/messageview.c:272 msgid "/_Message/Repl_y to/mailing _list" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_hộp thư chung" #: src/mainwindow.c:788 src/messageview.c:275 msgid "/_Message/_Forward" msgstr "/_Thư/_Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:789 src/messageview.c:276 msgid "/_Message/For_ward as attachment" msgstr "/_Thư/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/mainwindow.c:791 src/messageview.c:278 msgid "/_Message/Redirec_t" msgstr "/_Thư/Chu_yển hướng" #: src/mainwindow.c:793 msgid "/_Message/M_ove..." msgstr "/_Thư/_Di chuyển..." #: src/mainwindow.c:794 msgid "/_Message/_Copy..." msgstr "/_Thư/_Sao chép" #: src/mainwindow.c:796 msgid "/_Message/_Mark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:797 msgid "/_Message/_Mark/_Mark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:798 msgid "/_Message/_Mark/_Unmark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/_Bỏ đánh dấu" #: src/mainwindow.c:799 msgid "/_Message/_Mark/---" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/---" #: src/mainwindow.c:800 msgid "/_Message/_Mark/Mark as unr_ead" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/C_hưa đọc" #: src/mainwindow.c:801 msgid "/_Message/_Mark/Mark as rea_d" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọ_c" #: src/mainwindow.c:803 msgid "/_Message/_Mark/Mark _thread as read" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Luồng đã được đọ_c" #: src/mainwindow.c:805 msgid "/_Message/_Mark/Mark all _read" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọc _tất cả" #: src/mainwindow.c:807 msgid "/_Message/_Delete" msgstr "/_Thư/_Xoá" #: src/mainwindow.c:809 msgid "/_Message/Set as _junk mail" msgstr "/_Thư/Đánh dấu là thư _rác" #: src/mainwindow.c:810 msgid "/_Message/Set as not j_unk mail" msgstr "/_Thư/Đánh dấu _không là thư rác" #: src/mainwindow.c:812 src/messageview.c:280 msgid "/_Message/Re-_edit" msgstr "/_Thư/S_oạn lại" #: src/mainwindow.c:816 msgid "/_Tools/Add sender to address boo_k..." msgstr "/_Công cụ/_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ..." #: src/mainwindow.c:819 msgid "/_Tools/_Filter all messages in folder" msgstr "/_Công cụ/_Lọc mọi thư trong thư mục" #: src/mainwindow.c:821 msgid "/_Tools/Filter _selected messages" msgstr "/_Công cụ/Lọ_c các thư đã chọn" #: src/mainwindow.c:823 src/messageview.c:287 msgid "/_Tools/_Create filter rule" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc" #: src/mainwindow.c:824 src/messageview.c:289 msgid "/_Tools/_Create filter rule/_Automatically" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/_Tự động" #: src/mainwindow.c:826 src/messageview.c:291 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _From" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo _Người gửi" #: src/mainwindow.c:828 src/messageview.c:293 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _To" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo N_gười nhận" #: src/mainwindow.c:830 src/messageview.c:295 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _Subject" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo Tiê_u đề" #: src/mainwindow.c:833 msgid "/_Tools/Filter _junk mails in folder" msgstr "/_Công cụ/Lọc _thư rác trong thư mục" #: src/mainwindow.c:835 msgid "/_Tools/Filter junk _mails in selected messages" msgstr "/_Công cụ/Lọc thư _rác trong các thư đã chọn" #: src/mainwindow.c:842 msgid "/_Tools/Delete du_plicated messages" msgstr "/_Công cụ/_Xoá thư trùng" #: src/mainwindow.c:845 #, fuzzy msgid "/_Tools/E_xecute marked process" msgstr "Chạy tiến trình đã đánh dấu" #: src/mainwindow.c:847 msgid "/_Tools/_Log window" msgstr "/_Công cụ/Cửa sổ theo _dõi" #: src/mainwindow.c:849 msgid "/_Configuration" msgstr "/Cấ_u hình" #: src/mainwindow.c:850 msgid "/_Configuration/_Common preferences..." msgstr "/Cấ_u hình/_Cấu hình chung..." #: src/mainwindow.c:852 #, fuzzy msgid "/_Configuration/_Filter settings..." msgstr "/Cấ_u hình/_Thiết lập bộ lọc..." #: src/mainwindow.c:854 msgid "/_Configuration/_Template..." msgstr "/Cấ_u hình/_Mẫu..." #: src/mainwindow.c:856 msgid "/_Configuration/_Actions..." msgstr "/Cấ_u hình/_Hành động..." #: src/mainwindow.c:858 msgid "/_Configuration/---" msgstr "/Cấ_u hình/---" #: src/mainwindow.c:859 msgid "/_Configuration/_Preferences for current account..." msgstr "/Cấ_u hình/Cấ_u hình cho tài khoản mặc định..." #: src/mainwindow.c:861 msgid "/_Configuration/Create _new account..." msgstr "/Cấ_u hình/Tạ_o tài khoản mới..." #: src/mainwindow.c:863 msgid "/_Configuration/_Edit accounts..." msgstr "/Cấ_u hình/_Sửa tài khoản..." #: src/mainwindow.c:865 msgid "/_Configuration/C_hange current account" msgstr "/Cấ_u hình/Đổi tài _khoản mặc định" #: src/mainwindow.c:869 msgid "/_Help/_Manual" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn" #: src/mainwindow.c:870 msgid "/_Help/_Manual/_English" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn/Tiếng _Anh" #: src/mainwindow.c:871 msgid "/_Help/_Manual/_Japanese" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn/Tiếng _Nhật" #: src/mainwindow.c:872 msgid "/_Help/_FAQ" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp" #: src/mainwindow.c:873 msgid "/_Help/_FAQ/_English" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Anh" #: src/mainwindow.c:874 msgid "/_Help/_FAQ/_German" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng Đứ_c" #: src/mainwindow.c:875 msgid "/_Help/_FAQ/_Spanish" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Tây Ban Nha" #: src/mainwindow.c:876 msgid "/_Help/_FAQ/_French" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Pháp" #: src/mainwindow.c:877 msgid "/_Help/_FAQ/_Italian" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/_Tiếng Italia" #: src/mainwindow.c:878 msgid "/_Help/_Command line options" msgstr "/_Hỗ trợ/Tuỳ chọn _dòng lệnh" #: src/mainwindow.c:879 msgid "/_Help/---" msgstr "/_Hỗ trợ/---" #: src/mainwindow.c:922 msgid "Creating main window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ chính...\n" #: src/mainwindow.c:1100 #, c-format msgid "MainWindow: color allocation %d failed\n" msgstr "Cửa sổ chính: việc cấp màu %d thất bại\n" #: src/mainwindow.c:1187 src/summaryview.c:2423 src/summaryview.c:2508 #: src/summaryview.c:4066 src/summaryview.c:4195 src/summaryview.c:4572 msgid "done.\n" msgstr "xong.\n" #: src/mainwindow.c:1305 src/mainwindow.c:1346 src/mainwindow.c:1371 msgid "Untitled" msgstr "Chưa đặt tên" #: src/mainwindow.c:1372 msgid "none" msgstr "không" #: src/mainwindow.c:1719 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/mainwindow.c:1720 msgid "You are offline. Go online?" msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Chuyển sang trực tuyến?" #: src/mainwindow.c:1737 msgid "Empty all trash" msgstr "Đổ mọi thùng rác" #: src/mainwindow.c:1738 msgid "Delete all messages in trash folders?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/mainwindow.c:1768 msgid "Add mailbox" msgstr "Thêm hộp thư" #: src/mainwindow.c:1769 msgid "" "Specify the location of mailbox.\n" "If the existing mailbox is specified, it will be\n" "scanned automatically." msgstr "" "Nhập vị trí của hộp thư.\n" "Nếu hộp thư có trước được chỉ định, nó sẽ được\n" "tự động quét." #: src/mainwindow.c:1775 src/setup.c:49 #, c-format msgid "The mailbox `%s' already exists." msgstr "Hộp thư `%s' đã có trước." #: src/mainwindow.c:1780 src/setup.c:56 msgid "Mailbox" msgstr "Hộp thư" #: src/mainwindow.c:1786 src/setup.c:62 msgid "" "Creation of the mailbox failed.\n" "Maybe some files already exist, or you don't have the permission to write " "there." msgstr "" "Việc tạo hộp thư đã thất bại.\n" "Có thể một số tập tin đã có trước, hoặc bạn không có quyền ghi lên đó." #: src/mainwindow.c:2300 msgid "Sylpheed - Folder View" msgstr "Sylpheed - Khung thư mục" #: src/mainwindow.c:2319 msgid "Sylpheed - Message View" msgstr "Sylpheed - Khung đọc thư" #: src/mainwindow.c:2515 src/mimeview.c:142 src/summaryview.c:415 msgid "/_Reply" msgstr "/_Hồi âm" #: src/mainwindow.c:2516 msgid "/Reply to _all" msgstr "/Hồi âm _tất cả" #: src/mainwindow.c:2517 msgid "/Reply to _sender" msgstr "/Hồi âm cho người _gửi" #: src/mainwindow.c:2518 msgid "/Reply to mailing _list" msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung" #: src/mainwindow.c:2523 src/summaryview.c:422 msgid "/_Forward" msgstr "/_Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:2524 src/summaryview.c:423 msgid "/For_ward as attachment" msgstr "/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/mainwindow.c:2525 src/summaryview.c:424 msgid "/Redirec_t" msgstr "/Chu_yển hướng" #: src/mainwindow.c:2977 msgid "Icon _and text" msgstr "" #: src/mainwindow.c:2978 #, fuzzy msgid "Text at the _right of icon" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng" #: src/mainwindow.c:2980 msgid "_Icon" msgstr "" #: src/mainwindow.c:2981 #, fuzzy msgid "_Text" msgstr "Văn bản" #: src/mainwindow.c:2982 #, fuzzy msgid "_None" msgstr "Không" #: src/mainwindow.c:3012 msgid "You are offline. Click the icon to go online." msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang trực tuyến." #: src/mainwindow.c:3023 msgid "You are online. Click the icon to go offline." msgstr "Bạn đang trực tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang ngoại tuyến." #: src/mainwindow.c:3297 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: src/mainwindow.c:3297 msgid "Exit this program?" msgstr "Thoát chương trình này?" #: src/mainwindow.c:3927 msgid "Command line options" msgstr "Tuỳ chọn dòng lệnh" #: src/mainwindow.c:3940 msgid "Usage: sylpheed [OPTION]..." msgstr "Cách dùng: sylpheed [TUỲ CHỌN]..." #: src/mainwindow.c:3948 #, fuzzy msgid "" "--compose [address]\n" "--attach file1 [file2]...\n" "--receive\n" "--receive-all\n" "--send\n" "--status [folder]...\n" "--status-full [folder]...\n" "--open folderid/msgnum\n" "--configdir dirname\n" "--exit\n" "--debug\n" "--help\n" "--version" msgstr "" "--compose [địa_chỉ]\n" "--attach tập_tin1 [tập_tin2]...\n" "--receive\n" "--receive-all\n" "--send\n" "--status [thư_mục]...\n" "--status-full [thư_mục]...\n" "--configdir tên_thư_mục\n" "--exit\n" "--debug\n" "--help\n" "--version" #: src/mainwindow.c:3965 #, fuzzy msgid "" "open composition window\n" "open composition window with specified files attached\n" "receive new messages\n" "receive new messages of all accounts\n" "send all queued messages\n" "show the total number of messages\n" "show the status of each folder\n" "open message in new window\n" "specify directory which stores configuration files\n" "exit Sylpheed\n" "debug mode\n" "display this help and exit\n" "output version information and exit" msgstr "" "mở cửa sổ soạn thảo\n" "mở cửa sổ soạn thảo với tập tin đính kèm đã chọn\n" "nhận thư mới\n" "nhận thư mới của mọi tài khoản\n" "gửi mọi thư đang chờ gửi\n" "hiện tổng số thư\n" "hiện trạng thái của từng thư mục\n" "chỉ định thư mục dùng để lưu tập tin cấu hình\n" "đóng Sylpheed\n" "chế độ dò lỗi\n" "hiện thông tin trợ giúp này và thoát\n" "đưa ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/message_search.c:120 msgid "Find in current message" msgstr "Tìm trong thư hiện tại" #: src/message_search.c:138 msgid "Find text:" msgstr "Tìm văn bản:" #: src/message_search.c:153 src/prefs_search_folder.c:253 #: src/query_search.c:345 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: src/message_search.c:211 msgid "Search failed" msgstr "Tìm kiếm thất bại" #: src/message_search.c:212 msgid "Search string not found." msgstr "Không thấy chuỗi cần tìm" #: src/message_search.c:220 msgid "Beginning of message reached; continue from end?" msgstr "Đã đến đầu thư; tiếp tục từ cuối thư?" #: src/message_search.c:223 msgid "End of message reached; continue from beginning?" msgstr "Đã đến cuối thư; tiếp tục từ đầu thư?" #: src/message_search.c:226 msgid "Search finished" msgstr "Đã tìm xong" #: src/messageview.c:284 msgid "/_Tools/Add sender to address boo_k" msgstr "/_Công cụ/Thêm người gửi vào _sổ địa chỉ" #: src/messageview.c:316 msgid "Creating message view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem thư...\n" #: src/messageview.c:341 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/messageview.c:346 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: src/messageview.c:397 msgid "Message View - Sylpheed" msgstr "Khung xem thư - Sylpheed" #: src/messageview.c:765 src/summaryview.c:3624 #, c-format msgid "Can't save the file `%s'." msgstr "Không thể lưu tập tin `%s'." #: src/mimeview.c:135 msgid "/_Open" msgstr "/_Mở" #: src/mimeview.c:136 msgid "/Open _with..." msgstr "/Mở _với..." #: src/mimeview.c:137 msgid "/_Display as text" msgstr "/_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/mimeview.c:138 msgid "/_Save as..." msgstr "/_Lưu là..." #: src/mimeview.c:139 msgid "/Save _all..." msgstr "/Lưu _tất cả..." #: src/mimeview.c:140 src/summaryview.c:466 msgid "/_Print..." msgstr "/I_n ấn..." #: src/mimeview.c:143 #, fuzzy msgid "/_Reply/_Reply" msgstr "/_Xem/_Hồi âm cho" #: src/mimeview.c:144 #, fuzzy msgid "/_Reply/Reply to _all" msgstr "/Hồi âm _tất cả" #: src/mimeview.c:146 #, fuzzy msgid "/_Reply/Reply to _sender" msgstr "/Hồi âm cho người _gửi" #: src/mimeview.c:148 #, fuzzy msgid "/_Reply/Reply to mailing _list" msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung" #: src/mimeview.c:152 msgid "/_Check signature" msgstr "/_Kiểm tra chữ kí" #: src/mimeview.c:180 msgid "Creating MIME view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem MIME...\n" #: src/mimeview.c:209 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: src/mimeview.c:329 msgid "Select \"Check signature\" to check" msgstr "Chọn \"Kiểm tra chữ kí\" để kiểm tra" #: src/mimeview.c:641 msgid "Select an action for the attached file:\n" msgstr "Chọn một hành động cho tập tin đính kèm:\n" #: src/mimeview.c:663 msgid "Open _with..." msgstr "Mở _với..." #: src/mimeview.c:667 msgid "_Display as text" msgstr "_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/mimeview.c:671 msgid "_Save as..." msgstr "_Lưu là..." #: src/mimeview.c:717 msgid "" "This signature has not been checked yet.\n" "\n" msgstr "" "Chữ kí này chưa được kiểm tra.\n" "\n" #: src/mimeview.c:722 msgid "_Check signature" msgstr "_Kiểm tra chữ kí" #: src/mimeview.c:1010 src/mimeview.c:1077 src/mimeview.c:1113 #: src/mimeview.c:1146 src/mimeview.c:1169 src/mimeview.c:1277 msgid "Can't save the part of multipart message." msgstr "Không thể lưu thành phần của thư nhiều phần." #: src/mimeview.c:1090 msgid "Can't save the attachments." msgstr "Không thể lưu tập tin đính kèm." #: src/mimeview.c:1179 msgid "Open with" msgstr "Mở với" #: src/mimeview.c:1180 #, c-format msgid "" "Enter the command line to open file:\n" "(`%s' will be replaced with file name)" msgstr "" "Nhập lệnh để mở tập tin:\n" "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" #: src/mimeview.c:1211 msgid "Opening executable file" msgstr "Đang mở tập tin chạy" #: src/mimeview.c:1212 msgid "" "This is an executable file. Opening executable file is restricted for " "security.\n" "If you want to launch it, save it to somewhere and make sure it is not an " "virus or something like a malicious program." msgstr "" "Đây là một tập tin chạy. Việc mở tập tin chạy cần hạn chế vì lí do bảo mật.\n" "Nếu bạn muốn chạy tập tin, lưu nó vào đâu đó và đảm bảo nó không bị nhiễm vi-" "rút hay là chương trình có hại." #: src/passphrase.c:95 msgid "Passphrase" msgstr "Mật khẩu" #: src/passphrase.c:247 msgid "[no user id]" msgstr "[không có id người dùng]" #: src/passphrase.c:255 #, c-format msgid "" "%sPlease enter the passphrase for:\n" "\n" " %.*s \n" "(%.*s)\n" msgstr "" "%sHãy nhập mật khẩu cho:\n" "\n" " %.*s \n" "(%.*s)\n" #: src/passphrase.c:259 msgid "" "Bad passphrase! Try again...\n" "\n" msgstr "" "Mật khẩu sai! Thử lại...\n" "\n" #: src/prefs_account_dialog.c:441 msgid "Opening account preferences window...\n" msgstr "Đang mở cửa sổ cấu hình tài khoản...\n" #: src/prefs_account_dialog.c:481 #, c-format msgid "Account%d" msgstr "Tài khoản %d" #: src/prefs_account_dialog.c:502 msgid "Preferences for new account" msgstr "Cấu hình cho tài khoản mới" #: src/prefs_account_dialog.c:511 src/prefs_toolbar.c:96 msgid "Account preferences" msgstr "Cấu hình tài khoản" #: src/prefs_account_dialog.c:534 msgid "Creating account preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình tài khoản...\n" #: src/prefs_account_dialog.c:554 src/prefs_common_dialog.c:703 msgid "Receive" msgstr "Nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:556 src/prefs_common_dialog.c:705 #: src/prefs_toolbar.c:47 src/prefs_toolbar.c:99 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: src/prefs_account_dialog.c:558 src/prefs_common_dialog.c:707 #: src/prefs_folder_item.c:140 src/prefs_toolbar.c:50 msgid "Compose" msgstr "Viết thư" #: src/prefs_account_dialog.c:561 src/prefs_common_dialog.c:714 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" #: src/prefs_account_dialog.c:565 msgid "SSL" msgstr "SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:568 src/prefs_common_dialog.c:2271 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: src/prefs_account_dialog.c:624 msgid "Name of this account" msgstr "Tên của tài khoản này" #: src/prefs_account_dialog.c:633 msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:637 msgid "Personal information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: src/prefs_account_dialog.c:646 msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/prefs_account_dialog.c:652 msgid "Mail address" msgstr "Địa chỉ thư" #: src/prefs_account_dialog.c:658 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" #: src/prefs_account_dialog.c:682 msgid "Server information" msgstr "Thông tin máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:703 src/prefs_account_dialog.c:860 #: src/prefs_account_dialog.c:1596 msgid "POP3" msgstr "POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:705 src/prefs_account_dialog.c:968 #: src/prefs_account_dialog.c:1616 src/prefs_account_dialog.c:1807 msgid "IMAP4" msgstr "IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:707 msgid "News (NNTP)" msgstr "Tin tức (NNTP)" #: src/prefs_account_dialog.c:709 msgid "None (local)" msgstr "Không (nội bộ)" #: src/prefs_account_dialog.c:722 msgid "This server requires authentication" msgstr "Máy chủ này yêu cầu xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:761 msgid "News server" msgstr "Máy chủ tin tức" #: src/prefs_account_dialog.c:767 msgid "Server for receiving" msgstr "Máy chủ nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:773 msgid "SMTP server (send)" msgstr "Máy chủ SMTP (gửi)" #: src/prefs_account_dialog.c:780 src/prefs_account_dialog.c:1168 msgid "User ID" msgstr "ID người dùng" #: src/prefs_account_dialog.c:786 src/prefs_account_dialog.c:1177 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/prefs_account_dialog.c:868 msgid "Use secure authentication (APOP)" msgstr "Dùng xác thực bảo mật (APOP)" #: src/prefs_account_dialog.c:871 msgid "Remove messages on server when received" msgstr "Xoá thư khỏi máy chủ sau khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:882 msgid "Remove after" msgstr "Xoá sau" #: src/prefs_account_dialog.c:891 msgid "days" msgstr "ngày" #: src/prefs_account_dialog.c:908 msgid "0 days: remove immediately" msgstr "0 ngày: xoá ngay lập tức" #: src/prefs_account_dialog.c:918 #, fuzzy msgid "Download all messages (including already received) on server" msgstr "Tải mọi thư trên máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:924 msgid "Receive size limit" msgstr "Giới hạn kích thước khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:931 src/prefs_filter_edit.c:575 #: src/prefs_filter_edit.c:1004 msgid "KB" msgstr "KB" #: src/prefs_account_dialog.c:938 msgid "Filter messages on receiving" msgstr "Lọc thư khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:946 msgid "Default inbox" msgstr "Hộp nhận mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:966 msgid "Unfiltered messages will be stored in this folder." msgstr "Thư chưa lọc sẽ được lưu vào thư mục này." #: src/prefs_account_dialog.c:979 src/prefs_account_dialog.c:1138 msgid "Authentication method" msgstr "Phương thức xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:989 src/prefs_account_dialog.c:1148 #: src/prefs_common_dialog.c:926 src/prefs_common_dialog.c:2658 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/prefs_account_dialog.c:997 msgid "Only check INBOX on receiving" msgstr "Chỉ kiểm tra Hộp nhận khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:999 #, fuzzy msgid "Filter new messages in INBOX on receiving" msgstr "Lọc thư khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:1001 msgid "News" msgstr "Tin tức" #: src/prefs_account_dialog.c:1013 msgid "Maximum number of articles to download" msgstr "Số bài tải về tối đa" #: src/prefs_account_dialog.c:1030 msgid "No limit if 0 is specified." msgstr "Không giới hạn nếu ghi là 0" #: src/prefs_account_dialog.c:1034 msgid "`Get all' checks for new messages on this account" msgstr "`Lấy tất' sẽ kiểm tra các thư mới của tài khoản này" #: src/prefs_account_dialog.c:1088 src/prefs_customheader.c:186 msgid "Header" msgstr "Header" #: src/prefs_account_dialog.c:1095 msgid "Add Date header field" msgstr "Thêm trường Ngày tháng cho header" #: src/prefs_account_dialog.c:1096 msgid "Generate Message-ID" msgstr "Tạo ID của thư" #: src/prefs_account_dialog.c:1103 msgid "Add user-defined header" msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng" #: src/prefs_account_dialog.c:1105 src/prefs_common_dialog.c:1685 #: src/prefs_common_dialog.c:1712 msgid " Edit... " msgstr " Soạn... " #: src/prefs_account_dialog.c:1115 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:1123 msgid "SMTP Authentication (SMTP AUTH)" msgstr "Xác thực SMTP (SMTP AUTH)" #: src/prefs_account_dialog.c:1199 msgid "" "If you leave these entries empty, the same user ID and password as receiving " "will be used." msgstr "" "Nếu bạn bỏ trống các mục này, chương trình sẽ dùng ID người dùng và mật khẩu " "này khi nhận." #: src/prefs_account_dialog.c:1212 msgid "Authenticate with POP3 before sending" msgstr "Xác thực với POP3 trước khi gửi" #. signature #: src/prefs_account_dialog.c:1250 src/prefs_common_dialog.c:1084 #: src/prefs_toolbar.c:114 msgid "Signature" msgstr "Chữ kí" #: src/prefs_account_dialog.c:1258 msgid "Direct input" msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1292 msgid "Command output" msgstr "Đầu ra của lệnh" #: src/prefs_account_dialog.c:1313 src/prefs_folder_item.c:331 msgid "Automatically set the following addresses" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" #: src/prefs_account_dialog.c:1322 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: src/prefs_account_dialog.c:1335 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #: src/prefs_account_dialog.c:1348 msgid "Reply-To" msgstr "Hồi âm cho" #: src/prefs_account_dialog.c:1403 #, fuzzy msgid "PGP sign message by default" msgstr "Kí tên theo mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1405 #, fuzzy msgid "PGP encrypt message by default" msgstr "Mã hoá thư theo mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1407 msgid "Encrypt when replying to encrypted message" msgstr "Mã hoá khi trả lời thư mã hoá" #: src/prefs_account_dialog.c:1409 msgid "Use ASCII-armored format for encryption" msgstr "Dùng định dạng ASCII-armored để mã hoá" #: src/prefs_account_dialog.c:1411 msgid "Use clear text signature" msgstr "Dùng chữ kí là văn bản thuần tuý" #: src/prefs_account_dialog.c:1416 msgid "Sign key" msgstr "Khoá của chữ kí" #: src/prefs_account_dialog.c:1424 msgid "Use default GnuPG key" msgstr "Dùng khoá GnuPG mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1433 msgid "Select key by your email address" msgstr "Chọn khoá theo địa chỉ thư của bạn" #: src/prefs_account_dialog.c:1442 msgid "Specify key manually" msgstr "Chỉ định khoá theo cách thủ công" #: src/prefs_account_dialog.c:1458 msgid "User or key ID:" msgstr "Người dùng hoặc ID của khoá:" #: src/prefs_account_dialog.c:1604 src/prefs_account_dialog.c:1624 #: src/prefs_account_dialog.c:1643 src/prefs_account_dialog.c:1664 msgid "Don't use SSL" msgstr "Không dùng SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:1607 msgid "Use SSL for POP3 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:1610 src/prefs_account_dialog.c:1630 #: src/prefs_account_dialog.c:1670 msgid "Use STARTTLS command to start SSL session" msgstr "Dùng lệnh STARTTLS để khởi động phiên SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:1627 msgid "Use SSL for IMAP4 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:1636 msgid "NNTP" msgstr "NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1651 msgid "Use SSL for NNTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1656 msgid "Send (SMTP)" msgstr "Gửi (SMTP)" #: src/prefs_account_dialog.c:1667 msgid "Use SSL for SMTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối SMTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1681 msgid "Use non-blocking SSL" msgstr "Dùng SSL dạng không chặn" #: src/prefs_account_dialog.c:1684 msgid "Turn this off if you have problems in SSL connection." msgstr "Tắt nếu bạn có vấn đề với kết nối SSL." #: src/prefs_account_dialog.c:1774 msgid "Specify SMTP port" msgstr "Chỉ định cổng STMP" #: src/prefs_account_dialog.c:1780 msgid "Specify POP3 port" msgstr "Chỉ định cổng POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:1786 msgid "Specify IMAP4 port" msgstr "Chỉ định cổng IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:1792 msgid "Specify NNTP port" msgstr "Chỉ định cổng NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1797 msgid "Specify domain name" msgstr "Chỉ định tên miền" #: src/prefs_account_dialog.c:1818 msgid "IMAP server directory" msgstr "Thư mục máy chủ IMAP" #: src/prefs_account_dialog.c:1828 msgid "Only the subfolders of this directory will be displayed." msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1831 msgid "Clear all message caches on exit" msgstr "Xoá mọi thư trên bộ nhớ đệm khi thoát" #: src/prefs_account_dialog.c:1876 msgid "Put sent messages in" msgstr "Chuyển thư đã gửi vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1878 msgid "Put draft messages in" msgstr "Chuyển thư nháp vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1880 msgid "Put queued messages in" msgstr "Chuyển thư đang đợi gửi vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1882 msgid "Put deleted messages in" msgstr "Chuyển thư đã xoá vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1951 msgid "Account name is not entered." msgstr "Tên tài khoản chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1955 msgid "Mail address is not entered." msgstr "Địa chỉ thư chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1960 msgid "SMTP server is not entered." msgstr "Máy chủ SMTP chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1965 msgid "User ID is not entered." msgstr "ID người dùng chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1970 msgid "POP3 server is not entered." msgstr "Máy chủ POP3 chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1975 msgid "IMAP4 server is not entered." msgstr "Máy chủ IMAP4 chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1980 msgid "NNTP server is not entered." msgstr "Máy chủ NNTP chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:2006 msgid "Specified folder is not a queue folder." msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:2116 msgid "" "It's not recommended to use the old style ASCII-armored\n" "mode for encrypted messages. It doesn't comply with the\n" "RFC 3156 - MIME Security with OpenPGP." msgstr "" "Không khuyến cáo dùng chế độ mã hoá kiểu cũ ASCII-armored\n" "Nó không tuân theo RFC 3156 - MIME Security với OpenPGP." #: src/prefs_actions.c:172 msgid "Actions configuration" msgstr "Cấu hình hành động" #: src/prefs_actions.c:194 msgid "Menu name:" msgstr "Tên trình đơn" #: src/prefs_actions.c:203 msgid "Command line:" msgstr "Dòng lệnh:" #: src/prefs_actions.c:215 msgid "" "Menu name:\n" " Use / in menu name to make submenus.\n" "Command line:\n" " Begin with:\n" " | to send message body or selection to command\n" " > to send user provided text to command\n" " * to send user provided hidden text to command\n" " End with:\n" " | to replace message body or selection with command output\n" " > to insert command's output without replacing old text\n" " & to run command asynchronously\n" " Use:\n" " %f for message file name\n" " %F for the list of the file names of selected messages\n" " %p for the selected message part\n" " %u for a user provided argument\n" " %h for a user provided hidden argument\n" " %s for the text selection" msgstr "" "Tên trình đơn:\n" " Dùng / trong tên trình đơn để tạo trình đơn con.\n" "Dòng lệnh:\n" " Bắt đầu bằng:\n" " | để gửi nội dung thư hoặc phần được chọn tới lệnh\n" " > để gửi văn bản người dùng cung cấp tới lệnh\n" " * để gửi văn bản ẩn người dùng cung cấp tới lệnh\n" " Kết thúc với:\n" " | để thay thế nội dung thư hoặc phần được chọn với đầu ra của lệnh\n" " > để chèn đầu ra của lệnh mà không thay thế nội dung cũ\n" " & để chạy lệnh theo kiểu không đồng bộ\n" " Dùng:\n" " %f cho tên tập tin của thư\n" " %F cho danh sách các tên tập tin của các thư đã chọn\n" " %p cho thành thư đã chọn\n" " %u cho đối số mà người dùng đưa ra\n" " %h cho đối số ẩn mà người dùng đưa ra\n" " %s cho phần văn bản được chọn" #: src/prefs_actions.c:260 msgid " Replace " msgstr " Thay thế " #: src/prefs_actions.c:272 msgid " Syntax help " msgstr " Hỗ trợ cú pháp " #: src/prefs_actions.c:291 msgid "Registered actions" msgstr "Hành động đã đăng kí" #: src/prefs_actions.c:423 src/prefs_template.c:326 msgid "(New)" msgstr "Mới" #: src/prefs_actions.c:469 msgid "Menu name is not set." msgstr "Chưa đặt tên trình đơn." #: src/prefs_actions.c:474 msgid "Colon ':' is not allowed in the menu name." msgstr "Dấu hai chấm ':' không được phép đưa vào tên trình đơn." #: src/prefs_actions.c:484 msgid "Menu name is too long." msgstr "Tên trình đơn quá dài." #: src/prefs_actions.c:493 msgid "Command line not set." msgstr "Chưa đặt lệnh" #: src/prefs_actions.c:498 msgid "Menu name and command are too long." msgstr "Tên trình đơn và lệnh quá dài" #: src/prefs_actions.c:503 #, c-format msgid "" "The command\n" "%s\n" "has a syntax error." msgstr "" "Lệnh\n" "%s\n" "bị một lỗi cú pháp." #: src/prefs_actions.c:564 msgid "Delete action" msgstr "Xoá hành động" #: src/prefs_actions.c:565 msgid "Do you really want to delete this action?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?" #: src/prefs_common_dialog.c:683 msgid "Creating common preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình chung...\n" #: src/prefs_common_dialog.c:687 msgid "Common Preferences" msgstr "Cấu hình chung" #: src/prefs_common_dialog.c:709 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/prefs_common_dialog.c:711 msgid "Junk mail" msgstr "Thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:717 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: src/prefs_common_dialog.c:771 msgid "Auto-check new mail" msgstr "Tự động kiểm tra thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:773 src/prefs_common_dialog.c:1200 msgid "every" msgstr "mỗi" #: src/prefs_common_dialog.c:785 src/prefs_common_dialog.c:1214 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: src/prefs_common_dialog.c:794 msgid "Check new mail on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" #: src/prefs_common_dialog.c:796 msgid "Update all local folders after incorporation" msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:801 msgid "Execute command when new messages arrived" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:813 src/prefs_common_dialog.c:2514 #: src/prefs_common_dialog.c:2536 src/prefs_common_dialog.c:2558 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/prefs_common_dialog.c:824 #, c-format msgid "`%d' will be replaced with the number of new messages." msgstr "`%d' sẽ được thay thế tương ứng với số thư mới." #: src/prefs_common_dialog.c:828 msgid "Incorporate from local spool" msgstr "Sáp nhập từ spool cục bộ" #: src/prefs_common_dialog.c:841 msgid "Filter on incorporation" msgstr "Lọc khi sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:847 msgid "Spool path" msgstr "Đường dẫn spool" #: src/prefs_common_dialog.c:903 msgid "Save sent messages to outbox" msgstr "Lưu thư đã gửi vào hộp Đã gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:905 msgid "Apply filter rules to sent messages" msgstr "Áp dụng quy tắc lọc cho thư đã gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:912 msgid "Transfer encoding" msgstr "Mã kí tự khi chuyển" #: src/prefs_common_dialog.c:935 msgid "" "Specify Content-Transfer-Encoding used when message body contains non-ASCII " "characters." msgstr "" "Chỉ định Mã-kí-tự-khi-chuyển-nội-dung sẽ được dùng khi nội dung thư chứa các " "kí tự không phải ASCII." #: src/prefs_common_dialog.c:942 msgid "MIME filename encoding" msgstr "Mã MIME của tên tập tin" #: src/prefs_common_dialog.c:953 msgid "MIME header" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:963 msgid "" "Specify encoding method for MIME filename with non-ASCII characters.\n" "MIME header: most popular, but violates RFC 2047\n" "RFC 2231: conforms to standard, but not popular" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:973 msgid "" "Notify for missing attachments when the following strings (comma-separated) " "are found in the message body" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:984 msgid "(Ex: attach)" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:995 #, fuzzy msgid "Confirm recipients before sending" msgstr "Khuôn dòng trước khi gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:1001 msgid "Excluded addresses/domains (comma-separated):" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1080 src/prefs_common_dialog.c:1469 #: src/prefs_folder_item.c:139 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/prefs_common_dialog.c:1095 msgid "Signature separator" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" #: src/prefs_common_dialog.c:1104 msgid "Insert automatically" msgstr "Chèn tự động" #: src/prefs_common_dialog.c:1106 src/prefs_toolbar.c:53 msgid "Reply" msgstr "Hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1114 msgid "Automatically select account for replies" msgstr "Tự động chọn tài khoản để hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1116 msgid "Quote message when replying" msgstr "Trích dẫn thư khi hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1118 msgid "Reply button invokes mailing list reply" msgstr "Nhấn nút Hồi âm để hồi âm cho hộp thư chung" #: src/prefs_common_dialog.c:1120 msgid "Inherit recipients on reply to self messages" msgstr "" #. editor #: src/prefs_common_dialog.c:1124 src/prefs_common_dialog.c:2477 #: src/prefs_toolbar.c:117 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: src/prefs_common_dialog.c:1131 msgid "Automatically launch the external editor" msgstr "Tự động chạy trình soạn thảo ngoài" #: src/prefs_common_dialog.c:1141 msgid "Undo level" msgstr "Mức hoàn tác" #: src/prefs_common_dialog.c:1161 msgid "Wrap messages at" msgstr "Khuôn dòng thư tại" #: src/prefs_common_dialog.c:1173 msgid "characters" msgstr "kí tự" #: src/prefs_common_dialog.c:1183 msgid "Wrap quotation" msgstr "Khuôn dòng phần trích dẫn" #: src/prefs_common_dialog.c:1189 msgid "Wrap on input" msgstr "Khuôn dòng khi nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:1198 msgid "Auto-save to draft" msgstr "Tự động lưu vào thư mục nháp" #: src/prefs_common_dialog.c:1223 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: src/prefs_common_dialog.c:1228 msgid "Spell checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #. reply #: src/prefs_common_dialog.c:1280 msgid "Reply format" msgstr "Định dạng hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1295 src/prefs_common_dialog.c:1337 msgid "Quotation mark" msgstr "Dấu trích dẫn" #. forward #: src/prefs_common_dialog.c:1322 msgid "Forward format" msgstr "Định dạng chuyển tiếp" #: src/prefs_common_dialog.c:1369 msgid " Description of symbols " msgstr " Giải thích các kí hiệu " #: src/prefs_common_dialog.c:1398 msgid "Enable Spell checking" msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả" #: src/prefs_common_dialog.c:1410 msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #: src/prefs_common_dialog.c:1477 msgid "Text font" msgstr "Phông chữ cho văn bản" #. ---- Folder View ---- #: src/prefs_common_dialog.c:1489 msgid "Folder View" msgstr "Khung Thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1497 msgid "Display unread number next to folder name" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1499 msgid "Display message number columns in the folder view" msgstr "Hiển thị cột số thư chưa đọc trên khung thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1508 msgid "Abbreviate newsgroups longer than" msgstr "Viết tắt khi tên nhóm tin dài hơn" #: src/prefs_common_dialog.c:1523 msgid "letters" msgstr "chữ cái" #. ---- Summary ---- #: src/prefs_common_dialog.c:1529 msgid "Summary View" msgstr "Khung xem tóm tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:1538 msgid "Display recipient on `From' column if sender is yourself" msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi là bạn" #: src/prefs_common_dialog.c:1540 msgid "Expand threads" msgstr "Mở rộng các luồng thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1548 src/prefs_common_dialog.c:2901 #: src/prefs_common_dialog.c:2939 msgid "Date format" msgstr "Định dạng thời gian" #: src/prefs_common_dialog.c:1569 msgid " Set display item of summary... " msgstr " Đặt các mục hiển thị trên bảng tóm tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:1575 msgid "Message" msgstr "Thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1585 msgid "Default character encoding" msgstr "Mã kí tự mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:1599 msgid "This is used when displaying messages with missing character encoding." msgstr "Phần này được dùng khi hiển thị thư bị mất thông tin về mã kí tự" #: src/prefs_common_dialog.c:1605 msgid "Outgoing character encoding" msgstr "Mã kí tự đầu ra" #: src/prefs_common_dialog.c:1619 msgid "" "If `Automatic' is selected, the optimal encoding for the current locale will " "be used." msgstr "" "Nếu chọn `Tự động', mã kí tự tối ưu cho thiết lập bản địa hiện tại sẽ được " "dùng." #: src/prefs_common_dialog.c:1681 msgid "Enable coloration of message" msgstr "Cho phép màu sắc trong thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1696 msgid "" "Display multi-byte alphabet and numeric as\n" "ASCII character (Japanese only)" msgstr "" "Hiển thị bảng chữ cái và chữ số đa byte\n" "ở dạng kí tự ASCII (chỉ tiếng Nhật)" #: src/prefs_common_dialog.c:1703 msgid "Display header pane above message view" msgstr "Hiện ô header phía trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1710 msgid "Display short headers on message view" msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1722 msgid "Render HTML messages as text" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/prefs_common_dialog.c:1724 #, fuzzy msgid "Treat HTML only messages as attachment" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/prefs_common_dialog.c:1728 msgid "Display cursor in message view" msgstr "Hiển thị con trỏ trong khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1741 msgid "Line space" msgstr "Khoản cách dòng" #: src/prefs_common_dialog.c:1755 src/prefs_common_dialog.c:1793 msgid "pixel(s)" msgstr "pixel" #: src/prefs_common_dialog.c:1760 msgid "Scroll" msgstr "Cuộn" #: src/prefs_common_dialog.c:1767 msgid "Half page" msgstr "Nửa trang" #: src/prefs_common_dialog.c:1773 msgid "Smooth scroll" msgstr "Cuộn trơn" #: src/prefs_common_dialog.c:1779 msgid "Step" msgstr "Bước" #: src/prefs_common_dialog.c:1799 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh" #: src/prefs_common_dialog.c:1807 msgid "Resize attached large images to fit in the window" msgstr "Đổi kích thước ảnh to cho vừa với cửa sổ" #: src/prefs_common_dialog.c:1809 msgid "Display images as inline" msgstr "Hiện hình ảnh ngay trên dòng" #: src/prefs_common_dialog.c:1895 msgid "Enable Junk mail control" msgstr "Cho phép điều khiển thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1907 msgid "Learning command:" msgstr "Lệnh thu thập:" #: src/prefs_common_dialog.c:1916 msgid "(Select preset)" msgstr "(Chọn kiểu)" #: src/prefs_common_dialog.c:1941 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1956 msgid "Classifying command" msgstr "Lệnh phân loại" #: src/prefs_common_dialog.c:1967 msgid "" "To classify junk mails automatically, both junk and not junk mails must be " "learned manually to a certain extent." msgstr "" "Để tự động phân loại thư rác, chương trình phải được học phân biệt thư rác " "và thư bình thường ở một mức nhất định." #: src/prefs_common_dialog.c:1977 msgid "Junk folder" msgstr "Thư mục thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1995 msgid "The messages which are set as junk mail will be moved to this folder." msgstr "Các thư bị đánh dấu là thư rác sẽ được chuyển tới thư mục này." #: src/prefs_common_dialog.c:2006 msgid "Filter messages classified as junk on receiving" msgstr "Lọc thư được phân loại là thư rác lúc nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:2009 #, fuzzy msgid "Filter junk mails before normal filtering" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:2012 msgid "Delete junk mails from server on receiving" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:2017 msgid "Mark filtered junk mails as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc các thư rác đã lọc" #: src/prefs_common_dialog.c:2059 msgid "Automatically check signatures" msgstr "Tự động kiểm tra chữ kí" #: src/prefs_common_dialog.c:2062 msgid "Show signature check result in a popup window" msgstr "Hiện kết quả kiểm tra chữ kí trong cửa sổ popup" #: src/prefs_common_dialog.c:2065 msgid "Store passphrase in memory temporarily" msgstr "Lưu tạm mật khẩu vào bộ nhớ" #: src/prefs_common_dialog.c:2080 msgid "Expired after" msgstr "Hết hạn sau" #: src/prefs_common_dialog.c:2093 msgid "minute(s) " msgstr "phút " #: src/prefs_common_dialog.c:2107 msgid "Setting to '0' will store the passphrase for the whole session." msgstr "Đặt là '0' để lưu mật khẩu trong suốt phiên làm việc." #: src/prefs_common_dialog.c:2116 msgid "Grab input while entering a passphrase" msgstr "Bắt (grab) đầu vào khi nhập mật khẩu" #: src/prefs_common_dialog.c:2121 msgid "Display warning on startup if GnuPG doesn't work" msgstr "Hiển thị cảnh báo lúc khởi động nếu GnuPG không hoạt động" #: src/prefs_common_dialog.c:2190 msgid "Always open messages in summary when selected" msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn" #: src/prefs_common_dialog.c:2194 #, fuzzy msgid "Open first unread message when a folder is opened" msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:2201 #, fuzzy msgid "Remember last selected message" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" #: src/prefs_common_dialog.c:2205 msgid "Only mark message as read when opened in new window" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2209 #, fuzzy msgid "Open inbox after receiving new mail" msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2211 #, fuzzy msgid "Open inbox on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" #: src/prefs_common_dialog.c:2219 msgid "Execute immediately when moving or deleting messages" msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2231 msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off." msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này." #: src/prefs_common_dialog.c:2240 msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG" msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG" #: src/prefs_common_dialog.c:2243 msgid "Display tray icon" msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay" #: src/prefs_common_dialog.c:2245 msgid "Minimize to tray icon" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2247 msgid "Toggle window on trayicon click" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2257 msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:2263 src/select-keys.c:348 msgid "Other" msgstr "Khác" #: src/prefs_common_dialog.c:2267 msgid "External commands" msgstr "Lệnh ngoài" #: src/prefs_common_dialog.c:2320 msgid "Receive dialog" msgstr "Hộp thoại nhận thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2330 msgid "Show receive dialog" msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2340 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: src/prefs_common_dialog.c:2341 msgid "Only on manual receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" #: src/prefs_common_dialog.c:2343 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2348 msgid "Don't popup error dialog on receive error" msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi" #: src/prefs_common_dialog.c:2351 msgid "Close receive dialog when finished" msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành" #: src/prefs_common_dialog.c:2362 msgid "Add address to destination when double-clicked" msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp" #: src/prefs_common_dialog.c:2364 msgid "On exit" msgstr "Lúc thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2372 msgid "Confirm on exit" msgstr "Xác nhận khi thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2379 msgid "Empty trash on exit" msgstr "Đổ rác khi thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2381 msgid "Ask before emptying" msgstr "Hỏi trước khi đổ rác" #: src/prefs_common_dialog.c:2385 msgid "Warn if there are queued messages" msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2440 #, c-format msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)" msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)" #: src/prefs_common_dialog.c:2449 msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/prefs_common_dialog.c:2461 src/prefs_common_dialog.c:3914 #: src/prefs_common_dialog.c:3935 msgid "(Default browser)" msgstr "(Trình duyệt mặc định)" #: src/prefs_common_dialog.c:2502 #, fuzzy msgid "Use external program for printing" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2524 msgid "Use external program for incorporation" msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:2546 msgid "Use external program for sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2605 msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches" msgstr "" "Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:2608 msgid "" "Enable this if the contents of folders have the possibility of modification " "by other applications.\n" "This option will degrade the performance of displaying summary." msgstr "" "Cho phép nếu nội dung của thư mục có khả năng bị chương trình khác thay " "đổi.\n" "Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt." #: src/prefs_common_dialog.c:2615 msgid "Socket I/O timeout:" msgstr "Hết hạn I/O socket" #: src/prefs_common_dialog.c:2628 msgid "second(s)" msgstr "giây" #: src/prefs_common_dialog.c:2656 msgid "Automatic (Recommended)" msgstr "Tự động (Khuyến cáo)" #: src/prefs_common_dialog.c:2661 msgid "7bit ascii (US-ASCII)" msgstr "7bit ascii (US-ASCII)" #: src/prefs_common_dialog.c:2663 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" #: src/prefs_common_dialog.c:2665 msgid "Western European (ISO-8859-1)" msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)" #: src/prefs_common_dialog.c:2666 msgid "Western European (ISO-8859-15)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" #: src/prefs_common_dialog.c:2668 msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Tây Âu (Windows-1252)" #: src/prefs_common_dialog.c:2672 msgid "Central European (ISO-8859-2)" msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)" #: src/prefs_common_dialog.c:2674 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" #: src/prefs_common_dialog.c:2675 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" #: src/prefs_common_dialog.c:2676 #, fuzzy msgid "Baltic (Windows-1257)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" #: src/prefs_common_dialog.c:2678 msgid "Greek (ISO-8859-7)" msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)" #: src/prefs_common_dialog.c:2680 msgid "Arabic (ISO-8859-6)" msgstr "A-rập (ISO-8859-6)" #: src/prefs_common_dialog.c:2681 msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" #: src/prefs_common_dialog.c:2683 msgid "Hebrew (ISO-8859-8)" msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)" #: src/prefs_common_dialog.c:2684 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Do Thái (Windows-1255)" #: src/prefs_common_dialog.c:2686 msgid "Turkish (ISO-8859-9)" msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)" #: src/prefs_common_dialog.c:2688 msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)" msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)" #: src/prefs_common_dialog.c:2689 msgid "Cyrillic (KOI8-R)" msgstr "Cyrillic (KOI8-R)" #: src/prefs_common_dialog.c:2690 msgid "Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "Cyrillic (KOI8-U)" #: src/prefs_common_dialog.c:2691 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" #: src/prefs_common_dialog.c:2693 msgid "Japanese (ISO-2022-JP)" msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)" #: src/prefs_common_dialog.c:2695 msgid "Japanese (EUC-JP)" msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)" #: src/prefs_common_dialog.c:2696 msgid "Japanese (Shift_JIS)" msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)" #: src/prefs_common_dialog.c:2699 msgid "Simplified Chinese (GB2312)" msgstr "Hán giản thể (GB2312)" #: src/prefs_common_dialog.c:2700 msgid "Simplified Chinese (GBK)" msgstr "Hán giản thể (GBK)" #: src/prefs_common_dialog.c:2701 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Hán phồn thể (Big5)" #: src/prefs_common_dialog.c:2703 msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)" msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)" #: src/prefs_common_dialog.c:2704 msgid "Chinese (ISO-2022-CN)" msgstr "Hán (ISO-2022-CN)" #: src/prefs_common_dialog.c:2707 msgid "Korean (EUC-KR)" msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)" #: src/prefs_common_dialog.c:2709 msgid "Thai (TIS-620)" msgstr "Thái (TIS-620)" #: src/prefs_common_dialog.c:2710 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thái (Windows-874)" #: src/prefs_common_dialog.c:2877 msgid "the full abbreviated weekday name" msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)" #: src/prefs_common_dialog.c:2878 msgid "the full weekday name" msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)" #: src/prefs_common_dialog.c:2879 msgid "the abbreviated month name" msgstr "dạng viết tắt của tên tháng" #: src/prefs_common_dialog.c:2880 msgid "the full month name" msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng" #: src/prefs_common_dialog.c:2881 msgid "the preferred date and time for the current locale" msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại" #: src/prefs_common_dialog.c:2882 msgid "the century number (year/100)" msgstr "thế kỉ (năm/100)" #: src/prefs_common_dialog.c:2883 msgid "the day of the month as a decimal number" msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2884 msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2885 msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2886 msgid "the day of the year as a decimal number" msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2887 msgid "the month as a decimal number" msgstr "tháng ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2888 msgid "the minute as a decimal number" msgstr "phút ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2889 msgid "either AM or PM" msgstr "hoặc là AM hoặc là PM" #: src/prefs_common_dialog.c:2890 msgid "the second as a decimal number" msgstr "giây ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2891 msgid "the day of the week as a decimal number" msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2892 msgid "the preferred date for the current locale" msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại" #: src/prefs_common_dialog.c:2893 msgid "the last two digits of a year" msgstr "hai số cuối của năm" #: src/prefs_common_dialog.c:2894 msgid "the year as a decimal number" msgstr "năm ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2895 msgid "the time zone or name or abbreviation" msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:2916 msgid "Specifier" msgstr "Kí hiệu" #: src/prefs_common_dialog.c:2917 msgid "Description" msgstr "Miêu tả" #: src/prefs_common_dialog.c:2957 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: src/prefs_common_dialog.c:3038 msgid "Set message colors" msgstr "Đặt màu cho thư" #: src/prefs_common_dialog.c:3046 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: src/prefs_common_dialog.c:3080 msgid "Quoted Text - First Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1" #: src/prefs_common_dialog.c:3086 msgid "Quoted Text - Second Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2" #: src/prefs_common_dialog.c:3092 msgid "Quoted Text - Third Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3" #: src/prefs_common_dialog.c:3098 msgid "URI link" msgstr "Liên kết URI" #: src/prefs_common_dialog.c:3105 msgid "Recycle quote colors" msgstr "Lặp lại theo vòng" #: src/prefs_common_dialog.c:3172 msgid "Pick color for quotation level 1" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1" #: src/prefs_common_dialog.c:3175 msgid "Pick color for quotation level 2" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2" #: src/prefs_common_dialog.c:3178 msgid "Pick color for quotation level 3" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3" #: src/prefs_common_dialog.c:3181 msgid "Pick color for URI" msgstr "Chọn màu cho URI" #: src/prefs_common_dialog.c:3321 msgid "Description of symbols" msgstr "Miêu tả về biểu tượng" #: src/prefs_common_dialog.c:3377 msgid "" "Date\n" "From\n" "Full Name of Sender\n" "First Name of Sender\n" "Initial of Sender\n" "Subject\n" "To\n" "Cc\n" "Newsgroups\n" "Message-ID" msgstr "" "Ngày\n" "Người gửi\n" "Tên đầy đủ của người gửi\n" "Tên của người gửi\n" "Initial of Sender\n" "Tiêu đề\n" "Người nhận\n" "Cc\n" "Nhóm tin\n" "ID của thư" #: src/prefs_common_dialog.c:3390 msgid "If x is set, displays expr" msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr" #: src/prefs_common_dialog.c:3394 msgid "" "Message body\n" "Quoted message body\n" "Message body without signature\n" "Quoted message body without signature\n" "Literal %" msgstr "" "Nội dung thư\n" "Nội dung thư được trích dẫn\n" "Nội dung thư không gồm chữ kí\n" "Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n" "Literal %" #: src/prefs_common_dialog.c:3402 msgid "" "Literal backslash\n" "Literal question mark\n" "Literal opening curly brace\n" "Literal closing curly brace" msgstr "" "Dấu sổ chéo ngược\n" "Dấu hỏi\n" "Dấu ngoặc nhọn mở\n" "Dấu ngoặc nhọn đóng" #: src/prefs_common_dialog.c:3456 msgid "Key bindings" msgstr "Phím tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:3469 msgid "Select the preset of key bindings." msgstr "Chọn kiểu phím tắt. " #: src/prefs_common_dialog.c:3479 src/prefs_common_dialog.c:3803 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:3482 src/prefs_common_dialog.c:3812 msgid "Old Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" #: src/prefs_customheader.c:161 msgid "Custom header setting" msgstr "Thiết lập header tuỳ biến" #: src/prefs_customheader.c:238 src/prefs_filter_edit.c:1557 msgid " Delete " msgstr " Xoá " #: src/prefs_customheader.c:257 msgid "Custom headers" msgstr "Các header tuỳ biến" #: src/prefs_customheader.c:352 src/prefs_display_header.c:531 msgid "Header name is not set." msgstr "Chưa đặt tên header" #: src/prefs_customheader.c:410 msgid "Delete header" msgstr "Xoá header" #: src/prefs_customheader.c:411 msgid "Do you really want to delete this header?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá header này không?" #: src/prefs_display_header.c:179 msgid "Creating display header setting window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ hiển thị thiết lập header...\n" #: src/prefs_display_header.c:203 msgid "Display header setting" msgstr "Hiển thị thiết lập header" #: src/prefs_display_header.c:223 msgid "Header name" msgstr "Tên header" #: src/prefs_display_header.c:255 msgid "Displayed Headers" msgstr "Các header đã hiển thị" #: src/prefs_display_header.c:314 msgid "Hidden headers" msgstr "Các header ẩn" #: src/prefs_display_header.c:344 msgid "Show all unspecified headers" msgstr "Hiện mọi header chưa chỉ định" #: src/prefs_display_header.c:371 msgid "Reading configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang đọc cấu hình để hiển thị header...\n" #: src/prefs_display_header.c:409 msgid "Writing configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang ghi cấu hình để hiển thị header...\n" #: src/prefs_display_header.c:541 msgid "This header is already in the list." msgstr "Header này đã có trên danh sách." #: src/prefs_display_items.c:125 #, fuzzy msgid "Display items setting" msgstr "Hiển thị thiết lập header" #: src/prefs_display_items.c:165 src/prefs_summary_column.c:240 msgid "Available items" msgstr "Các mục hiện có" #: src/prefs_display_items.c:209 src/prefs_summary_column.c:284 msgid "Displayed items" msgstr "Các mục đã hiển thị" #: src/prefs_display_items.c:260 src/prefs_summary_column.c:328 msgid " Revert to default " msgstr " Dùng dạng mặc định " #: src/prefs_filter.c:208 #, fuzzy msgid "Filter settings" msgstr "Thiết lập bộ lọc" #: src/prefs_filter.c:252 msgid "Enabled" msgstr "Cho phép" #: src/prefs_filter.c:686 #, c-format msgid "Do you really want to delete the rule '%s'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá quy tắc '%s' không" #: src/prefs_filter.c:688 msgid "Delete rule" msgstr "Xoá quy tắc" #: src/prefs_filter_edit.c:234 msgid "Filter rule" msgstr "Quy tắc lọc" #: src/prefs_filter_edit.c:268 msgid "If any of the following condition matches" msgstr "Nếu phù hợp với bất kì điều kiện nào dưới đây" #: src/prefs_filter_edit.c:270 msgid "If all of the following conditions match" msgstr "Nếu phù hợp với tất cả các điều kiện dưới đây" #: src/prefs_filter_edit.c:291 msgid "Perform the following actions:" msgstr "Thực hiện các thao tác sau:" #: src/prefs_filter_edit.c:490 msgid "To or Cc" msgstr "Người nhận hoặc Cc" #: src/prefs_filter_edit.c:491 msgid "Any header" msgstr "Bất kì header nào" #: src/prefs_filter_edit.c:492 msgid "Edit header..." msgstr "Soạn header..." #: src/prefs_filter_edit.c:495 msgid "Message body" msgstr "Nội dung thư" #: src/prefs_filter_edit.c:496 msgid "Result of command" msgstr "Kết quả của lệnh" #: src/prefs_filter_edit.c:498 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #: src/prefs_filter_edit.c:502 src/quick_search.c:97 msgid "Marked" msgstr "Đã đánh dấu" #: src/prefs_filter_edit.c:503 msgid "Has color label" msgstr "Có nhãn màu" #: src/prefs_filter_edit.c:504 msgid "Has attachment" msgstr "Có đính kèm" #: src/prefs_filter_edit.c:517 msgid "contains" msgstr "chứa" #: src/prefs_filter_edit.c:519 msgid "doesn't contain" msgstr "không chứa" #: src/prefs_filter_edit.c:521 msgid "is" msgstr "là" #: src/prefs_filter_edit.c:523 msgid "is not" msgstr "không là" #: src/prefs_filter_edit.c:526 msgid "match to regex" msgstr "khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:528 msgid "doesn't match to regex" msgstr "không khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:539 msgid "is larger than" msgstr "lớn hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:540 msgid "is smaller than" msgstr "nhở hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:549 msgid "is longer than" msgstr "dài hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:550 msgid "is shorter than" msgstr "ngắn hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:560 msgid "matches to status" msgstr "" #: src/prefs_filter_edit.c:561 msgid "doesn't match to status" msgstr "không khớp với trạng thái" #: src/prefs_filter_edit.c:663 msgid "Move to" msgstr "Chuyển tới" #: src/prefs_filter_edit.c:664 msgid "Copy to" msgstr "Chép tới" #: src/prefs_filter_edit.c:665 msgid "Don't receive" msgstr "Không nhận" #: src/prefs_filter_edit.c:666 msgid "Delete from server" msgstr "Xoá khỏi máy chủ" #: src/prefs_filter_edit.c:669 msgid "Set mark" msgstr "Đánh dấu" #: src/prefs_filter_edit.c:670 msgid "Set color" msgstr "Đặt màu" #: src/prefs_filter_edit.c:671 msgid "Mark as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc" #: src/prefs_filter_edit.c:675 src/prefs_toolbar.c:59 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: src/prefs_filter_edit.c:676 msgid "Forward as attachment" msgstr "Chuyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/prefs_filter_edit.c:677 msgid "Redirect" msgstr "Chuyển hướng" #: src/prefs_filter_edit.c:681 msgid "Execute command" msgstr "Chạy lệnh" #: src/prefs_filter_edit.c:684 msgid "Stop rule evaluation" msgstr "" #: src/prefs_filter_edit.c:690 src/prefs_filter_edit.c:1053 msgid "folder:" msgstr "thư mục:" #: src/prefs_filter_edit.c:1014 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: src/prefs_filter_edit.c:1093 msgid "address:" msgstr "địa chỉ:" #: src/prefs_filter_edit.c:1510 msgid "Edit header list" msgstr "Soạn danh sách header" #: src/prefs_filter_edit.c:1533 msgid "Headers" msgstr "Header" #: src/prefs_filter_edit.c:1545 msgid "Header:" msgstr "Header:" #: src/prefs_filter_edit.c:1732 src/prefs_filter_edit.c:1830 #: src/prefs_filter_edit.c:1837 msgid "Command is not specified." msgstr "Chưa chỉ định lệnh." #: src/prefs_filter_edit.c:1810 src/prefs_filter_edit.c:1817 msgid "Destination folder is not specified." msgstr "Chưa chỉ định thư mục đích." #: src/prefs_filter_edit.c:1887 msgid "Invalid condition exists." msgstr "Tồn tại điều kiện không hợp lệ." #: src/prefs_filter_edit.c:1910 msgid "Rule name is not specified." msgstr "Chưa đặt tên quy tắc." #: src/prefs_filter_edit.c:1936 msgid "Invalid action exists." msgstr "Tồn tại hành động không hợp lệ." #: src/prefs_filter_edit.c:1945 msgid "Condition not exist." msgstr "Điều kiện không tồn tại." #: src/prefs_filter_edit.c:1947 msgid "Action not exist." msgstr "Hành động không tồn tại." #: src/prefs_folder_item.c:118 msgid "Folder properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" #: src/prefs_folder_item.c:186 msgid "Identifier" msgstr "Dấu hiệu" #: src/prefs_folder_item.c:218 src/subscribedialog.c:294 msgid "Type" msgstr "Loại" #: src/prefs_folder_item.c:234 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: src/prefs_folder_item.c:247 msgid "Don't display [...] or (...) at the beginning of subject in summary" msgstr "Không hiển thị [...] hoặc (...) ở đầu tiêu đề trong bảng tóm tắt" #: src/prefs_folder_item.c:249 msgid "Delete [...] or (...) at the beginning of subject on reply" msgstr "Xoá [...] hoặc (...) ở đầu tiêu đề khi hồi âm" #: src/prefs_folder_item.c:289 src/prefs_folder_item.c:300 #: src/prefs_toolbar.c:95 src/progressdialog.c:128 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/prefs_folder_item.c:329 msgid "Apply to subfolders" msgstr "Áp dụng cho thư mục con" #: src/prefs_folder_item.c:354 msgid "use also on reply" msgstr "dùng cho cả lúc hồi âm" #: src/prefs_folder_item.c:378 src/prefs_template.c:185 msgid "Reply-To:" msgstr "Reply-To:" #: src/prefs_search_folder.c:164 #, c-format msgid "%s - Edit search condition" msgstr "" #: src/prefs_search_folder.c:209 src/query_search.c:276 msgid "Match any of the following" msgstr "Khớp với bất kì phần nào dưới đây" #: src/prefs_search_folder.c:211 src/query_search.c:278 msgid "Match all of the following" msgstr "Khớp với tất cả các phần dưới đây" #: src/prefs_search_folder.c:231 src/query_search.c:322 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" #: src/prefs_search_folder.c:248 src/query_search.c:340 msgid "Search subfolders" msgstr "Tìm kiếm thư mục con" #: src/prefs_summary_column.c:72 msgid "Mark" msgstr "Đánh dấu" #. S_COL_UNREAD #: src/prefs_summary_column.c:74 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #. S_COL_MIME #: src/prefs_summary_column.c:75 src/query_search.c:401 src/rpop3.c:310 #: src/summaryview.c:5082 msgid "Subject" msgstr "Tiêu đề" #. S_COL_SUBJECT #: src/prefs_summary_column.c:76 src/query_search.c:402 src/rpop3.c:311 #: src/summaryview.c:5085 msgid "From" msgstr "Người gửi" #. S_COL_FROM #: src/prefs_summary_column.c:77 src/query_search.c:403 src/rpop3.c:312 #: src/summaryview.c:5087 msgid "Date" msgstr "Thời gian" #. S_COL_SIZE #: src/prefs_summary_column.c:79 msgid "Number" msgstr "Số" #. S_COL_NUMBER #: src/prefs_summary_column.c:80 src/summaryview.c:5093 #, fuzzy msgid "To" msgstr "Người nhận:" #: src/prefs_summary_column.c:189 msgid "Creating summary column setting window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ thiết lập tóm tắt theo cột...\n" #: src/prefs_summary_column.c:198 msgid "Summary display item setting" msgstr "Thiết lập các mục hiển thị ở phần tóm tắt" #: src/prefs_summary_column.c:213 #, fuzzy msgid "" "Select items to be displayed on the summary view. You can modify\n" "the order by using the Up / Down button." msgstr "" "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #: src/prefs_template.c:164 msgid "Template name" msgstr "Tên mẫu" #: src/prefs_template.c:227 msgid "Register" msgstr "Đăng kí" #: src/prefs_template.c:233 msgid " Substitute " msgstr " Thay thế " #: src/prefs_template.c:245 msgid " Symbols " msgstr " Biểu tượng " #: src/prefs_template.c:259 msgid "Registered templates" msgstr "Các mẫu đã đăng kí" #: src/prefs_template.c:281 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: src/prefs_template.c:402 msgid "Template" msgstr "Mẫu" #: src/prefs_template.c:479 msgid "Template format error." msgstr "Lỗi định dạng mẫu." #: src/prefs_template.c:565 msgid "Delete template" msgstr "Xoá mẫu" #: src/prefs_template.c:566 msgid "Do you really want to delete this template?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mẫu này không?" #: src/prefs_toolbar.c:39 #, fuzzy msgid "---- Separator ----" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" #: src/prefs_toolbar.c:41 msgid "Get" msgstr "Lấy" #: src/prefs_toolbar.c:42 msgid "Incorporate new mail" msgstr "Sáp nhập thư mới" #: src/prefs_toolbar.c:44 msgid "Get all" msgstr "Lấy tất" #: src/prefs_toolbar.c:45 msgid "Incorporate new mail of all accounts" msgstr "Sáp nhật thư mới của mọi tài khoản" #: src/prefs_toolbar.c:48 msgid "Send queued message(s)" msgstr "Gửi thư đang đợi" #: src/prefs_toolbar.c:51 msgid "Compose new message" msgstr "Viết thư mới" #: src/prefs_toolbar.c:54 msgid "Reply to the message" msgstr "Hồi âm cho thư" #: src/prefs_toolbar.c:56 msgid "Reply all" msgstr "Hồi âm tất cả" #: src/prefs_toolbar.c:57 msgid "Reply to all" msgstr "Hồi âm cho tất cả" #: src/prefs_toolbar.c:60 msgid "Forward the message" msgstr "Chuyển tiếp thư" #: src/prefs_toolbar.c:63 msgid "Delete the message" msgstr "Xoá thư" #: src/prefs_toolbar.c:66 msgid "Set as junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/prefs_toolbar.c:68 #, fuzzy msgid "Not junk" msgstr "Không phải thư rác" #: src/prefs_toolbar.c:69 #, fuzzy msgid "Set as not junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/prefs_toolbar.c:72 msgid "Next unread message" msgstr "Thư chưa đọc tiếp theo" #: src/prefs_toolbar.c:75 #, fuzzy msgid "Previous unread message" msgstr "Thư chưa đọc tiếp theo" #: src/prefs_toolbar.c:77 #, fuzzy msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm:" #: src/prefs_toolbar.c:78 src/query_search.c:253 msgid "Search messages" msgstr "Tìm thư" #: src/prefs_toolbar.c:80 src/printing.c:526 msgid "Print" msgstr "In ấn" #: src/prefs_toolbar.c:81 #, fuzzy msgid "Print message" msgstr "Gửi thư" #: src/prefs_toolbar.c:83 #, fuzzy msgid "Stop" msgstr "Bước" #: src/prefs_toolbar.c:84 #, fuzzy msgid "Stop receiving" msgstr "Máy chủ nhận" #: src/prefs_toolbar.c:89 msgid "Execute" msgstr "Chạy" #: src/prefs_toolbar.c:90 msgid "Execute marked process" msgstr "Chạy tiến trình đã đánh dấu" #: src/prefs_toolbar.c:92 #, fuzzy msgid "Prefs" msgstr "Trước" #: src/prefs_toolbar.c:93 msgid "Common preferences" msgstr "Cấu hình chung" #: src/prefs_toolbar.c:100 msgid "Send message" msgstr "Gửi thư" #: src/prefs_toolbar.c:102 msgid "Send later" msgstr "Gửi sau" #: src/prefs_toolbar.c:103 msgid "Put into queue folder and send later" msgstr "Đưa vào thư mục `Đợi gửi' và gửi sau" #: src/prefs_toolbar.c:105 msgid "Draft" msgstr "Bản nháp" #: src/prefs_toolbar.c:106 msgid "Save to draft folder" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" #: src/prefs_toolbar.c:108 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: src/prefs_toolbar.c:109 msgid "Insert file" msgstr "Chèn tập tin" #: src/prefs_toolbar.c:111 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: src/prefs_toolbar.c:112 msgid "Attach file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: src/prefs_toolbar.c:115 msgid "Append signature" msgstr "Chèn chữ kí " #: src/prefs_toolbar.c:118 msgid "Edit with external editor" msgstr "Soạn với trình soạn thảo ngoài" #: src/prefs_toolbar.c:124 msgid "Linewrap" msgstr "Khuôn dòng" #: src/prefs_toolbar.c:125 msgid "Wrap all long lines" msgstr "Khuôn mọi dòng dài" #: src/prefs_toolbar.c:223 #, fuzzy msgid "Customize toolbar" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/prefs_toolbar.c:225 #, fuzzy msgid "" "Select items to be displayed on the toolbar. You can modify\n" "the order by using the Up / Down button." msgstr "" "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #: src/printing.c:523 msgid "The message will be printed with the following command:" msgstr "Thư sẽ được in ra với dòng lệnh sau:" #: src/printing.c:524 msgid "(Default print command)" msgstr "(Lệnh in mặc định)" #: src/printing.c:534 #, c-format msgid "" "Print command line is invalid:\n" "`%s'" msgstr "" "Lệnh in không hợp lệ:\n" "`%s'" #: src/progressdialog.c:58 msgid "Creating progress dialog...\n" msgstr "Đang tạo hộp thoại tiến trình...\n" #: src/progressdialog.c:136 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/query_search.c:425 msgid "_Save as search folder" msgstr "_Lưu vào thư mục tìm kiếm" #: src/query_search.c:547 #, fuzzy msgid "Message not found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/query_search.c:549 #, fuzzy msgid "1 message found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/query_search.c:551 #, fuzzy, c-format msgid "%d messages found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/query_search.c:579 #, c-format msgid "Searching %s ..." msgstr "Đang tìm %s ..." #: src/query_search.c:612 #, c-format msgid "Searching %s (%d / %d)..." msgstr "Đang tìm %s (%d / %d)..." #: src/query_search.c:696 src/rpop3.c:504 src/summaryview.c:2195 msgid "(No Date)" msgstr "(Không ngày tháng)" #: src/query_search.c:890 msgid "Save as search folder" msgstr "Lưu ở dạng thư mục tìm kiếm" #: src/query_search.c:911 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: src/query_search.c:926 msgid "Folder name:" msgstr "Tên thư mục:" #: src/quick_search.c:95 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: src/quick_search.c:98 msgid "Have color label" msgstr "Có nhãn màu" #: src/quick_search.c:99 msgid "Have attachment" msgstr "Có đính kèm" #: src/quick_search.c:101 msgid "Within 1 day" msgstr "" #: src/quick_search.c:102 #, fuzzy msgid "Last 5 days" msgstr "Họ" #: src/quick_search.c:111 msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" #: src/quick_search.c:129 msgid "Search for Subject or From" msgstr "Tìm theo tiêu đề hoặc người gửi" #: src/rfc2015.c:144 msgid "Cannot find user ID for this key." msgstr "Không tìm thấy ID của người dùng cho khoá này." #: src/rfc2015.c:156 #, c-format msgid "\t\taka \"%s\"\n" msgstr "\t\taka \"%s\"\n" #: src/rfc2015.c:186 #, c-format msgid "Signature made at %s\n" msgstr "Kí lúc %s\n" #: src/rfc2015.c:308 src/sigstatus.c:269 msgid "Error verifying the signature" msgstr "Lỗi khi xác thực chữ kí" #: src/rpop3.c:259 #, fuzzy, c-format msgid "%s - Remote POP3 mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" #: src/rpop3.c:309 src/summaryview.c:5091 msgid "No." msgstr "Số " #: src/rpop3.c:331 #, fuzzy msgid "_Get" msgstr "Lấy" #: src/rpop3.c:371 #, fuzzy, c-format msgid "Connecting to %s:%d ..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ SMTP: %s ..." #: src/rpop3.c:376 src/rpop3.c:426 #, fuzzy, c-format msgid "Can't connect to POP3 server: %s:%d" msgstr "Không thể kết nối tới máy thủ POP3: %s:%d\n" #: src/rpop3.c:404 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error occurred during POP3 session:\n" "%s" msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: src/rpop3.c:407 src/rpop3.c:429 #, fuzzy msgid "Error occurred during POP3 session." msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: src/rpop3.c:518 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieving message headers (%d / %d)" msgstr "Đang lấy header của thư (%d / %d)" #: src/rpop3.c:676 #, fuzzy msgid "Getting the number of messages..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (STAT)..." #: src/rpop3.c:685 src/rpop3.c:698 #, fuzzy msgid "No message" msgstr "Không có thư mới." #: src/rpop3.c:731 #, fuzzy, c-format msgid "Deleted %d messages" msgstr "Xoá thư" #: src/rpop3.c:805 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieved %d messages" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/rpop3.c:812 #, fuzzy, c-format msgid "Opened message %d" msgstr "Gửi thư" #: src/rpop3.c:826 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieved %d message headers" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/rpop3.c:929 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieving message %d ..." msgstr "Đang lấy thư trên %s..." #: src/rpop3.c:955 #, fuzzy msgid "Delete messages" msgstr "Xoá thư" #: src/rpop3.c:956 msgid "" "Really delete selected messages from server?\n" "This operation cannot be reverted." msgstr "" #: src/select-keys.c:107 #, c-format msgid "Please select key for `%s'" msgstr "Hãy chọn khoá cho `%s'" #: src/select-keys.c:110 #, c-format msgid "Collecting info for `%s' ... %c" msgstr "Đang tập hợp thông tin cho `%s' ... %c" #: src/select-keys.c:293 msgid "Select Keys" msgstr "Chọn khoá" #: src/select-keys.c:321 msgid "Key ID" msgstr "ID của khoá" #: src/select-keys.c:324 msgid "Val" msgstr "Giá trị" #: src/select-keys.c:473 msgid "Add key" msgstr "Thêm khoá" #: src/select-keys.c:474 msgid "Enter another user or key ID:" msgstr "Thêm người dùng hoặc ID của khoá khác:" #: src/select-keys.c:490 msgid "Trust key" msgstr "Khoá tin cậy" #: src/select-keys.c:491 msgid "" "The selected key is not fully trusted.\n" "If you choose to encrypt the message with this key you don't\n" "know for sure that it will go to the person you mean it to.\n" "Do you trust it enough to use it anyway?" msgstr "" "Khoá đã chọn chưa hoàn toàn tin cậy.\n" "Nếu bạn chọn khoá này để mã hoá thư, bạn sẽ không đảm bảo\n" "nó sẽ đến được đúng với người mà bạn muốn.\n" "Bạn có đủ tin tưởng để dùng nó không?" #: src/send_message.c:197 msgid "Queued message header is broken.\n" msgstr "Header của thư đang đợi gửi đã bị hỏng.\n" #: src/send_message.c:559 #, c-format msgid "Sending message using command: %s\n" msgstr "Đang gửi thư với lệnh: %s\n" #: src/send_message.c:568 #, c-format msgid "Can't execute command: %s" msgstr "Không chạy được lệnh: %s" #: src/send_message.c:603 #, c-format msgid "Error occurred while executing command: %s" msgstr "Có lỗi khi chạy lệnh: %s" #: src/send_message.c:720 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #: src/send_message.c:722 #, c-format msgid "Connecting to SMTP server: %s ..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ SMTP: %s ..." #. ignore errors right after QUIT #: src/send_message.c:765 #, fuzzy msgid "Error occurred after QUIT command (ignored)" msgstr "Có gỗi khi gửi lệnh\n" #: src/send_message.c:803 msgid "Sending HELO..." msgstr "Đang gửi HELO..." #: src/send_message.c:804 src/send_message.c:809 src/send_message.c:814 msgid "Authenticating" msgstr "Đang xác thực" #: src/send_message.c:805 src/send_message.c:810 msgid "Sending message..." msgstr "Đang gửi thư..." #: src/send_message.c:808 msgid "Sending EHLO..." msgstr "Đang gửi EHLO..." #: src/send_message.c:817 msgid "Sending MAIL FROM..." msgstr "Đang gửi MAIL FROM..." #: src/send_message.c:818 src/send_message.c:822 src/send_message.c:827 msgid "Sending" msgstr "Đang gửi" #: src/send_message.c:821 msgid "Sending RCPT TO..." msgstr "Đang gửi RCPT TO..." #: src/send_message.c:826 msgid "Sending DATA..." msgstr "Đang gửi DATA..." #: src/send_message.c:830 msgid "Quitting..." msgstr "Đang thoát..." #: src/send_message.c:858 #, c-format msgid "Sending message (%d / %d bytes)" msgstr "Đang gửi thư (%d / %d byte)" #: src/send_message.c:889 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" #: src/send_message.c:934 src/send_message.c:958 msgid "Error occurred while sending the message." msgstr "Có lỗi khi gửi thư." #: src/send_message.c:937 #, c-format msgid "" "Error occurred while sending the message:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi gửi thư:\n" "%s" #: src/send_message.c:954 #, fuzzy msgid "Can't connect to SMTP server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" #: src/send_message.c:956 #, fuzzy, c-format msgid "Can't connect to SMTP server: %s:%d" msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" #: src/setup.c:43 msgid "Mailbox setting" msgstr "Thiết lập hộp thư" #: src/setup.c:44 msgid "" "Specify the location of mailbox.\n" "If you are unsure, just select OK." msgstr "" #: src/sigstatus.c:116 msgid "Signature check result" msgstr "Kết quả kiểm tra chữ kí" #: src/sigstatus.c:135 msgid "Checking signature" msgstr "Đang kiểm tra chữ kí" #: src/sigstatus.c:208 #, c-format msgid "%s%s%s from \"%s\"" msgstr "%s%s%s từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:232 msgid "No signature found" msgstr "Không thấy chữ kí nào" #: src/sigstatus.c:239 #, c-format msgid "Good signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí chuẩn từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:240 src/textview.c:776 msgid "Good signature" msgstr "Chữ kí chuẩn" #: src/sigstatus.c:244 #, c-format msgid "Valid signature but the key for \"%s\" is not trusted" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá ch \"%s\" không tin cậy" #: src/sigstatus.c:245 src/textview.c:778 msgid "Valid signature (untrusted key)" msgstr "Chữ kí hợp lệ (chưa tin cậy)" #: src/sigstatus.c:250 #, c-format msgid "Signature valid but expired for \"%s\"" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng đã hết hạn cho \"%s\"" #: src/sigstatus.c:251 msgid "Signature valid but expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:254 #, c-format msgid "Signature valid but the signing key for \"%s\" has expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí cho \"%s\" đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:255 msgid "Signature valid but the signing key has expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:258 #, c-format msgid "Signature valid but the signing key for \"%s\" has been revoked" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí cho \"%s\" đã bị thu hồi" #: src/sigstatus.c:259 msgid "Signature valid but the signing key has been revoked" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã bị thu hồi" #: src/sigstatus.c:262 #, c-format msgid "BAD signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí GIẢ từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:263 src/textview.c:780 msgid "BAD signature" msgstr "Chữ kí GIẢ" #: src/sigstatus.c:266 msgid "No public key to verify the signature" msgstr "Không có khoá công cộng nào để xác thực chữ kí" #: src/sourcewindow.c:65 msgid "Creating source window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ nguồn...\n" #: src/sourcewindow.c:69 msgid "Source of the message" msgstr "Nguồn thư" #: src/sourcewindow.c:146 #, c-format msgid "Displaying the source of %s ...\n" msgstr "Đang hiển thị nguồn của %s ...\n" #: src/sourcewindow.c:148 #, c-format msgid "%s - Source" msgstr "%s - Nguồn" #: src/sslmanager.c:59 msgid "SSL certificate verify failed" msgstr "" #: src/sslmanager.c:65 #, c-format msgid "" "The SSL certificate of %s cannot be verified by the following reason:\n" " %s\n" "\n" "Server certificate:\n" " Subject: %s\n" " Issuer: %s\n" "\n" "Do you accept this certificate?" msgstr "" #: src/sslmanager.c:142 src/sslmanager.c:150 #, fuzzy msgid "_Reject" msgstr "Chuyển hướng" #: src/sslmanager.c:143 src/sslmanager.c:149 msgid "_Temporarily accept" msgstr "" #: src/sslmanager.c:144 src/sslmanager.c:148 #, fuzzy msgid "Always _accept" msgstr "Luôn luôn" #: src/subscribedialog.c:203 msgid "Subscribe to newsgroup" msgstr "Đăng kí vào nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:219 msgid "Select newsgroups to subscribe." msgstr "Chọm nhóm tin để đăng kí" #: src/subscribedialog.c:225 msgid "Find groups:" msgstr "Tìm nhóm" #: src/subscribedialog.c:233 msgid " Search " msgstr " Tìm kiếm " #: src/subscribedialog.c:283 msgid "Newsgroup name" msgstr "Tên nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:289 msgid "Messages" msgstr "Thư" #: src/subscribedialog.c:426 msgid "moderated" msgstr "điều hành" #: src/subscribedialog.c:428 msgid "readonly" msgstr "chỉ đọc" #: src/subscribedialog.c:430 msgid "unknown" msgstr "không xác định" #: src/subscribedialog.c:481 msgid "Getting newsgroup list..." msgstr "Đang lấy danh sách nhóm tin..." #: src/subscribedialog.c:489 msgid "Can't retrieve newsgroup list." msgstr "Không lấy được danh sách nhóm tin." #: src/subscribedialog.c:526 src/summaryview.c:883 msgid "Done." msgstr "Xong." #: src/subscribedialog.c:556 #, c-format msgid "%d newsgroups received (%s read)" msgstr "Nhận được %d nhóm tin (đã đọc %s)" #: src/summaryview.c:416 msgid "/Repl_y to" msgstr "/Hồi â_m cho" #: src/summaryview.c:417 msgid "/Repl_y to/_all" msgstr "/Hồi â_m cho/_tất cả" #: src/summaryview.c:418 msgid "/Repl_y to/_sender" msgstr "/Hồi â_m cho/_người gửi" #: src/summaryview.c:419 msgid "/Repl_y to/mailing _list" msgstr "/Hồi â_m cho/_hộp thư chung" #: src/summaryview.c:426 msgid "/M_ove..." msgstr "/_Di chuyển..." #: src/summaryview.c:427 msgid "/_Copy..." msgstr "/_Sao chép" #: src/summaryview.c:429 msgid "/_Mark" msgstr "/Đánh _dấu" #: src/summaryview.c:430 msgid "/_Mark/_Mark" msgstr "/Đánh _dấu/Đánh _dấu" #: src/summaryview.c:431 msgid "/_Mark/_Unmark" msgstr "/Đánh _dấu/_Bỏ đánh dấu" #: src/summaryview.c:432 msgid "/_Mark/---" msgstr "/Đánh _dấu/---" #: src/summaryview.c:433 msgid "/_Mark/Mark as unr_ead" msgstr "/Đánh _dấu/Đá_nh dấu là chưa đọc" #: src/summaryview.c:434 msgid "/_Mark/Mark as rea_d" msgstr "/Đánh _dấu/Đán_h dấu đã đọc" #: src/summaryview.c:436 msgid "/_Mark/Mark _thread as read" msgstr "/Đánh _dấu/Đán_h dấu luồng đã đọc" #: src/summaryview.c:438 msgid "/_Mark/Mark all _read" msgstr "/Đánh _dấu/Đánh dấ_u đã đọc tất cả" #: src/summaryview.c:439 msgid "/Color la_bel" msgstr "/_Nhãn màu" #: src/summaryview.c:443 #, fuzzy msgid "/Set as _junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/summaryview.c:444 #, fuzzy msgid "/Set as not j_unk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/summaryview.c:446 msgid "/Re-_edit" msgstr "/S_oạn lại" #: src/summaryview.c:448 msgid "/Add sender to address boo_k..." msgstr "/_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ..." #: src/summaryview.c:450 msgid "/Create f_ilter rule" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc" #: src/summaryview.c:451 msgid "/Create f_ilter rule/_Automatically" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/_Tự động" #: src/summaryview.c:453 msgid "/Create f_ilter rule/by _From" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo _Người gửi" #: src/summaryview.c:455 msgid "/Create f_ilter rule/by _To" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo N_gười nhận" #: src/summaryview.c:457 msgid "/Create f_ilter rule/by _Subject" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo Tiê_u đề" #: src/summaryview.c:489 msgid "Creating summary view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem tóm tắt...\n" #: src/summaryview.c:671 msgid "Process mark" msgstr "Đánh dấu tiến trình" #: src/summaryview.c:672 msgid "Some marks are left. Process it?" msgstr "Vẫn còn sót một số dấu. Xử lí chúng?" #: src/summaryview.c:728 #, c-format msgid "Scanning folder (%s)..." msgstr "Đang quét thư mục (%s)..." #: src/summaryview.c:1390 msgid "_Search again" msgstr "_Tìm lại" #: src/summaryview.c:1411 src/summaryview.c:1420 msgid "No more unread messages" msgstr "Không có thêm thư chưa đọc" #: src/summaryview.c:1412 msgid "No unread message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy thư nào chưa đọc. Tìm từ dưới lên?" #: src/summaryview.c:1414 msgid "No unread messages." msgstr "Không có thư nào chưa đọc." #: src/summaryview.c:1421 msgid "No unread message found. Go to next folder?" msgstr "Không thấy thư nào chưa đọc. Chuyển sang thư mục tiếp theo?" #: src/summaryview.c:1429 src/summaryview.c:1438 msgid "No more new messages" msgstr "Không có thêm thư mới" #: src/summaryview.c:1430 msgid "No new message found. Search from the end?" msgstr "Không có thư mới. Tìm từ dưới lên?" #: src/summaryview.c:1432 msgid "No new messages." msgstr "Không có thư mới." #: src/summaryview.c:1439 msgid "No new message found. Go to next folder?" msgstr "Không thấy thư mới nào. Tìm trong thư mục tiếp theo?" #: src/summaryview.c:1447 src/summaryview.c:1456 msgid "No more marked messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu" #: src/summaryview.c:1448 msgid "No marked message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy thư nào được đánh dấu. Tìm từ cuối lên?" #: src/summaryview.c:1450 src/summaryview.c:1459 msgid "No marked messages." msgstr "Không có thư nào được dánh dấu." #: src/summaryview.c:1457 msgid "No marked message found. Search from the beginning?" msgstr "Không thấy thư nào được đánh dấu. Tìm từ đầu?" #: src/summaryview.c:1465 src/summaryview.c:1474 msgid "No more labeled messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" #: src/summaryview.c:1466 msgid "No labeled message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy nào được gán nhãn. Tìm từ cuối lên?" #: src/summaryview.c:1468 src/summaryview.c:1477 msgid "No labeled messages." msgstr "Không có thư được gán nhãn." #: src/summaryview.c:1475 msgid "No labeled message found. Search from the beginning?" msgstr "Không thấy thư nào được gán nhãn. Tìm từ đầu?" #: src/summaryview.c:1822 msgid "Attracting messages by subject..." msgstr "Tập trung thư theo tiêu đề..." #: src/summaryview.c:2016 #, c-format msgid "%d deleted" msgstr "đã xoá %d" #: src/summaryview.c:2020 #, c-format msgid "%s%d moved" msgstr "đã chuyển %s%d" #: src/summaryview.c:2021 src/summaryview.c:2026 msgid ", " msgstr ", " #: src/summaryview.c:2025 #, c-format msgid "%s%d copied" msgstr "đã chép %s%d" #: src/summaryview.c:2040 msgid " item(s) selected" msgstr " mục được chọn" #: src/summaryview.c:2062 #, c-format msgid "%d new, %d unread, %d total (%s)" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số (%s)" #: src/summaryview.c:2066 #, c-format msgid "%d new, %d unread, %d total" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số" #: src/summaryview.c:2102 msgid "Sorting summary..." msgstr "Đang sắp xếp bảng tóm tắt..." #: src/summaryview.c:2358 msgid "\tSetting summary from message data..." msgstr "\tĐang thiết lập tóm tắt từ dữ liệu thư..." #: src/summaryview.c:2360 msgid "Setting summary from message data..." msgstr "Đang thiết lập tóm tắt từ dữ liệu thư..." #: src/summaryview.c:2467 #, c-format msgid "Writing summary cache (%s)..." msgstr "Đang ghi bộ đệm cho phần tóm tắt (%s)..." #: src/summaryview.c:2827 #, c-format msgid "Message %d is marked\n" msgstr "Bức thư %d đã được đánh dấu\n" #: src/summaryview.c:2895 #, c-format msgid "Message %d is marked as being read\n" msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là đã đọc\n" #: src/summaryview.c:3096 #, c-format msgid "Message %d is marked as unread\n" msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là chưa đọc\n" #: src/summaryview.c:3157 #, c-format msgid "Message %s/%d is set to delete\n" msgstr "Bức thư %s/%d được chọn để xoá\n" #: src/summaryview.c:3185 msgid "Delete message(s)" msgstr "Xoá thư" #: src/summaryview.c:3186 msgid "Do you really want to delete message(s) from the trash?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá thư khỏi thùng rác?" #: src/summaryview.c:3260 msgid "Deleting duplicated messages..." msgstr "Đang xoá thư trùng nhau..." #: src/summaryview.c:3298 #, c-format msgid "Message %s/%d is unmarked\n" msgstr "Thư %s/%d được bỏ đánh đấu\n" #: src/summaryview.c:3358 #, c-format msgid "Message %d is set to move to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chuyển tới %s\n" #: src/summaryview.c:3390 msgid "Destination is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại." #: src/summaryview.c:3456 #, c-format msgid "Message %d is set to copy to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chép đến %s\n" #: src/summaryview.c:3487 msgid "Destination for copy is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại" #: src/summaryview.c:3667 msgid "Error occurred while processing messages." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." #: src/summaryview.c:3973 src/summaryview.c:3974 msgid "Building threads..." msgstr "Đang tạo luồng..." #: src/summaryview.c:4124 src/summaryview.c:4125 msgid "Unthreading..." msgstr "Đang rời luồng..." #: src/summaryview.c:4418 src/summaryview.c:4479 #, c-format msgid "Filtering (%d / %d)..." msgstr "Đang lọc (%d / %d)..." #: src/summaryview.c:4541 msgid "filtering..." msgstr "đang lọc..." #: src/summaryview.c:4542 msgid "Filtering..." msgstr "Đang lọc..." #: src/summaryview.c:4579 #, c-format msgid "%d message(s) have been filtered." msgstr "%d thư đã được lọc." #: src/template.c:171 #, c-format msgid "file %s already exists\n" msgstr "tập tin %s đã có trước\n" #: src/textview.c:249 msgid "Creating text view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem văn bản...\n" #: src/textview.c:498 msgid "This message is encrypted, but its decryption failed.\n" msgstr "" #: src/textview.c:832 msgid "This message can't be displayed.\n" msgstr "Không thể hiển thị được thư này.\n" #: src/textview.c:856 msgid "" "The body text couldn't be displayed because writing to temporary file " "failed.\n" msgstr "" #: src/textview.c:2000 msgid "Sa_ve this image as..." msgstr "_Lưu hình ảnh này là..." #: src/textview.c:2016 src/trayicon.c:158 msgid "Compose _new message" msgstr "Soạn _thư mới" #: src/textview.c:2018 msgid "Add to address _book..." msgstr "Thêm vào _sổ địa chỉ..." #: src/textview.c:2020 msgid "Copy this add_ress" msgstr "_Chép địa chỉ này" #: src/textview.c:2023 msgid "_Open with Web browser" msgstr "_Mở với trình duyệt web" #: src/textview.c:2025 msgid "Copy this _link" msgstr "Sao chép liên _kết này" #: src/textview.c:2174 #, c-format msgid "" "The real URL (%s) is different from\n" "the apparent URL (%s).\n" "\n" "Open it anyway?" msgstr "" "URL thực (%s) khác với\n" "URL bề ngoài (%s).\n" "\n" "Vẫn mở nó?" #: src/textview.c:2179 msgid "Fake URL warning" msgstr "Cảnh báo URL lừa đảo" #: src/trayicon.c:139 #, fuzzy msgid "_Display Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" #: src/trayicon.c:144 msgid "Get from _current account" msgstr "_Lấy từ tài khoản hiện tại" #: src/trayicon.c:148 msgid "Get from _all accounts" msgstr "Lấy từ _mọi tài khoản" #: src/trayicon.c:152 msgid "_Send queued messages" msgstr "_Gửi thư đang đợi" #: src/trayicon.c:164 msgid "E_xit" msgstr "_Thoát" #: src/trayicon.c:198 src/trayicon.c:287 msgid "Sylpheed" msgstr "Sylpheed" #, fuzzy #~ msgid "Can't sign the message" #~ msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #~ msgid "Changing window separation type from %d to %d\n" #~ msgstr "Đổi kiểu vạch phân cách cửa sổ từ %d sang %d\n" #~ msgid "Overwrite" #~ msgstr "Ghi đè" #~ msgid "Edit address" #~ msgstr "Sửa địa chỉ" #~ msgid " -> " #~ msgstr " -> " #~ msgid " <- " #~ msgstr " <- " #~ msgid "#" #~ msgstr "#" #~ msgid "" #~ "Select items to be displayed on the summary view. You can modify\n" #~ "the order by using the Up / Down button, or dragging the items." #~ msgstr "" #~ "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" #~ "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #~ msgid "/_Tools/E_xecute" #~ msgstr "/_Công cụ/Chạ_y" #~ msgid "Account setting" #~ msgstr "Thiết lập tài khoản" #~ msgid "SSL connect failed (%s)\n" #~ msgstr "Kết nối SSL thất bại (%s)\n" #~ msgid "_About" #~ msgstr "Giới t_hiệu" #~ msgid "/_View/Show all _headers" #~ msgstr "/_Xem/_Hiện mọi header" #~ msgid "/_View/_Source" #~ msgstr "/_Xem/_Nguồn" #~ msgid "Last number in dir %s = %d\n" #~ msgstr "Số cuối trong thư mục %s = %d\n" #~ msgid "MIME viewer command line is invalid: `%s'" #~ msgstr "Lệnh xem MIME không hợp lệ: `%s'" #~ msgid "%dB" #~ msgstr "%dB" #~ msgid "%.1fKB" #~ msgstr "%.1fKB" #~ msgid "%.2fMB" #~ msgstr "%.2fMB" #~ msgid "%.2fGB" #~ msgstr "%.2fGB" #~ msgid "Insert signature" #~ msgstr "Chèn chữ kí" #~ msgid "can't retrieve newsgroup list\n" #~ msgstr "không lấy được danh sách nhóm tin\n" #, fuzzy #~ msgid "%s - Search folder properties" #~ msgstr "Thuộc tính thư mục" #~ msgid "Body:" #~ msgstr "Nội dung:" #~ msgid "Find all" #~ msgstr "Tìm tất cả" #~ msgid "Beginning of list reached; continue from end?" #~ msgstr "Đã đến đầu danh sách; tiếp tục từ cuối?" #~ msgid "End of list reached; continue from beginning?" #~ msgstr "Đã đến cuối danh sách; tiếp tục từ đầu?" #~ msgid " [Edited]" #~ msgstr " [Đã sửa]" #~ msgid "Compose message%s" #~ msgstr "Viết thư%s" #~ msgid "Terminated process group id: %d" #~ msgstr "Id của nhóm tiến trình đã dừng: %d" #~ msgid "Temporary file: %s" #~ msgstr "Tậm tin tạm: %s" #~ msgid "Compose: input from monitoring process\n" #~ msgstr "Soạn thảo: nhập từ tiến trình đang giám sát\n" #~ msgid "Couldn't exec external editor\n" #~ msgstr "Không thể chạy trình soạn thảo ngoài\n" #~ msgid "Couldn't write to file\n" #~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin\n" #~ msgid "Pipe read failed\n" #~ msgstr "Việc đọc ống nối thất bại\n" #~ msgid "Empty messages in all trash?" #~ msgstr "Xoá thư trong mọi thùng rác?" #~ msgid "" #~ "Enter the print command line:\n" #~ "(`%s' will be replaced with file name)" #~ msgstr "" #~ "Nhập lệnh in:\n" #~ "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" #~ msgid "Quote" #~ msgstr "Trích dẫn" #~ msgid "Font" #~ msgstr "Phông" #~ msgid "Translate header name (such as `From:', `Subject:')" #~ msgstr "Phiên dịch tên header (như `From:', `Subject:')" #~ msgid "" #~ "Filtered messages will be moved to the junk folder and deleted from the " #~ "server." #~ msgstr "" #~ "Các thư đã lọc sẽ được chuyển tới thư mục thư rác và bị xoá khỏi máy chủ." #~ msgid "Font selection" #~ msgstr "Chọn phông chữ" #~ msgid "" #~ "Select the preset of key bindings.\n" #~ "You can also modify each menu's shortcuts by pressing\n" #~ "any key(s) when placing the mouse pointer on the item." #~ msgstr "" #~ "Chọn kiểu phím tắt.\n" #~ "Bạn có thể thay đổi phím tắt cho mỗi trình đơn bằng cách\n" #~ "nhấn phím khi đặt con trỏ lên mục cần đổi." #~ msgid "" #~ "First, you have to set the location of mailbox.\n" #~ "You can use existing mailbox in MH format\n" #~ "if you have the one.\n" #~ "If you're not sure, just select OK." #~ msgstr "" #~ "Đầu tiên, bạn phải xác định vị trí của hộp thư.\n" #~ "Bạn có thể dùng hộp thư hiện có\n" #~ "với định dạng MH (nếu có).\n" #~ "Nếu bạn không chắc chắn, chỉ cần chọn OK."